
1. Quy mô Công Ty May Gia Công Tận Xưởng
1.1 Khu vực sản xuất chuyên biệt
Xưởng được chia thành các khu riêng: khu cắt – khu may – khu hoàn thiện – khu QC – khu đóng gói, giúp luồng sản xuất trơn tru và giảm lỗi thao tác. Mỗi khu đều trang bị máy Juki, bàn ủi hơi nước và thiết bị hỗ trợ chuyên dụng. Nhờ bố trí khoa học, doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tiến độ và kiểm soát chất lượng tại từng công đoạn.
1.2 Hệ thống máy móc hiện đại
Máy móc gồm Juki điện tử, vắt sổ 4–5 kim, máy thùa khuy, máy lập trình và hệ thống thêu nhiều đầu. Các thiết bị này giúp tăng độ chính xác, giảm sai số form dáng và đảm bảo độ bền đường may. Nhờ công nghệ hiện đại, tiến độ sản xuất luôn ổn định, phù hợp cho đơn hàng doanh nghiệp.
1.3 Năng lực sản xuất theo ngày
Xưởng có khả năng hoàn thành 200–1.500 sản phẩm/ngày, tùy mẫu mã và chất liệu. Năng lực này giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch đặt hàng, đặc biệt trong mùa cao điểm. Các quy trình kiểm soát được chuẩn hóa để đảm bảo sản lượng lớn vẫn giữ nguyên chất lượng thành phẩm.
2. Lợi thế may tận xưởng cho doanh nghiệp

2.1 Tối ưu chi phí may gia công
Làm việc trực tiếp với xưởng giúp doanh nghiệp không mất phí trung gian, giảm được 15–25% tổng chi phí sản xuất. Khoản tiết kiệm này có thể dùng để nâng cấp chất liệu hoặc tăng số lượng đồng phục. Đây là giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp cần vừa tiết kiệm ngân sách vừa nâng cao hình ảnh thương hiệu.
2.2 Kiểm soát chất lượng từ gốc
Doanh nghiệp có thể theo dõi từ khâu chọn vải, test màu, dựng rập, may mẫu đến kiểm QC. Việc kiểm soát chất lượng ngay tại xưởng giúp hạn chế lỗi đường may, sai thông số size và lệch màu giữa các lô hàng. Điều này rất quan trọng cho các ngành yêu cầu đồng nhất cao như ngân hàng, dịch vụ, bán lẻ.
2.3 Chủ động tiến độ và điều chỉnh mẫu
Sản xuất tại xưởng cho phép điều chỉnh nhanh các chi tiết như bo cổ, màu chỉ, logo, form dáng hoặc thông số size. Khả năng phản hồi trực tiếp giúp tiến độ sản xuất không bị gián đoạn, đặc biệt với đơn hàng gấp. Doanh nghiệp luôn kiểm soát được thời gian và chất lượng ở mọi giai đoạn.
3. Năng lực thiết kế đồng phục theo yêu cầu
3.1 Tư vấn phong cách theo ngành nghề
Đội ngũ thiết kế phân tích kỹ đặc thù từng ngành để định hướng form dáng – màu sắc – chất liệu phù hợp: văn phòng cần lịch sự, bán hàng cần thoải mái, kỹ thuật cần bền chắc. Nhờ tư vấn đúng trọng tâm, mẫu thiết kế vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa đáp ứng công năng sử dụng hằng ngày của nhân viên.
3.2 Phát triển mẫu 2D – 3D chuyên nghiệp
Xưởng triển khai bản vẽ 2D – 3D chi tiết giúp doanh nghiệp hình dung trước sản phẩm: từ phối màu, bo cổ, logo đến bố cục chi tiết. Giai đoạn này giảm tối đa sai lệch giữa mẫu thiết kế và sản phẩm thực tế. Doanh nghiệp dễ dàng yêu cầu chỉnh sửa trước khi may mẫu nên rút ngắn thời gian duyệt.
3.3 Điều chỉnh thiết kế theo feedback
Sau khi gửi bản thiết kế, doanh nghiệp có thể yêu cầu thay đổi như tăng giảm form dáng, đổi font logo, cập nhật họa tiết hoặc tinh chỉnh tone màu. Tốc độ chỉnh sửa nhanh giúp tiết kiệm thời gian duyệt, đặc biệt cho các doanh nghiệp cần ra mắt đồng phục gấp hoặc muốn đồng bộ hóa thương hiệu ngay trong quý.
