
1. Lợi ích Công Ty May Gia Công Không Qua Trung Gian
1.1 Giảm chi phí do không qua trung gian
Khi doanh nghiệp làm việc trực tiếp với xưởng, toàn bộ chi phí trung gian được loại bỏ, giúp giá thành tối ưu và ổn định hơn, đặc biệt với đơn hàng lớn. Việc thương lượng diễn ra nhanh, rõ ràng theo từng hạng mục như chất liệu vải, kỹ thuật in – thêu, tiến độ giao hàng. Nhờ đó doanh nghiệp tránh được tình trạng đội giá hoặc phát sinh chi phí ngoài kế hoạch.
Làm việc trực tiếp còn giúp hạn chế sai lệch thông tin. Doanh nghiệp có thể truyền đạt yêu cầu rõ ràng, thống nhất về màu, form dáng, logo, góp phần tạo ra sản phẩm chuẩn xác theo mẫu gốc, không bị sai sót do qua nhiều khâu trung gian.
1.2 Kiểm soát chất lượng đồng nhất
Xưởng may trực tiếp thường có quy trình QC khép kín, đảm bảo sự đồng bộ về màu sắc – form dáng – đường may. Tất cả được giám sát theo các tiêu chí cụ thể như độ bền vải, độ chính xác logo, độ chắc chắn bo cổ và đường chỉ. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm hơn, đặc biệt khi cần may đồng phục cho nhiều chi nhánh.
Biểu đồ QC minh họa (dạng ký tự):
📌 Kiểm vải đầu vào → 📌 Kiểm giữa chuyền may → 📌 Kiểm tổng thể trước đóng gói
1.3 Chủ động tiến độ sản xuất
Khi không qua trung gian, thời gian sản xuất được rút ngắn đáng kể vì không có bước chờ duyệt mẫu – chờ chuyển giao – chờ xác nhận từ nhiều bên. Việc trao đổi trực tiếp với xưởng giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh tiến độ phù hợp nhu cầu sự kiện hoặc thời hạn gấp.
Doanh nghiệp cũng có thể yêu cầu cập nhật tiến độ theo từng giai đoạn như cắt vải, may ráp, hoàn thiện, đóng gói… giúp kiểm soát chất lượng và xử lý thay đổi nhanh chóng.
2. Năng lực sản xuất của xưởng riêng
2.1 Máy móc công nghiệp hiện đại
Các xưởng may trực tiếp thường trang bị hệ thống máy công nghiệp tiên tiến như máy Juki điện tử, máy cắt CNC, máy thêu vi tính nhiều đầu. Nhờ đó sản phẩm đạt độ hoàn thiện cao: đường may thẳng, mũi chắc, form chuẩn, màu in sắc nét. Điều này đặc biệt quan trọng với đồng phục doanh nghiệp yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Kết hợp công nghệ hiện đại giúp rút ngắn thời gian sản xuất, giảm lỗi thủ công và đảm bảo sự đồng nhất giữa các lô hàng, phù hợp với đơn hàng từ vài trăm đến vài nghìn sản phẩm.
2.2 Đội ngũ thợ tay nghề cao
Đội ngũ thợ may và kỹ thuật viên tại xưởng trực tiếp có kinh nghiệm lâu năm trong xử lý chất liệu, thiết kế rập, may ráp, kiểm hàng. Khả năng nắm bắt yêu cầu nhanh giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục, hạn chế việc phải sửa lại nhiều lần.
Xưởng cũng có khả năng tạo mẫu thử trong thời gian ngắn, giúp doanh nghiệp duyệt mẫu nhanh và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đúng form, đúng màu và đúng yêu cầu thực tế.
2.3 Năng lực đáp ứng số lượng lớn
Một xưởng may gia công trực tiếp thường vận hành nhiều chuyền may, có khả năng sản xuất cùng lúc nhiều mã hàng khác nhau. Điều này giúp tối ưu năng suất và đảm bảo giao hàng đúng hẹn kể cả trong mùa cao điểm.
