
1. Ưu điểm khi đặt áo thun đồng phục giá xưởng
1.1 Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
🎯 Đặt may trực tiếp tại xưởng giúp giảm từ 15% đến 30% chi phí so với làm qua trung gian. Chi phí này chủ yếu đến từ việc không phát sinh các khoản phí thiết kế, hoa hồng hoặc quản lý dự án từ bên thứ ba.
🧵 Với các đơn hàng trên 100 áo thun đồng phục, doanh nghiệp có thể dễ dàng thương lượng để nhận mức giá tốt hơn, hỗ trợ vận chuyển hoặc tặng kèm in logo cơ bản.
1.2 Linh hoạt tùy chỉnh theo yêu cầu
👕 Làm việc với xưởng cho phép khách hàng chủ động chọn vải, form dáng, màu sắc, logo in/thêu. Điều này đặc biệt quan trọng với những doanh nghiệp yêu cầu nhận diện thương hiệu cao hoặc đồng phục theo mùa.
📦 Bạn có thể yêu cầu các form áo oversize, slimfit, hoặc thậm chí là phối cổ trụ theo đặc thù từng ngành nghề – điều mà nhiều đại lý trung gian không đáp ứng nhanh được.
1.3 Kiểm soát chất lượng và tiến độ
🧷 Xưởng may chuyên nghiệp có quy trình kiểm định chất lượng chặt chẽ từ khâu cắt – may – in ấn đến đóng gói. Việc kiểm hàng, sửa mẫu, đổi size đều được xử lý tại chỗ, giảm đáng kể tỷ lệ sai sót.
⏱ Ngoài ra, thời gian sản xuất cũng được rút ngắn vì không qua trung gian xử lý nhiều lớp, giúp doanh nghiệp nhận hàng đúng kế hoạch sự kiện.
2. So sánh giá xưởng và giá qua trung gian
2.1 Biểu đồ so sánh giá theo số lượng
📊 Sự khác biệt rõ rệt về giá sẽ thấy rõ nhất ở đơn hàng số lượng trung bình – lớn. Dưới đây là ví dụ minh họa:
Số lượng | Giá xưởng (VNĐ) | Giá trung gian (VNĐ) |
---|---|---|
50 áo | 65.000 | 85.000 |
100 áo | 60.000 | 80.000 |
200 áo | 58.000 | 75.000 |
👉 Chênh lệch trung bình 15.000–20.000 VNĐ/áo tạo ra khoản tiết kiệm lớn khi đặt hàng trực tiếp tại xưởng.
2.2 Chi phí ẩn khi đặt qua trung gian
🧾 Giá trung gian thường bao gồm thêm các chi phí như:
• Phí tư vấn thiết kế mẫu
• Phí xử lý đơn hàng nhỏ
• Phí lợi nhuận đại lý
• Phí kiểm định riêng nếu cần xuất hóa đơn đỏ
💡 Trong khi đó, đặt áo thun đồng phục tại xưởng giúp bạn chủ động chọn dịch vụ cần thiết mà không phải gói trọn nhiều khoản không dùng đến.
2.3 Khi nào nên cân nhắc đặt qua trung gian
🔁 Trong một số trường hợp đặc biệt như cần kết hợp nhiều sản phẩm khác nhau (áo – nón – balo – quà tặng), hoặc doanh nghiệp chưa có đội ngũ lo mẫu mã – thiết kế, chọn bên trung gian có thể tiện hơn.
🎯 Tuy nhiên, với các mẫu phổ thông hoặc cần số lượng lớn, đặt tại xưởng luôn là lựa chọn tối ưu chi phí và kiểm soát tốt nhất.
📌 Tham khảo hơn 500 mẫu áo polo đồng phục để có thêm ý tưởng thiết kế riêng cho doanh nghiệp của bạn.
3. Những yếu tố quyết định giá đồng phục
3.1 Chất liệu vải ảnh hưởng trực tiếp đến giá
🧵 Vải là yếu tố chiếm từ 40–60% chi phí sản xuất áo thun đồng phục. Các dòng phổ biến như cotton 100%, cotton 65/35, cá sấu PE hay thun lạnh sẽ có giá khác nhau.