4. Chuẩn hóa quy trình sản xuất đồng phục
4.1 Quy trình khép kín từ vải đến thành phẩm
Xưởng vận hành theo mô hình khép kín gồm nhập vải – kiểm vải – cắt – may – hoàn thiện – QC – đóng gói. Quy trình rõ ràng giúp giảm lỗi, đảm bảo thành phẩm đúng thông số kỹ thuật và đồng nhất từng lô hàng. Đây là nền tảng quan trọng để đáp ứng các đơn hàng số lượng lớn trong thời gian ngắn.
4.2 Kiểm soát thông số size xuyên suốt
Ở mỗi giai đoạn, thông số được kiểm định bằng thước chuẩn và bảng size theo ngành. Việc đối chiếu form – vai – ngực – chiều dài liên tục giúp ngăn sai số tích lũy. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chuẩn đồng đều, tạo sự chuyên nghiệp khi toàn bộ nhân viên mặc đồng phục cùng lúc.
4.3 Giảm thiểu lỗi bằng checklist kỹ thuật
Mỗi công đoạn đều có checklist kỹ thuật như mật độ mũi chỉ, thẳng đường may, độ cân đối cổ tay, độ phẳng sườn áo. Các checklist này giúp phát hiện lỗi sớm, không để lỗi nhỏ kéo dài đến khi thành phẩm. Quy trình chuẩn hóa giúp doanh nghiệp yên tâm về độ chính xác và thẩm mỹ của từng chiếc áo.
5. Lựa chọn chất liệu cho từng ngành nghề
5.1 Chọn vải theo môi trường làm việc
Mỗi ngành có yêu cầu khác nhau: môi trường văn phòng ưu tiên vải mềm – thoáng – giữ form, trong khi kho – giao nhận cần vải dày – bền – co giãn. Việc chọn đúng chất liệu giúp nhân viên thoải mái, tăng độ bền sử dụng và giảm chi phí thay đồng phục mỗi năm.
5.2 Đặc tính kỹ thuật của từng loại vải
Các chất liệu như poly-spandex, cotton compact, pique poly, cá sấu lạnh đều có ưu – nhược điểm riêng. Đội ngũ kỹ thuật tư vấn dựa trên độ bền màu, khả năng thấm hút, độ co giãn và mức độ phù hợp logo thêu hoặc in. Nhờ phân tích kỹ thuật chuẩn, doanh nghiệp chọn đúng vải ngay từ đầu.
5.3 Mẫu thử vải và test thực tế
Trước khi sản xuất, doanh nghiệp được xem mẫu vải thật, test độ co, test kéo sợi, test độ bền màu dưới ánh sáng mạnh. Quy trình test này giúp hạn chế tình trạng bạc màu, xù lông hoặc giãn form sau vài tháng sử dụng. Việc kiểm tra trước tạo sự yên tâm và minh bạch trong lựa chọn chất liệu.
6. Công nghệ may và thiết bị hiện đại

6.1 Máy may điện tử thế hệ mới
Xưởng ứng dụng máy Juki điện tử, máy lập trình tự động, máy thùa khuy – đính nút tốc độ cao. Công nghệ mới giúp đường may sắc nét, hạn chế đứt chỉ và đảm bảo độ ổn định giữa các sản phẩm. Nhờ đó, doanh nghiệp nhận được thành phẩm có tính thẩm mỹ cao và đạt chuẩn kỹ thuật đồng nhất trên toàn bộ lô hàng.
6.2 Hệ thống thêu logo đa đầu
Máy thêu multi–head cho phép thêu hàng loạt logo với độ chính xác cao, giữ chi tiết sắc nét dù logo nhỏ hoặc nhiều màu. Công nghệ này đảm bảo độ bền sợi thêu, không xù, không vón, phù hợp cho cả đồng phục văn phòng lẫn ngành dịch vụ. Xưởng có thể xử lý từ 50–200 logo/giờ tùy độ phức tạp.