Bảng năng lực minh họa (ký tự):
- 🧵 Công suất trung bình: 3.000–10.000 sp/tháng
- ✂️ Số chuyền may: 5–12 chuyền
- 📦 Tỷ lệ giao đúng hẹn: 95–98%
3. Quy trình làm việc không qua trung gian

3.1 Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn trực tiếp
Quy trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận yêu cầu từ doanh nghiệp: mẫu thiết kế, màu sắc, chất liệu, số lượng. Nhân viên kỹ thuật và thiết kế của xưởng sẽ trực tiếp tư vấn để tối ưu chi phí, chọn vải phù hợp và đề xuất kỹ thuật in – thêu.
Việc tư vấn trực tiếp giúp tránh việc truyền đạt sai, giảm thời gian vòng lặp và tạo sự thống nhất ngay từ đầu giữa doanh nghiệp và xưởng sản xuất.
3.2 Thiết kế – làm mẫu – duyệt mẫu
Sau khi thống nhất ý tưởng, xưởng sẽ tiến hành dựng rập, thiết kế file in/thêu và may mẫu thử. Mẫu được gửi cho doanh nghiệp xem xét hoặc duyệt trực tiếp tại xưởng.
Ưu điểm của làm việc trực tiếp là mẫu thử có thể điều chỉnh ngay lập tức: thay màu, thay bo cổ, chỉnh logo… giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đúng mong muốn.
3.3 Sản xuất – QC – đóng gói
Khi mẫu được duyệt, xưởng tiến hành sản xuất hàng loạt theo quy trình tiêu chuẩn: cắt vải, may ráp, hoàn thiện, là hơi, đóng gói. Mỗi giai đoạn đều có người phụ trách kiểm soát chất lượng.
Biểu đồ quy trình sản xuất (ký tự):
🟦 Cắt vải → 🟩 May ráp → 🟨 Hoàn thiện → 🟧 QC tổng → 🟪 Đóng gói giao hàng
4. Cam kết chất lượng theo tiêu chuẩn
4.1 Kiểm soát chất lượng nhiều lớp
Các xưởng may gia công trực tiếp thường áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng nhiều lớp để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn cho doanh nghiệp. Quy trình bao gồm kiểm tra vải đầu vào, theo dõi đường may trên chuyền và đánh giá sản phẩm hoàn thiện trước khi đóng gói. Việc này giảm thiểu lỗi và giúp sản phẩm đồng đều – ổn định – đạt chuẩn.
Nhờ không qua trung gian, mọi lỗi phát sinh đều được xử lý ngay tại xưởng, tránh vòng lặp xử lý tốn thời gian. Điều này tạo ra sự nhất quán cao trong từng lô hàng.
Bảng minh họa QC nhiều lớp:
┌─────────────────────────────┐
│ Kiểm vải đầu vào: 98% đạt │
│ Kiểm giữa chuyền: 96% đạt │
│ Kiểm thành phẩm: 99% đạt │
└─────────────────────────────┘
4.2 Màu sắc và form dáng đồng nhất
Khi sản xuất trực tiếp, xưởng có thể kiểm soát chặt chẽ độ lệch màu, độ co rút và độ chuẩn form. Nhờ đó, sản phẩm của doanh nghiệp đạt tính đồng bộ cao, phù hợp các môi trường chuyên nghiệp như hệ thống chuỗi, ngân hàng, khách sạn.
Đặc biệt, việc so màu trực tiếp bằng bảng Pantone ngay tại xưởng giúp hạn chế độ lệch màu giữa các lô, điều rất quan trọng đối với đồng phục mang nhận diện thương hiệu.
4.3 Tiêu chuẩn đóng gói chuyên nghiệp
Sản phẩm sau khi hoàn thiện được là hơi, gấp form đúng chuẩn, đóng túi nilon riêng hoặc đóng thùng carton theo kích cỡ chuyên dụng. Quy trình này giúp doanh nghiệp bảo quản tốt hơn khi vận chuyển và dễ dàng phân loại theo size.
Bảng đóng gói minh họa:
📦 Size S: 50 cái/thùng
📦 Size M: 45 cái/thùng
📦 Size L, XL: 40 cái/thùng
📦 Có mã QR phân loại theo chi nhánh
5. Báo giá minh bạch theo từng hạng mục
5.1 Báo giá chi tiết theo chất liệu
Xưởng may trực tiếp thường cung cấp báo giá rõ ràng theo từng loại vải: cotton, poly, cá sấu mè, thun lạnh, bamboo… giúp doanh nghiệp biết chính xác chi phí tạo thành sản phẩm. Không có khâu trung gian giúp giá thành ổn định – minh bạch – tiết kiệm hơn.