👕 Ví dụ: áo cotton 100% thường cao hơn 8.000–12.000 VNĐ/áo so với cotton pha vì độ thoáng khí và độ bền cao hơn. Doanh nghiệp nên lựa chọn vải phù hợp nhu cầu sử dụng và ngân sách.
3.2 Số lượng ảnh hưởng đến đơn giá
📊 Đơn giá thường được tính theo bậc số lượng: đặt càng nhiều – giá càng rẻ. Bảng giá minh họa:
Số lượng đặt | Giá/áo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Dưới 30 áo | 90.000–100.000 | Giá lẻ, có thể tính thêm phí mẫu |
50–100 áo | 60.000–75.000 | Mức tiết kiệm vừa phải |
Trên 200 áo | 55.000–65.000 | Giá xưởng tối ưu nhất |
🎯 Nên gộp nhiều phòng ban đặt cùng lúc để tối ưu ngân sách đặt hàng.
3.3 Logo, in ấn, thêu làm tăng chi phí
🖨 Việc in lụa, in decal, in chuyển nhiệt hay thêu 3D đều có chi phí riêng.
📌 Thêu logo 1 vị trí thường cộng thêm 5.000–8.000 VNĐ/áo, tùy diện tích và màu chỉ. In chuyển nhiệt từ 1–4 màu sẽ có giá từ 3.000–7.000 VNĐ/áo.
💡 Nếu ngân sách hạn chế, nên chọn in 1 màu đơn giản, đặt logo ở ngực thay vì mặt sau áo.
4. Cách chọn xưởng may uy tín – đúng giá
4.1 Tìm xưởng có bảng giá rõ ràng, công khai
📑 Một xưởng uy tín thường có bảng báo giá minh bạch, phân loại theo chất liệu và số lượng.
📦 Điều này giúp doanh nghiệp dễ đối chiếu – so sánh, tránh phát sinh phụ phí sau khi đã chốt mẫu. Nên tránh những đơn vị báo giá quá thấp nhưng không có thông tin cụ thể về quy trình, nguyên liệu.

4.2 Xưởng có mẫu thử, hỗ trợ kiểm tra
👕 Trước khi đặt số lượng lớn, bạn nên yêu cầu mẫu thử miễn phí hoặc tính phí hoàn lại. Điều này giúp kiểm tra form, chất vải, màu sắc, kỹ thuật in.
🧷 Các xưởng chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ may test 1–2 mẫu và điều chỉnh theo feedback trước khi sản xuất hàng loạt.
4.3 Ưu tiên xưởng có phản hồi tốt từ doanh nghiệp
🌟 Bạn nên tìm hiểu đánh giá từ các doanh nghiệp đã từng đặt may, đặc biệt là trong cùng ngành. Các tiêu chí nên quan tâm gồm:
• Thời gian hoàn thành đúng cam kết
• Tỷ lệ lỗi thấp
• Hỗ trợ xử lý phát sinh nhanh
📌 Nếu có thể, hãy đến xưởng tham quan thực tế để cảm nhận quy mô và năng lực sản xuất.
5. Báo giá áo thun đồng phục theo số lượng
5.1 Mức giá tham khảo theo từng mốc đặt hàng
📊 Dưới đây là bảng giá thường gặp tại các xưởng may uy tín:
Số lượng | Chất liệu thun lạnh | Chất liệu cotton 65/35 |
---|---|---|
Dưới 50 áo | 80.000 – 90.000 VNĐ | 90.000 – 105.000 VNĐ |
50 – 100 áo | 68.000 – 75.000 VNĐ | 75.000 – 85.000 VNĐ |
Trên 200 áo | 58.000 – 65.000 VNĐ | 65.000 – 75.000 VNĐ |
🧵 Giá chỉ mang tính tham khảo và có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu in ấn, thêu logo hoặc thời điểm đặt hàng.