6.3 Công nghệ in hiện đại theo yêu cầu
Các phương pháp như in lụa, in decal, in chuyển nhiệt, in DTF được lựa chọn dựa trên chất liệu và đặc thù ngành nghề. Mỗi công nghệ mang lại độ bền màu và độ sắc nét khác nhau, giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu ứng hình ảnh theo nhận diện thương hiệu. Sản phẩm in hoàn thiện không bong tróc và giữ màu lâu dài.
7. Quy trình kiểm soát chất lượng thành phẩm
7.1 Kiểm tra đường may và thông số
Sau công đoạn may, bộ phận QC dùng checklist để kiểm tra độ thẳng đường may, mật độ mũi chỉ, độ cân đối form và các chi tiết cổ – tay – sườn áo. Kiểm tra này giúp phát hiện các lỗi nhỏ trước khi vào khâu hoàn thiện, đảm bảo thành phẩm đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của doanh nghiệp.
7.2 Kiểm tra bền màu và độ co rút
Mỗi mẫu vải được test bền màu – ma sát – co rút trước khi may số lượng. Quy trình test giúp ngăn tình trạng lệch màu, phai màu hoặc giãn form khi giặt. Đây là bước quan trọng để đồng phục của doanh nghiệp luôn giữ được hình ảnh chuyên nghiệp trong thời gian dài sử dụng.
7.3 Đánh giá thử nghiệm thực tế
Một vài sản phẩm được mặc thử, giặt thử và kiểm tra trong môi trường giống thực tế. Nhờ đánh giá này, xưởng có thể điều chỉnh thông số size, độ dày vải, độ co giãn sao cho phù hợp nhất với nhu cầu. Việc thử nghiệm thực tế giúp doanh nghiệp yên tâm về độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm.
8. Kiểm tra form dáng và thông số kỹ thuật
8.1 Đối chiếu theo bảng size tiêu chuẩn
Mỗi sản phẩm được đo theo bảng size chuẩn, kiểm tra vai – ngực – eo – chiều dài phù hợp từng ngành nghề. Việc đối chiếu liên tục giữ sự đồng nhất giữa các lô hàng, tránh lệch size hoặc sai form dù sản xuất với số lượng lớn. Điều này giúp nhân viên mặc đồng phục thoải mái và tự tin hơn.
8.2 Kiểm dáng trên mannequin
Sản phẩm sau may được thử trên mannequin để đánh giá độ ôm, độ rủ, độ cân đối, đặc biệt với áo polo, áo sơ mi và áo khoác. Việc kiểm dáng trực quan làm giảm lỗi lệch form, đảm bảo thành phẩm phù hợp với đa dạng vóc dáng nhân viên. Đây là quy trình quan trọng với đồng phục doanh nghiệp.
8.3 Hiệu chỉnh form theo yêu cầu doanh nghiệp
Nếu doanh nghiệp yêu cầu ôm hơn, rộng hơn, dài hơn hoặc thay đổi chi tiết thiết kế, xưởng sẽ hiệu chỉnh form ngay tại chỗ. Quy trình điều chỉnh nhanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian duyệt mẫu, đặc biệt hữu ích cho các đơn hàng cần độ chính xác cao về form dáng.
9. Năng lực thêu – in logo theo chuẩn
9.1 Thêu logo sắc nét, độ bền cao
Máy thêu công nghiệp đảm bảo từng logo có độ nét cao, đều mũi, không xù sợi, phù hợp với mọi thiết kế từ đơn giản đến phức tạp. Thêu logo là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cần sự sang trọng như ngân hàng, nội thất, bất động sản hoặc doanh nghiệp có nhận diện thương hiệu mạnh.
9.2 In logo phù hợp từng chất liệu
Tùy chất liệu vải, xưởng chọn công nghệ in thích hợp như DTF, chuyển nhiệt, in lụa để đảm bảo độ bám màu và sắc nét cao. Sản phẩm in chịu được giặt nhiều lần mà không bong, không mờ, thích hợp cho nhân viên làm việc ngoài trời, kho vận hoặc logistics.
9.3 Kiểm tra logo sau hoàn thiện
Sau khi thêu hoặc in, mỗi sản phẩm đều được kiểm tra độ sắc nét, vị trí logo, độ bám màu và tính đồng nhất theo từng lô. Việc này giúp đảm bảo 100% logo đạt chuẩn nhận diện, tránh lệch vị trí hoặc sai màu – một yếu tố rất quan trọng với thương hiệu doanh nghiệp.