Báo giá chi tiết cũng giúp doanh nghiệp dễ so sánh và đưa ra lựa chọn tối ưu, phù hợp ngân sách.
Bảng minh họa chất liệu – giá:
┌─────────────────────────────┐
│ Cotton 65/35: 85.000đ/sp │
│ Cá sấu mè poly: 75.000đ/sp │
│ Bamboo thoáng khí: 110.000đ │
└─────────────────────────────┘
5.2 Báo giá in – thêu rõ ràng
Kỹ thuật in và thêu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. In lụa, in chuyển nhiệt, thêu vi tính đều có mức giá khác nhau. Xưởng trực tiếp luôn đưa rõ thông tin về số màu, kích thước logo và vị trí đặt logo để doanh nghiệp nắm được chi phí chính xác, không bị phát sinh.
Việc minh bạch chi phí giúp doanh nghiệp dễ lập kế hoạch ngân sách và kiểm soát đầu tư.
5.3 Không phát sinh chi phí ngoài kế hoạch
Làm việc trực tiếp với xưởng giúp doanh nghiệp loại bỏ các khoản chi vô hình như phí quản lý trung gian, phí vận chuyển mẫu giữa nhiều bên, phí sửa mẫu nhiều lần. Quy trình minh bạch giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm về tổng chi phí cuối cùng.
Bảng minh họa:
✔ Có báo giá trước sản xuất
✔ Có mẫu thử duyệt trước
✔ Cam kết không tăng giá khi đã chốt
6. Thiết kế đồng phục theo yêu cầu doanh nghiệp
6.1 Tư vấn thiết kế theo nhận diện thương hiệu
Xưởng may trực tiếp thường có đội ngũ thiết kế hiểu rõ về đồng phục doanh nghiệp. Họ sẽ giúp doanh nghiệp chọn màu sắc theo bộ nhận diện, bố cục logo, kiểu dáng phù hợp ngành nghề. Nhờ trao đổi trực tiếp, thiết kế được chỉnh sửa nhanh, giảm thời gian chờ.
Bảng gợi ý màu thương hiệu (ký tự):
🎨 Navy: chuyên nghiệp
🎨 Mint: hiện đại – trẻ
🎨 Beige: trang nhã
🎨 Đỏ rượu: sang trọng
6.2 Làm mẫu thử nhanh theo yêu cầu
Sau khi chốt thiết kế, xưởng sẽ tiến hành dựng rập và may mẫu thử trong thời gian 1–2 ngày. Doanh nghiệp có thể xem trực tiếp mẫu thực tế, đánh giá form dáng, chất liệu, đường may, logo… Việc này giúp hạn chế việc chỉnh sửa quá nhiều lần, rút ngắn tiến độ và tăng độ chính xác sản phẩm cuối cùng.
6.3 Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu
Mỗi doanh nghiệp có nhu cầu riêng về chất liệu, độ co giãn, độ dày vải, màu sắc và kiểu dáng. Xưởng may trực tiếp luôn hỗ trợ điều chỉnh theo từng yêu cầu cụ thể. Ví dụ: đổi bo cổ, tăng độ dày vải, đổi kỹ thuật thêu, chuyển vị trí logo.
Bảng ví dụ điều chỉnh nhanh:
🧵 Đổi bo cổ: 30 phút
🧵 Thay logo thêu: 1 giờ
🧵 Chỉnh form rộng/hẹp: 45 phút
7. Lựa chọn chất liệu vải phù hợp
7.1 Chọn vải theo nhu cầu sử dụng
Doanh nghiệp cần xác định đặc điểm môi trường làm việc để chọn chất liệu phù hợp, ví dụ: môi trường văn phòng ưu tiên vải thoáng khí – đứng form, còn lĩnh vực dịch vụ lại cần vải co giãn – thấm hút tốt. Làm việc trực tiếp với xưởng may giúp doanh nghiệp được tư vấn rõ sự khác biệt giữa các dòng vải, đồng thời có thể sờ mẫu thật để đánh giá chất lượng. Điều này giảm rủi ro chọn nhầm vải hoặc màu sắc không đúng thực tế.