5.2 Các yếu tố làm thay đổi đơn giá
👕 Một số yếu tố thường ảnh hưởng đến giá áo thun đồng phục bao gồm:
• Kỹ thuật in (lụa – chuyển nhiệt – decal)
• Số vị trí cần in hoặc thêu
• Yêu cầu phối màu – thay đổi form dáng
🎯 Việc đơn giản hóa mẫu hoặc gộp đơn nhiều size cùng lúc sẽ giúp giảm giá đáng kể.
5.3 Cách nhận báo giá chi tiết từ xưởng
📩 Khi làm việc với xưởng, bạn chỉ cần cung cấp các thông tin sau:
• Số lượng áo ước tính
• Mẫu thiết kế sơ bộ (logo, vị trí in/thêu)
• Loại vải mong muốn (ví dụ: cotton 65/35)
🧷 Từ đó, xưởng sẽ gửi báo giá đầy đủ trong 12–24h. Một số xưởng còn hỗ trợ tư vấn vải và lên demo miễn phí để bạn dễ hình dung thành phẩm.
6. Mẫu áo thun giá xưởng phù hợp doanh nghiệp
6.1 Mẫu trơn cổ trụ – tiết kiệm, dễ phối
👔 Áo thun cổ trụ trơn là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn giữ được sự chỉn chu.
🧵 Dòng này dễ may số lượng lớn, ít phát sinh lỗi và có giá thành thấp. Phù hợp làm đồng phục nhân viên sản xuất, kỹ thuật hoặc các chương trình sự kiện.
6.2 Mẫu phối màu – nổi bật nhận diện thương hiệu
🎨 Những mẫu áo có phối màu ở tay, cổ hoặc logo in nổi giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.
👕 Tuy giá nhỉnh hơn 5.000 – 10.000 VNĐ/áo so với mẫu trơn, nhưng hiệu quả truyền thông đem lại là rất đáng kể. Phù hợp với các team marketing, sale hoặc front office.

6.3 Mẫu cổ tròn oversize – phù hợp startup, agency
🧢 Với các doanh nghiệp trẻ, phong cách hiện đại, áo cổ tròn form rộng mang đến sự thoải mái và cá tính.
💼 Đây là kiểu áo được nhiều startup, creative agency hoặc các nhóm làm việc linh hoạt ưa chuộng. Vẫn giữ được tính đồng phục nhưng phá cách và không khô cứng.
7. Phân biệt chất liệu áo thun phổ biến hiện nay
7.1 Thun lạnh – mát nhẹ, giá rẻ
❄️ Thun lạnh là loại vải có độ trơn, mát, bề mặt bóng nhẹ, thường dùng trong các mẫu đồng phục sự kiện hoặc áo thun hoạt động ngoài trời.
💡 Ưu điểm là giá thành thấp, co giãn tốt, không nhăn, không xù. Tuy nhiên, chất vải này không thấm hút mồ hôi tốt như cotton – dễ gây bí nếu mặc liên tục trong môi trường nóng.
7.2 Cotton 65/35 – thấm hút tốt, độ bền cao
🧵 Cotton 65/35 là chất liệu được dùng phổ biến nhất trong các mẫu áo thun đồng phục vì vừa thoáng mát, vừa bền dáng, ít nhăn.
🎯 Với tỷ lệ sợi cotton cao hơn polyester, vải giữ màu tốt và thân thiện với da, phù hợp cho nhân viên văn phòng hoặc tiếp xúc khách hàng.
7.3 Cá sấu PE – đứng form, ít co rút
👕 Vải cá sấu PE có mặt vải dệt mắt to hơn, bề mặt dày và cứng cáp hơn thun lạnh. Thường được chọn khi cần may đồng phục nhân viên bảo vệ, kỹ thuật hoặc những ngành cần độ cứng form.
🧼 Tuy không thấm hút tốt như cotton nhưng độ bền cao, dễ vệ sinh, nhanh khô.
8. Lý do nên chọn vải thun cotton 65/35
8.1 Cân bằng giữa chất lượng và giá thành
📌 Cotton 65/35 được đánh giá là lựa chọn “tối ưu ngân sách” cho doanh nghiệp vì có độ bền cao, mềm mịn, mà giá thành hợp lý.