10. Quy trình xử lý đơn hàng số lượng lớn
10.1 Phân nhóm sản xuất theo từng hạng mục
Với đơn hàng lớn, xưởng chia nhỏ thành các nhóm: cắt – may – hoàn thiện – QC – đóng gói, mỗi nhóm đảm nhiệm một phần để tối ưu tiến độ. Việc phân nhóm giúp giảm ùn tắc công đoạn, đảm bảo tốc độ xử lý đều và nhất quán.
10.2 Tối ưu thời gian bằng dây chuyền
Dây chuyền sản xuất được sắp xếp logic giúp rút ngắn 20–30% thời gian sản xuất so với quy trình thủ công. Từ đó, đơn hàng hàng nghìn sản phẩm vẫn đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ. Đây là lợi thế lớn cho doanh nghiệp cần đồng phục gấp theo mùa hoặc theo chiến dịch.
10.3 Theo dõi tiến độ bằng bảng kiểm
Xưởng sử dụng bảng tiến độ – checklist – mã lô để theo dõi từng giai đoạn. Mỗi công đoạn được cập nhật liên tục, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm tra tiến độ và yêu cầu điều chỉnh nếu cần thiết. Điều này giảm rủi ro chậm tiến độ và đảm bảo sự minh bạch trong toàn bộ quá trình sản xuất.
11. Báo giá minh bạch theo từng hạng mục
11.1 Bảng giá theo chất liệu
Đơn giá được tách rõ theo từng nhóm chất liệu để doanh nghiệp dễ cân đối ngân sách. Nhờ phân loại minh bạch, doanh nghiệp biết chính xác phần chi phí đến từ vải, thêu – in hay may gia công. Điều này giúp tránh phát sinh không mong muốn trong quá trình sản xuất.
Bảng minh họa – Giá theo chất liệu
| Chất liệu | Đặc tính | Mức giá dự kiến |
|---|---|---|
| Poly–Spandex | Co giãn, bền màu | Trung bình |
| Cotton Compact | Thoáng, mềm | Cao |
| Pique Poly | Giữ form, ít nhăn | Trung bình – thấp |
11.2 Bảng giá theo số lượng
Số lượng càng lớn, đơn giá càng giảm do tối ưu được dây chuyền sản xuất. Xưởng minh bạch từng mức giá theo mốc số lượng, giúp doanh nghiệp dễ dự toán và chọn số lượng phù hợp nhu cầu.
Bảng minh họa – Giá theo số lượng
| Số lượng | Đơn giá tương ứng |
|---|---|
| 50–100 cái | Giá tiêu chuẩn |
| 100–300 cái | Giảm 5–10% |
| 300–1000 cái | Giảm 10–20% |
11.3 Báo giá theo hạng mục kỹ thuật
Các chi phí kỹ thuật như thêu logo, in, thay bo cổ, thêm túi, phối màu đều được tách riêng để doanh nghiệp tự chọn. Cách báo giá rõ ràng giúp đảm bảo minh bạch và chính xác ngay từ đầu.
Bảng minh họa – Giá theo hạng mục
| Hạng mục | Mô tả | Mức phí |
|---|---|---|
| Thêu logo | 1–5 màu | Trung bình |
| In DTF | Bám màu cao | Thấp |
| Phối màu | Thêm panel | Theo mẫu |
12. Cam kết tiến độ may và giao hàng

12.1 Timeline sản xuất chuẩn
Xưởng cam kết tiến độ ngay từ đầu bằng timeline rõ ràng: may mẫu – duyệt mẫu – sản xuất – QC – giao hàng. Mỗi giai đoạn đều có mốc thời gian cụ thể để doanh nghiệp dễ theo dõi.
Bảng minh họa – Timeline tiêu chuẩn
| Giai đoạn | Thời gian |
|---|---|
| Thiết kế – may mẫu | 2–4 ngày |
| Sản xuất hàng loạt | 5–12 ngày |
| QC – đóng gói | 1–3 ngày |
12.2 Dự phòng thời gian cho đơn gấp
Đơn gấp được xử lý bằng cách tăng nhân công từng công đoạn, ưu tiên dây chuyền nhanh. Điều này giúp doanh nghiệp vẫn nhận hàng đúng ngày ngay cả trong mùa cao điểm.