7.2 So sánh các loại vải phổ biến
Mỗi loại vải có ưu – nhược điểm riêng tùy theo ngành nghề. Cotton mang lại cảm giác thoáng mát, poly cho độ bền màu và ít nhăn, còn cá sấu mè thường được dùng cho đồng phục polo nhờ độ đứng form tốt. Việc so sánh trực tiếp tại xưởng giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn tối ưu hơn so với tư vấn qua trung gian.
Bảng minh họa so sánh vải
| Loại vải | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|
| Cotton 65/35 | Mềm, thoáng khí, thân thiện da | Nhanh xuống form nhẹ | Văn phòng, dịch vụ nhẹ |
| Poly cao cấp | Bền màu, ít nhăn, giá tốt | Thoáng khí kém hơn cotton | Sự kiện, số lượng lớn |
| Cá sấu mè | Đứng form, thấm hút tốt, sang trọng | Giá cao hơn poly | Polo nhân viên, showroom |
8. Kỹ thuật may công nghiệp hiện đại

8.1 Ứng dụng máy may điện tử
Các xưởng may công nghiệp trực tiếp sử dụng máy Juki điện tử, máy vắt sổ tự động và máy Kansai chuyên bo cổ – bo tay. Nhờ đó đường may mịn – chắc – thẳng, hạn chế tối đa lỗi thủ công. Kỹ thuật máy hiện đại giúp sản phẩm đạt độ chính xác cao, đặc biệt với đồng phục doanh nghiệp yêu cầu form dáng chuẩn.
8.2 Công nghệ in – thêu thế hệ mới
Xưởng may hiện đại thường áp dụng in lụa, in chuyển nhiệt ép nhiệt độ cao và thêu vi tính đa đầu. Các kỹ thuật này giúp logo sắc nét, bền màu và khó bong tróc trong quá trình sử dụng. Khi doanh nghiệp làm việc trực tiếp, mọi công đoạn in – thêu đều được kiểm soát tại xưởng, không bị sai lệch do chuyển sang nhiều nơi.
Bảng minh họa kỹ thuật in – thêu
| Kỹ thuật | Đặc điểm nổi bật | Độ bền | Phù hợp với |
|---|---|---|---|
| In lụa | Màu đậm, bền, giá tốt | Cao | Áo thun sự kiện |
| In chuyển nhiệt | Hình sắc nét, nhiều màu | Trung | Logo phức tạp |
| Thêu vi tính | Sang trọng, nổi khối, chịu lực | Rất cao | Đồng phục công sở – ngân hàng |
9. Quy trình kiểm soát chất lượng nhiều bước
9.1 Kiểm vải và phụ liệu đầu vào
Trước khi đưa vào chuyền sản xuất, xưởng sẽ kiểm tra kỹ chất lượng vải: độ dày, độ co giãn, độ lên màu, độ bền sợi. Phụ liệu như chỉ may, bo cổ, bo tay, logo in/thêu… cũng được kiểm tra đồng nhất để tránh sai màu hoặc sai chất lượng. Làm việc trực tiếp với xưởng giúp mọi tiêu chí QC được kiểm soát nghiêm ngặt ngay từ đầu.
9.2 Kiểm tra giữa chuyền và hoàn thiện
Trong quá trình sản xuất, từng công đoạn như may ráp, vắt sổ, gắn bo cổ đều được kiểm tra bởi tổ trưởng chuyền. Điều này giúp phát hiện lỗi sớm, giảm số lượng sản phẩm phải sửa lại khi hoàn thiện. Trước khi đóng gói, sản phẩm được là hơi, chỉnh form và kiểm tra lại lần cuối để đảm bảo đồng nhất.