📈 So với cotton 100%, giá rẻ hơn 10–15%, nhưng vẫn giữ được 80% đặc tính thấm hút – co giãn – thoáng mát. Đây là lý do khiến chất liệu này luôn chiếm hơn 70% các đơn hàng áo thun đồng phục tại xưởng.
8.2 Phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau
👔 Dù là văn phòng, sản xuất, dịch vụ hay retail, vải cotton 65/35 đều đáp ứng tốt về độ thoải mái và độ đứng form.
💼 Đồng phục từ vải này không quá mềm như thun lạnh, cũng không quá dày như PE, tạo cảm giác mặc dễ chịu trong cả mùa hè lẫn mùa mưa.
8.3 Dễ gia công, in ấn, lên màu đẹp
🖨 Cotton pha dễ in logo, dễ thêu và lên màu sắc rõ nét. Với các mẫu có màu đậm như navy, đen, đỏ đô… chất liệu này giúp màu in không bị chìm hoặc lem.
👕 Ngoài ra, độ bám sợi cao giúp logo thêu lên sắc nét, không bị vón chỉ, không nhăn nền vải.
9. Mẫu cổ áo thun thông dụng trong đồng phục
9.1 Cổ trụ – lựa chọn phổ biến cho doanh nghiệp
👔 Cổ trụ (polo) là mẫu cổ áo được sử dụng rộng rãi nhất trong các mẫu áo thun đồng phục bởi vẻ ngoài lịch sự và chuyên nghiệp.
🧵 Loại cổ này dễ kết hợp với quần tây, chân váy, phù hợp với nhân viên văn phòng, showroom, tiếp tân, bán hàng… Vừa mềm mại như áo thun, vừa có nét đứng đắn như áo sơ mi.
9.2 Cổ tròn – năng động, thoải mái
🧢 Cổ tròn thường được sử dụng cho các hoạt động teambuilding, sự kiện, hoặc đồng phục nội bộ.
🎯 Ưu điểm là dễ mặc, thoải mái, tôn dáng. Dễ phối với form oversize hoặc slimfit trẻ trung. Chi phí gia công mẫu cổ này cũng thấp hơn cổ trụ từ 2.000–5.000 VNĐ/áo.
9.3 Cổ tim, cổ bẻ phối – tạo điểm nhấn riêng
🎨 Với những doanh nghiệp muốn tạo khác biệt, mẫu cổ phối màu, cổ tim hoặc cổ viền viền có thể tăng nhận diện thương hiệu.
🧷 Tuy chi phí sẽ cao hơn một chút nhưng mang lại hình ảnh trẻ trung, sáng tạo và cá tính. Thường phù hợp với local brand, agency hoặc ngành dịch vụ sáng tạo.
10. Form dáng áo thun chuẩn cho môi trường công sở
10.1 Form suông truyền thống – dễ ứng dụng
🧍♂️ Form suông là kiểu dáng phổ thông, dễ mặc, phù hợp với hầu hết dáng người, đặc biệt trong môi trường công sở cần sự nghiêm túc, gọn gàng.
💼 Thích hợp với nhân viên văn phòng, kỹ thuật, vận hành – nơi đồng phục cần tính nhất quán cao. Chi phí gia công thấp, ít lỗi size.
10.2 Form slimfit – chỉn chu và hiện đại
👕 Với các doanh nghiệp trẻ, startup hoặc công ty chú trọng hình ảnh thương hiệu, form slimfit giúp tôn dáng, trông chuyên nghiệp và thời thượng hơn.
🎯 Tuy nhiên, mẫu này cần chọn size kỹ và thường phải thử mẫu trước khi may hàng loạt. Chi phí cao hơn form suông khoảng 5.000 – 8.000 VNĐ/áo.
10.3 Form oversize – thoải mái, sáng tạo
🧢 Form oversize không còn giới hạn trong giới trẻ, mà đang được nhiều công ty áp dụng cho các hoạt động nội bộ.