Bảng minh họa – Xử lý đơn gấp
| Loại đơn | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đơn tiêu chuẩn | 10–15 ngày | Quy trình bình thường |
| Đơn gấp 3–5 ngày | 3–5 ngày | Ưu tiên chuyền nhanh |
12.3 Cam kết giao hàng đúng hẹn
Xưởng xây dựng quy trình giao – nhận rõ ràng: xác nhận ngày giao, đóng gói theo lô, scan mã QC, bàn giao có biên nhận. Mọi khâu được theo dõi bằng checklist để đảm bảo đúng hẹn – đúng số lượng – đúng chất lượng.
13. Đảm bảo đồng nhất màu sắc giữa các lô
13.1 Kiểm tra màu dưới đèn tiêu chuẩn
Trước khi sản xuất, vải được test dưới đèn D65, giúp đánh giá độ lệch màu. Đây là bước quan trọng để đảm bảo màu đồng phục không bị chênh giữa các lô.
Bảng minh họa – Kiểm màu D65
| Hạng mục | Tiêu chuẩn | Kết quả |
|---|---|---|
| Độ lệch màu | ≤ 4.0 | Đạt |
| Bền màu giặt | 4–5/5 | Đạt |
13.2 Lưu trữ thẻ màu từng lô
Mỗi màu được gắn thẻ tiêu chuẩn và lưu hồ sơ để đối chiếu cho các đơn hàng sau. Cách làm này giúp đảm bảo doanh nghiệp đặt lại lần 2, lần 3 vẫn đúng 1 màu chuẩn.
Bảng minh họa – Lưu thẻ màu
| Mã màu | Ghi chú | Lần sử dụng |
|---|---|---|
| Navy-TPG01 | Dùng cho polo | 3 lô hàng |
| Mint-TPG06 | Dùng cho spa | 2 lô hàng |
13.3 Kiểm soát màu trong quá trình may
Trong sản xuất, QC định kỳ đối chiếu màu giữa các cuộn vải và giữa các thân trước – sau – tay áo. Việc này ngăn hiện tượng loang màu hoặc lệch tone do khác lô vải.
14. Đóng gói – tem nhãn – mã vạch theo chuẩn
14.1 Tem nhãn đồng nhất theo nhận diện
Xưởng thiết kế tem size, tem cổ, tag giấy theo nhận diện doanh nghiệp. Mỗi chi tiết đều được in sắc nét, tránh tình trạng size sai – tem lệch – tag nhăn.
Bảng minh họa – Tem nhãn
| Loại tem | Vị trí | Ghi chú |
|---|---|---|
| Tem size | Cổ áo | In rõ – không bong |
| Tag treo | Ngoài áo | Theo nhận diện |
14.2 Mã vạch theo từng lô hàng
Mỗi sản phẩm có mã vạch riêng để scan trong quá trình kiểm – đóng gói – bàn giao. Mã vạch giúp tránh nhầm size, nhầm màu và nâng cao tính chuyên nghiệp.
Bảng minh họa – Mã vạch
| Mã | Ý nghĩa |
|---|---|
| LOT-01 | Lô sản xuất 1 |
| LOT-02 | Lô sản xuất tiếp theo |
14.3 Quy chuẩn đóng gói sạch – đẹp
Sản phẩm được gấp thẳng, cho vào túi PE sạch, hút ẩm và đóng theo size để dễ kiểm kê. Cách đóng gói này tránh nhăn áo và giúp doanh nghiệp phát đồng phục nhanh – gọn – chính xác.
15. Bảo hành và hỗ trợ sau sản xuất
15.1 Chính sách bảo hành rõ ràng
Doanh nghiệp được bảo hành các lỗi kỹ thuật như bung chỉ, lệch form, sai màu, lỗi thêu – in trong thời gian quy định. Xưởng tiếp nhận hỗ trợ nhanh, xử lý trong 24–48 giờ để tránh ảnh hưởng đến việc sử dụng của nhân viên.