Bảng minh họa quy trình QC
| Giai đoạn kiểm tra | Nội dung kiểm | Tỷ lệ đạt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Kiểm vải đầu vào | Màu – độ co – độ dày | 98% | Loại bỏ vải lỗi |
| Kiểm giữa chuyền | Đường may – bo cổ | 96% | Sửa lỗi ngay tại chuyền |
| Kiểm tổng thành phẩm | Form – màu – logo | 99% | Đóng túi – đóng thùng |
10. Thời gian sản xuất nhanh và ổn định
10.1 Chủ động tiến độ nhờ xưởng trực tiếp
Làm việc trực tiếp giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian chờ vì không phải thông qua khâu trung gian. Mọi giai đoạn như duyệt mẫu, sửa mẫu, chốt chất liệu đều diễn ra nhanh tại xưởng. Nhờ đó, tiến độ có thể rút ngắn 20–30% so với đơn hàng qua trung gian. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các đơn hàng gấp cho sự kiện, khai trương hoặc chiến dịch marketing.
10.2 Quy trình sản xuất tối ưu theo từng giai đoạn
Xưởng may chuyên nghiệp sẽ chia tiến độ theo từng mốc: cắt vải, may ráp, hoàn thiện, QC và đóng gói. Mỗi mốc đều có thời gian tiêu chuẩn để đảm bảo sản xuất trơn tru và không bị ách tắc. Nhờ đó tổng thời gian luôn duy trì ổn định, kể cả trong mùa cao điểm.
Bảng minh họa tiến độ sản xuất
| Giai đoạn | Thời gian tiêu chuẩn | Mô tả công việc |
|---|---|---|
| Cắt vải | 1–2 ngày | Cắt theo rập – kiểm mép vải |
| May ráp | 2–4 ngày | May thân – bo cổ – bo tay |
| Hoàn thiện – QC | 1–2 ngày | Là hơi – kiểm form – chỉnh lỗi |
| Đóng gói | 0.5–1 ngày | Đóng túi – phân size – giao |
11. Ưu điểm đặt may số lượng lớn
11.1 Tối ưu chi phí theo số lượng
Khi doanh nghiệp đặt may số lượng lớn, chi phí được tối ưu mạnh nhờ giảm giá vải, chi phí vận hành và thời gian setup dây chuyền. Xưởng trực tiếp thường có chính sách giá theo từng mốc số lượng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm 10–25% so với đặt lẻ. Đây là lợi thế quan trọng cho các tập đoàn, chuỗi cửa hàng, ngân hàng hoặc công ty nhiều chi nhánh.
11.2 Đảm bảo đồng bộ toàn hệ thống
May số lượng lớn tại xưởng giúp toàn bộ đồng phục có cùng form dáng, màu sắc, chất liệu và logo. Điều này tạo ra sự chuyên nghiệp trong mắt khách hàng và nhân viên. Xưởng trực tiếp có khả năng sản xuất liên tục theo từng đợt mà không thay đổi chất liệu, đảm bảo tính nhất quán thương hiệu.
Bảng minh họa ưu đãi theo số lượng
| Số lượng đặt may | Mức ưu đãi | Ghi chú |
|---|---|---|
| 200–500 sp | -5% | Giảm giá theo chất liệu |
| 500–1.000 sp | -10% | Ưu đãi kèm hỗ trợ làm mẫu |
| 1.000–3.000 sp | -15% | Có hỗ trợ vận chuyển |
| >3.000 sp | -20%–25% | Ưu đãi cao nhất – sản xuất riêng |
12. Đảm bảo đồng nhất màu sắc và form dáng
12.1 Kiểm soát màu bằng bảng Pantone
Xưởng may trực tiếp sử dụng bảng màu Pantone để đảm bảo màu sắc chính xác theo bộ nhận diện thương hiệu. Kỹ thuật đo màu bằng thiết bị chuyên dụng giúp giảm tình trạng lệch màu giữa các lô vải. Đây là yếu tố quan trọng với doanh nghiệp yêu cầu tính nhận diện mạnh như ngân hàng, viễn thông, siêu thị.
12.2 Form dáng tiêu chuẩn cho từng size
Việc may đồng phục theo form chuẩn giúp nhân viên mặc thoải mái, không bị rộng hoặc bó sát. Xưởng trực tiếp có bảng size chuẩn theo hình thể người Việt, đồng thời hỗ trợ chỉnh form riêng nếu doanh nghiệp có yêu cầu đặc biệt. Việc kiểm form theo từng công đoạn giúp sản phẩm khi hoàn thiện luôn đồng đều.