🌟 Với các chiến dịch branding nội bộ, áo thun form rộng giúp tạo cảm giác gần gũi, thoải mái và mang hơi thở hiện đại. Phù hợp nhất với agency, team sáng tạo hoặc ngành nghề không yêu cầu nghiêm ngặt về dresscode.
11. Kỹ thuật in áo thun giá xưởng phổ biến
11.1 In lụa – tối ưu cho đơn hàng lớn
🖨 In lụa là phương pháp truyền thống, chi phí thấp khi in số lượng từ 50 áo trở lên.
🎯 Mực in bám tốt, màu sắc rõ nét và bền lâu qua nhiều lần giặt. Tuy nhiên, in lụa chỉ hiệu quả khi in một màu hoặc họa tiết đơn giản, vì mỗi màu cần làm khuôn riêng – tốn thời gian nếu in nhiều màu.
11.2 In chuyển nhiệt – màu sắc sắc nét
🎨 In chuyển nhiệt thích hợp cho các thiết kế nhiều màu, gradient hoặc hình ảnh phức tạp.
👕 Kỹ thuật này in bằng máy kỹ thuật số sau đó ép nhiệt lên áo, không cần làm khuôn. Phù hợp cho đơn hàng nhỏ hoặc các mẫu demo cần ra nhanh. Tuy nhiên, chỉ nên in trên vải sáng màu, polyester cao.
11.3 In decal – cá tính, tiện lợi
🧷 In decal thường dùng cho logo nhỏ, họa tiết nổi bật hoặc cần hiệu ứng phản quang, phát sáng.
💡 Ưu điểm là thời gian in nhanh, dễ thay đổi nội dung, tuy nhiên độ bền không cao bằng in lụa. Thường được áp dụng trong áo team building, sự kiện ngắn ngày.
12. Giá thêu logo trên áo thun hiện nay
12.1 Yếu tố ảnh hưởng đến giá thêu
🧵 Giá thêu logo không chỉ phụ thuộc vào kích thước mà còn ở số lượng màu chỉ, độ chi tiết, và vị trí thêu.
📌 Thông thường, logo ngực trái đơn giản có giá từ 5.000–8.000 VNĐ/áo. Logo lớn hơn hoặc có nền phối sẽ có chi phí cao hơn từ 10.000–15.000 VNĐ/áo.
12.2 Bảng giá thêu phổ biến tại xưởng
Loại thêu | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|
Logo ngực đơn giản | 7×7 cm | 5.000 – 8.000 |
Logo mặt lưng | 20×20 cm | 12.000 – 20.000 |
Thêu tên từng người | 6×2 cm | 6.000 – 9.000 |
💡 Một số xưởng có ưu đãi miễn phí thêu logo ngực cho đơn hàng từ 100 áo trở lên – bạn nên hỏi rõ khi làm việc để tận dụng quyền lợi này.
12.3 Khi nào nên chọn thêu thay vì in
🧷 Logo thêu thường bền màu hơn, không bong tróc như in – phù hợp với những bộ đồng phục dùng lâu dài hoặc giặt thường xuyên.
👔 Ngoài ra, với các mẫu áo thun đồng phục cao cấp hoặc làm quà tặng khách hàng, thêu tạo cảm giác sang trọng và chuyên nghiệp hơn nhiều so với in.
13. Bảng giá in áo thun theo công nghệ in
13.1 So sánh chi phí các kỹ thuật in phổ biến
📊 Dưới đây là bảng so sánh chi phí in ấn theo từng kỹ thuật:
Kỹ thuật in | Giá/áo (1 vị trí) | Ghi chú |
---|---|---|
In lụa 1 màu | 3.000 – 5.000 VNĐ | Áp dụng cho số lượng từ 50 áo |
In chuyển nhiệt | 6.000 – 9.000 VNĐ | In hình ảnh, nhiều màu |
In decal | 8.000 – 12.000 VNĐ | Hiệu ứng nổi, phản quang, kim tuyến |
🎯 Chi phí sẽ tăng nếu in trên nhiều vị trí hoặc cần lên màu đặc biệt.