Bảng minh họa tiêu chuẩn form dáng
| Size | Chiều ngang áo (cm) | Chiều dài áo (cm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| S | 46 | 66 | Nam – nữ đều dùng |
| M | 48 | 68 | Đứng form – dễ mặc |
| L | 50 | 70 | Phù hợp đa số nhân viên |
| XL | 52 | 72 | Dáng thoải mái hơn |
13. Năng lực đáp ứng đơn hàng gấp
13.1 Tổ chức sản xuất linh hoạt cho đơn hàng nhanh
Các xưởng may trực tiếp có khả năng điều chỉnh lịch sản xuất linh hoạt để xử lý những đơn hàng cần giao gấp trong thời gian ngắn. Nhờ không qua trung gian, mọi quyết định đều được thực hiện ngay tại xưởng, từ việc tăng ca, phân chuyền đến bổ sung nhân công. Điều này giúp tiến độ rút ngắn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng – độ đồng nhất – tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
13.2 Quy trình rút gọn cho đơn hàng cần gấp
Đơn hàng gấp thường áp dụng quy trình rút gọn: xác nhận mẫu nhanh, duyệt màu trực tiếp, ưu tiên cắt vải trước và chia thành nhiều cụm chuyền để tăng tốc độ hoàn thiện. Bằng cách tối ưu từng bước, tiến độ có thể rút ngắn từ 7 ngày xuống còn 3–5 ngày tùy số lượng.
Bảng minh họa tiến độ đơn hàng gấp
| Công đoạn | Thời gian rút gọn | Ghi chú |
|---|---|---|
| Duyệt mẫu – báo giá | 2–4 giờ | Làm trực tiếp tại xưởng |
| Cắt vải – may ráp | 1–2 ngày | Chia nhiều chuyền song song |
| Hoàn thiện – QC | 1 ngày | Tăng ca để đảm bảo kịp tiến độ |
| Đóng gói – giao hàng | Trong ngày | Sắp xếp xe riêng nếu cần |
14. Hỗ trợ mẫu thử trước khi sản xuất
14.1 Quy trình dựng rập và may mẫu nhanh
Việc tạo mẫu thử giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác chất liệu, form dáng và logo trước khi sản xuất số lượng lớn. Xưởng may trực tiếp sẽ dựng rập, cắt vải và may mẫu trong thời gian ngắn — thường 1–2 ngày. Mẫu thử giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh những chi tiết như bo cổ, phom áo, màu logo, giúp hạn chế sai sót và tăng độ chuẩn xác khi đi vào sản xuất đại trà.
14.2 Duyệt mẫu trực tiếp tại xưởng
Doanh nghiệp có thể đến xưởng để kiểm mẫu, thử form và điều chỉnh ngay lập tức nếu cần. Việc duyệt mẫu trực tiếp giúp giảm thời gian trao đổi qua lại và tránh nhầm lẫn khi phải thông qua nhiều bên trung gian. Điều này rút ngắn đáng kể tiến độ và giúp sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng yêu cầu thực tế.
Bảng minh họa quá trình làm mẫu
| Giai đoạn | Thời gian | Nội dung thực hiện |
|---|---|---|
| Dựng rập | 4–8 giờ | Lên rập theo kích thước tiêu chuẩn |
| Cắt – may mẫu | 1 ngày | Cắt vải – may hoàn thiện |
| Duyệt mẫu | Trong ngày | Kiểm form – màu – logo |
| Chỉnh sửa | 4 giờ | Điều chỉnh theo yêu cầu doanh nghiệp |
15. Quy trình in – thêu chất lượng cao
15.1 Kiểm soát logo theo bộ nhận diện
Xưởng may trực tiếp luôn kiểm tra kỹ file logo, độ phân giải, kích thước và vị trí đặt logo theo quy chuẩn thương hiệu. Các kỹ thuật như in lụa, in chuyển nhiệt hoặc thêu vi tính đều được chọn phù hợp từng nhu cầu. Điều này giúp đảm bảo logo sắc nét – bền màu – đúng nhận diện, tránh tình trạng sai màu hoặc méo hình do phải qua nhiều khâu gia công.
15.2 Lựa chọn kỹ thuật phù hợp từng chất liệu
Mỗi loại vải phù hợp với một kỹ thuật in – thêu khác nhau để đạt độ bám tốt nhất. Cotton phù hợp in lụa, vải poly hợp in chuyển nhiệt, còn áo polo hoặc sơ mi thường ưu tiên thêu vi tính để đạt độ sang trọng. Làm việc trực tiếp giúp doanh nghiệp được tư vấn chi tiết theo từng ngành nghề, giúp sản phẩm có độ bền và tính thẩm mỹ cao hơn.
Bảng minh họa lựa chọn kỹ thuật in – thêu
| Chất liệu vải | Kỹ thuật phù hợp | Độ bền | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thun cotton | In lụa | Cao | Màu đậm – bám tốt |
| Poly – thun lạnh | In chuyển nhiệt | Trung | Sắc nét – không bong tróc |
| Cá sấu, sơ mi | Thêu vi tính | Rất cao | Sang trọng – lâu phai màu |
16. Đóng gói và giao hàng toàn quốc

16.1 Quy trình đóng gói chuyên nghiệp
Sau khi hoàn thiện QC, sản phẩm được là hơi, gấp đúng form và đóng túi nilon riêng để đảm bảo không nhăn trong quá trình vận chuyển. Xưởng may trực tiếp có quy trình đóng thùng carton đúng kích thước, giúp doanh nghiệp dễ phân loại theo size hoặc theo chi nhánh. Phương thức đóng gói chuyên nghiệp giúp sản phẩm luôn giữ form – giữ màu – giữ độ mới khi đến tay khách hàng.
16.2 Giao hàng nhanh trên toàn quốc
Nhờ chủ động trong khâu vận chuyển, xưởng may trực tiếp có thể gửi hàng qua nhiều hình thức: xe tải, xe khách, chuyển phát nhanh hoặc giao nội bộ. Tùy vùng miền, doanh nghiệp có thể lựa chọn phương án tối ưu nhất về thời gian và chi phí. Xưởng luôn cam kết giao đúng hẹn, đặc biệt với những đơn hàng gấp cần vận chuyển trong ngày.
Bảng minh họa phương thức giao hàng
| Khu vực | Thời gian giao dự kiến | Phương thức phù hợp |
|---|---|---|
| TP. HCM – lân cận | 1 ngày | Giao xe tải – ship nội bộ |
| Miền Trung | 2–3 ngày | Chuyển phát nhanh – xe khách |
| Miền Bắc | 3–4 ngày | Chuyển phát nhanh |
| Khu công nghiệp | Theo yêu cầu | Xe tải giao tận cổng bảo vệ |
17. Chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng
17.1 Bảo hành đường may và logo
Xưởng may trực tiếp luôn có chính sách bảo hành đường may trong thời gian 30–60 ngày tùy dòng sản phẩm. Đối với logo in – thêu, doanh nghiệp được hỗ trợ sửa hoặc làm lại nếu phát hiện bong tróc, lệch màu hoặc lỗi kỹ thuật. Chính sách rõ ràng giúp doanh nghiệp an tâm khi lựa chọn sản xuất đồng phục số lượng lớn và cần độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
17.2 Hỗ trợ đổi size và sửa nhỏ
Nhân sự ở các công ty thường có sự thay đổi hoặc có nhân viên mới, vì vậy nhu cầu đổi size là điều phổ biến. Xưởng may trực tiếp hỗ trợ đổi size nhanh hoặc sửa nhỏ như chỉnh tay áo, thu eo, nới form. Các yêu cầu được xử lý nhanh do không cần vòng qua trung gian.
Bảng minh họa chính sách bảo hành
| Hạng mục bảo hành | Thời gian | Nội dung hỗ trợ |
|---|---|---|
| Đường may | 30–60 ngày | Sửa chỉ bung – lệch đường may |
| Logo in – thêu | 30 ngày | Sửa bong tróc – lệch màu |
| Đổi size | 7 ngày | Đổi nhanh theo tồn kho hoặc may mới |
18. Giải pháp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp
18.1 Tối ưu theo chất liệu và kỹ thuật
Doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí khi chọn chất liệu phù hợp mục đích sử dụng. Ví dụ: sự kiện ngắn ngày nên chọn vải poly để tối ưu giá, trong khi nhân viên văn phòng nên chọn cotton và cá sấu để đảm bảo sự thoải mái. Xưởng may trực tiếp tư vấn chi tiết để doanh nghiệp chọn giải pháp tối ưu nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng – độ bền – tính thẩm mỹ.