13.2 Mẹo tiết kiệm chi phí in
🧷 Để giảm chi phí, bạn có thể:
• Gộp nội dung in thành 1 vị trí lớn thay vì 2 vị trí nhỏ
• Chọn in 1 màu đơn giản – giảm số lượng khuôn in
• Dùng mẫu nền sáng để tiết kiệm mực
💡 Làm việc trực tiếp với xưởng may giúp tối ưu kỹ thuật in phù hợp ngân sách mà vẫn đảm bảo hình ảnh thương hiệu.

13.3 Lưu ý khi duyệt màu in
🖨 Một số lưu ý để tránh sai lệch màu in:
• Gửi file gốc định dạng vector hoặc PDF chất lượng cao
• Thống nhất mã màu Pantone nếu in màu thương hiệu
• Kiểm tra bản in test nếu đặt từ 100 áo trở lên
👕 Việc này giúp logo, slogan trên áo thun đồng phục sắc nét và đồng nhất.
14. Quy trình đặt may áo thun giá xưởng
14.1 Bước 1: Gửi yêu cầu và nhận tư vấn
📩 Doanh nghiệp cần chuẩn bị các thông tin cơ bản gồm:
• Số lượng áo dự kiến
• Size – chất liệu mong muốn
• Thiết kế logo, nội dung in/thêu
🧵 Xưởng sẽ tư vấn form dáng, chất vải và kỹ thuật in phù hợp, đồng thời gửi bảng báo giá trong vòng 12–24 giờ.
14.2 Bước 2: Duyệt mẫu áo và ký xác nhận
👕 Sau khi thống nhất báo giá, xưởng sẽ may mẫu test và gửi ảnh/video thực tế hoặc mẫu thật nếu cần.
📌 Bạn cần kiểm tra kỹ: màu vải, đường may, logo in/thêu, size mẫu,… trước khi ký xác nhận sản xuất hàng loạt.
14.3 Bước 3: Sản xuất – giao hàng đúng hẹn
🧷 Sau khi chốt mẫu, xưởng bắt đầu sản xuất. Thời gian thường như sau:
Số lượng áo | Thời gian hoàn thiện |
---|---|
Dưới 50 áo | 3 – 5 ngày |
50 – 200 áo | 5 – 7 ngày |
Trên 200 áo | 7 – 10 ngày |
📦 Giao hàng tận nơi, có biên bản nghiệm thu, hóa đơn VAT nếu yêu cầu. Bạn cũng có thể đề nghị đóng gói theo size – bộ phận để tiện phân phát.
15. Lưu ý khi duyệt mẫu trước khi sản xuất
15.1 Kiểm tra kỹ màu sắc và chất vải
🎨 Màu sắc thực tế thường có sai lệch nhẹ so với hình ảnh thiết kế, đặc biệt là với các màu thương hiệu như xanh navy, đỏ đô, vàng chanh.
🧷 Bạn nên yêu cầu gửi mẫu vải thực tế (kèm mã màu Pantone nếu có), sờ tận tay để kiểm tra độ dày – độ co giãn – độ mịn trước khi duyệt sản xuất hàng loạt.
15.2 Xác nhận form áo và size cụ thể
👕 Các xưởng chuyên nghiệp thường có bảng size chuẩn kèm hướng dẫn đo cụ thể (S–M–L–XL–XXL).
📏 Hãy yêu cầu may test 1–2 size đại diện, mặc thử để kiểm tra độ vừa, độ dài tay, cổ áo,… Điều này giúp tránh lỗi sai hàng loạt gây phát sinh chi phí đổi trả.
15.3 Kiểm tra logo in/thêu trên mẫu test
🖼 Logo in hoặc thêu nên được thể hiện rõ ràng trên mẫu.
📌 Các yếu tố cần kiểm tra gồm:
• Vị trí đúng trên áo (ngực trái, lưng, tay)
• Kích thước – màu sắc – độ nét logo
• Mực in có bị lem, chỉ thêu có bị nhăn nền không
✅ Chỉ khi mọi yếu tố đã được xác nhận kỹ lưỡng thì mới tiến hành sản xuất hàng loạt.
16. Thời gian sản xuất áo thun số lượng lớn
16.1 Thời gian trung bình theo số lượng áo
📊 Dưới đây là bảng thời gian sản xuất tham khảo:
Số lượng áo | Thời gian sản xuất (ngày) |
---|---|
Dưới 50 áo | 3 – 5 ngày |
Từ 50 – 200 áo | 5 – 7 ngày |
Trên 200 áo | 7 – 10 ngày |
🚚 Các mẫu có thêu nhiều vị trí hoặc cần phối màu đặc biệt có thể cộng thêm 1–2 ngày.

16.2 Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian may
🧵 Những yếu tố có thể kéo dài thời gian sản xuất:
• Form áo phức tạp (oversize, phối vai, viền tay)
• Nhiều kỹ thuật in/thêu khác nhau
• Cần kiểm duyệt mẫu gấp nhiều lần
🎯 Giải pháp là chốt mẫu kỹ ngay từ đầu và cung cấp đủ size – thiết kế – thông tin liên hệ chính xác.
16.3 Cam kết đúng tiến độ từ xưởng uy tín
🕒 Các xưởng chuyên nghiệp thường cam kết tiến độ bằng văn bản (hợp đồng hoặc xác nhận email).
📦 Nếu có trễ do yếu tố khách quan (thời tiết, nguồn nguyên vật liệu), xưởng sẽ thông báo và đề xuất giải pháp như: giao trước 1 phần – hỗ trợ in tạm – đổi mẫu tương đương.
✅ Doanh nghiệp nên trao đổi rõ deadline ngay từ ban đầu để chủ động kế hoạch sự kiện hoặc chiến dịch nội bộ.
17. Cách kiểm tra chất lượng hàng giao tận tay
17.1 Kiểm tra từng size theo bảng duyệt
📦 Khi nhận hàng, doanh nghiệp cần đối chiếu số lượng và size theo bảng đã duyệt ban đầu.
📋 Các xưởng uy tín sẽ giao kèm bảng kê chi tiết (size, số lượng, phân loại theo bộ phận nếu có). Bạn nên kiểm đếm ngẫu nhiên ít nhất 10% số lượng để đảm bảo không thiếu hàng, sai size.
17.2 Kiểm tra lỗi may, lỗi in/thêu
🧵 Một số lỗi thường gặp khi giao áo thun đồng phục gồm:
• Đường may lệch, bung chỉ
• In logo bị lệch, lem màu
• Chỉ thêu nhăn nền vải, không đều
🧷 Bạn nên chuẩn bị checklist kiểm hàng với các tiêu chí cơ bản để kiểm tra nhanh. Chụp ảnh ngay nếu phát hiện lỗi để dễ làm việc lại với xưởng.
17.3 Đánh giá tổng thể chất lượng sản phẩm
👕 Sau khi kiểm tra các lỗi nhỏ, nên đánh giá tổng thể:
• Màu vải đồng nhất toàn lô hàng
• Logo in – thêu rõ ràng, đúng vị trí
• Vải không bị xù, không loang màu
✅ Nếu chất lượng đúng cam kết, bạn có thể nghiệm thu và thanh toán phần còn lại.
18. Chính sách bảo hành áo thun tại xưởng
18.1 Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn
📑 Nhiều xưởng may uy tín có chính sách bảo hành từ 7–30 ngày sau giao hàng, tùy quy mô đơn.
🧷 Trong thời gian này, nếu phát hiện áo bị:
• Rách đường may
• Logo in bong tróc
• Form bị lệch quá sai size
👉 Xưởng sẽ nhận lại chỉnh sửa hoặc đổi mới miễn phí.