18.2 Tối ưu theo số lượng đặt may
Càng đặt nhiều, chi phí càng giảm mạnh do sản xuất hàng loạt và giảm thời gian setup dây chuyền. Các xưởng may trực tiếp thường đưa ra bảng giá theo mốc số lượng rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ lập kế hoạch ngân sách. Việc không qua trung gian giúp mức giá ổn định và minh bạch hơn.
Bảng minh họa tối ưu chi phí
| Hạng mục | Giải pháp tối ưu | Tỷ lệ tiết kiệm |
|---|---|---|
| Chất liệu | Poly – cá sấu cho nhóm đông | 10–15% |
| Kỹ thuật in – thêu | In lụa thay thêu với logo đơn giản | 5–12% |
| Số lượng | Đặt >1.000 sản phẩm | 15–25% |
19. Lý do nên chọn xưởng may không trung gian
19.1 Tiết kiệm chi phí nhưng chất lượng vẫn cao
Khi làm việc trực tiếp với xưởng, doanh nghiệp không phải trả phí qua đại lý hoặc nhà phân phối, từ đó tối ưu chi phí đáng kể. Tuy chi phí thấp hơn nhưng chất lượng vẫn được đảm bảo vì mọi công đoạn đều được kiểm soát trực tiếp tại xưởng. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp lớn ưu tiên chọn xưởng may thay vì các bên dịch vụ trung gian.
19.2 Truyền đạt yêu cầu chính xác – tránh sai lệch
Làm việc trực tiếp giúp doanh nghiệp truyền đạt đầy đủ thông tin về mẫu mã, chất liệu, logo, form dáng… mà không bị sai lệch qua nhiều bước trung gian. Điều này đặc biệt quan trọng đối với đơn hàng nhiều chi tiết như áo sơ mi, áo polo bo cổ hoặc đồng phục có kỹ thuật thêu phức tạp.
Bảng minh họa lợi thế xưởng trực tiếp
| Tiêu chí | Qua trung gian | Xưởng trực tiếp |
|---|---|---|
| Chi phí | Cao hơn | Thấp – ổn định |
| Truyền đạt thông tin | Dễ sai lệch | Chính xác |
| Tiến độ | Chậm | Nhanh – linh hoạt |
| Kiểm soát chất lượng | Gián tiếp | Kiểm soát trực tiếp |
20. Case study các dự án đã triển khai

20.1 Các dự án đồng phục chuỗi cửa hàng
Nhiều xưởng may trực tiếp đã triển khai thành công các dự án đồng phục cho chuỗi F&B, bán lẻ và showroom. Điểm mạnh của xưởng là khả năng sản xuất số lượng lớn trong thời gian ngắn, đồng thời đảm bảo màu sắc và form dáng đồng nhất. Điều này mang lại hình ảnh chuyên nghiệp và nhất quán cho thương hiệu, đặc biệt khi áp dụng trên nhiều chi nhánh khác nhau.
20.2 Dự án đồng phục cho doanh nghiệp lớn
Các dự án quy mô lớn như sản xuất đồng phục cho ngân hàng, công ty công nghệ, khu công nghiệp hoặc tập đoàn thường yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất liệu, độ bền và form. Xưởng may không trung gian cho phép kiểm soát chất lượng trực tiếp trong từng lô hàng, tránh lệch màu hoặc sai kích thước. Đây là minh chứng rõ ràng cho năng lực sản xuất và độ tin cậy của xưởng.
Bảng minh họa case study
| Tên dự án | Số lượng | Hạng mục sản xuất | Kết quả |
|---|---|---|---|
| Chuỗi F&B A | 2.500 sp | Áo thun – tạp dề | Giao 5 ngày – đúng màu |
| Siêu thị B | 4.000 sp | Áo polo – sơ mi | Đồng nhất 100% form |
| Tập đoàn C | 6.500 sp | Polo – jacket kỹ thuật | Đúng tiến độ – QC đạt 99% |