18.2 Quy trình yêu cầu bảo hành
📩 Quy trình chuẩn thường gồm:
• Chụp ảnh lỗi và gửi kèm đơn số
• Nêu rõ số lượng lỗi và yêu cầu cụ thể (đổi/trả/sửa)
• Gửi lại hàng hoặc nhận nhân viên đến tận nơi (nếu nội thành)
🧵 Thời gian xử lý thường 3–5 ngày làm việc tùy mức độ. Một số xưởng hỗ trợ phí vận chuyển chiều về nếu lỗi từ phía sản xuất.
18.3 Chính sách hỗ trợ sau bán hàng khác
🎁 Ngoài bảo hành, xưởng còn có các chính sách hậu mãi như:
• Giảm giá cho lần đặt hàng tiếp theo
• Hỗ trợ in lại khi đổi logo công ty
• Dịch vụ in nhanh – may gấp – giao gấp cho sự kiện đột xuất
🎯 Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm khi hợp tác dài hạn và chủ động trong các chiến dịch nhân sự – truyền thông nội bộ.
19. Gợi ý mẫu áo thun công ty theo ngành nghề
19.1 Ngành bán lẻ – ưu tiên năng động, dễ nhận diện
🛒 Với nhân viên siêu thị, cửa hàng tiện lợi, showroom,… áo thun cổ trụ phối màu nổi bật là lựa chọn hàng đầu.
👕 Logo in lớn sau lưng hoặc bên ngực giúp dễ nhận diện, hỗ trợ thương hiệu lan tỏa. Vải nên chọn là cotton 65/35 hoặc thun lạnh cao cấp – vừa thoải mái vừa bền màu qua nhiều lần giặt.
19.2 Ngành dịch vụ – thanh lịch, đồng bộ
💼 Các doanh nghiệp ngành dịch vụ như ngân hàng, bảo hiểm, logistics,… nên chọn mẫu áo thun cổ trụ màu trung tính như xanh navy, xám, trắng phối cổ.
🎯 Thiết kế cần tối giản, thêu logo nhỏ ở ngực trái, form slimfit nhẹ tạo sự chỉnh chu. Phù hợp cho môi trường giao tiếp khách hàng thường xuyên.
19.3 Ngành sản xuất – thoáng mát, bền bỉ
🏭 Với công nhân xưởng, kỹ thuật viên, bảo trì,… cần đồng phục có độ bền cao.
🧵 Form suông, vải cá sấu PE hoặc cotton 65/35 là lựa chọn phổ biến, có thể phối viền màu vai – tay để tạo điểm nhấn nhận diện tổ – đội. Logo nên in lụa 1 màu hoặc thêu để tăng độ bền khi giặt thường xuyên.
20. Xu hướng thiết kế đồng phục tối ưu chi phí
20.1 Sử dụng phối màu thay cho nhiều vị trí in
🎨 Thay vì in logo ở nhiều vị trí (ngực – lưng – tay), bạn có thể dùng phối màu cổ, tay áo hoặc viền vai để tạo hiệu ứng nhận diện.
🧵 Cách này giúp tiết kiệm chi phí in ấn 8.000–12.000 VNĐ/áo mà vẫn tạo cá tính riêng cho doanh nghiệp.
20.2 Chọn mẫu cơ bản – dễ may, dễ sửa size
👕 Mẫu cổ trụ – form suông là kiểu dáng dễ gia công nhất, tỷ lệ lỗi thấp và chi phí thấp hơn các form oversize hoặc slimfit.
📦 Ngoài ra, mẫu cơ bản dễ sửa khi cần đổi size, giúp tiết kiệm cả ở khâu hậu mãi, đặc biệt khi doanh nghiệp có nhân sự biến động thường xuyên.
20.3 In logo đơn giản – dễ nhân bản về sau
🖨 Những logo quá chi tiết hoặc gradient sẽ làm tăng chi phí in, khó lặp lại trong các đợt đặt hàng tiếp theo.
📌 Hãy tối ưu logo theo hướng đơn giản, dễ đọc, rõ ràng trên nền vải để dễ sản xuất nhanh, không phát sinh thêm phí setup file mỗi lần in.
👉 Tham khảo bộ sưu tập áo thun đồng phục được tối ưu từ mẫu mã đến chi phí.