15.2 Hỗ trợ đổi size linh hoạt
Nhân viên mới vào hoặc thay đổi số đo đều được hỗ trợ đổi size nhanh. Xưởng luôn dự phòng một lượng sản phẩm cơ bản hoặc may bù theo lô nhỏ để doanh nghiệp không phải chờ đợi lâu.
Bảng minh họa – Hỗ trợ đổi size
| Tình huống | Hỗ trợ |
|---|---|
| Nhân viên mới | May bổ sung |
| Sai size ban đầu | Đổi size sẵn có |
| Điều chỉnh form | May lại theo mẫu |
15.3 Chăm sóc khách hàng định kỳ
Xưởng chủ động liên hệ định kỳ để đánh giá mức độ hài lòng, thu thập phản hồi và đề xuất nâng cấp đồng phục nếu doanh nghiệp có nhu cầu. Việc theo sát khách hàng giúp sản phẩm ở đợt sau tối ưu hơn đợt đầu.
16. Mẫu đồng phục theo từng ngành tiêu biểu
16.1 Đồng phục văn phòng
Thiết kế ưu tiên form tinh gọn – lịch sự – phối màu nhã nhặn giúp nhân viên văn phòng thể hiện sự chuyên nghiệp. Các chất liệu như cotton compact và poly–spandex giúp thoải mái khi ngồi lâu, ít nhăn và giữ dáng tốt.
16.2 Đồng phục ngành dịch vụ
Ngành F&B, bán lẻ, chăm sóc khách hàng cần chất liệu bền màu – thoáng – co giãn tốt, dễ vận động và dễ vệ sinh. Thiết kế thường đi theo hướng tươi sáng, dễ nhận diện thương hiệu và phù hợp môi trường tiếp xúc khách hàng.
Bảng minh họa – Gợi ý chất liệu theo ngành
| Ngành | Gợi ý chất liệu | Lợi ích |
|---|---|---|
| Văn phòng | Cotton – Poly | Lịch sự, mềm |
| Dịch vụ | Pique Poly | Bền – thoáng |
| Kho – kỹ thuật | Poly dày | Chịu lực, không xù |
16.3 Đồng phục kho – kỹ thuật
Thiết kế ưu tiên độ bền, độ co giãn và chịu ma sát. Các chi tiết như phối màu phản quang, túi chức năng, đường may gia cố giúp nhân viên làm việc an toàn và thuận tiện hơn trong môi trường đặc thù.
17. Đáp ứng đơn hàng gấp trong ngày
17.1 Tối ưu dây chuyền cho đơn gấp
Khi nhận đơn gấp, xưởng kích hoạt dây chuyền nhanh: tăng nhân công, ưu tiên may mẫu, rút ngắn thời gian duyệt. Việc này giúp xưởng có thể hoàn thiện 100–300 sản phẩm trong 24–48 giờ tùy mẫu.
17.2 Rút ngắn quy trình duyệt mẫu
Xưởng gửi mẫu 2D – 3D và mẫu vải ngay trong ngày, giúp doanh nghiệp chốt thiết kế nhanh. Việc rút ngắn vòng lặp chỉnh sửa giúp tiết kiệm 1–2 ngày so với quy trình thông thường.
Bảng minh họa – Tiến độ đơn gấp
| Giai đoạn | Thời gian |
|---|---|
| Thiết kế – mẫu | Trong ngày |
| Sản xuất | 1–2 ngày |
| QC – giao hàng | 1 ngày |
17.3 Giao hàng hỏa tốc
Sau khi sản xuất, sản phẩm được đóng gói theo từng size và giao ngay bằng dịch vụ hỏa tốc. Hệ thống mã vạch giúp kiểm đúng số lượng, đúng lô và hạn chế sai sót khi bàn giao.
18. Chính sách OEM và hợp tác dài hạn
18.1 Sản xuất theo thương hiệu khách hàng
Xưởng nhận gia công OEM cho thương hiệu may mặc, local brand, hệ thống phân phối. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn – tem nhãn – quy cách riêng của từng thương hiệu để đảm bảo tính đồng nhất và bảo mật.
18.2 Đảm bảo tính bảo mật mẫu thiết kế
Mọi thiết kế, rập mẫu, bảng màu và tem nhãn của thương hiệu đều được lưu kho riêng. Xưởng cam kết không chia sẻ – không sử dụng lại cho bất kỳ đơn vị khác, tạo sự an tâm cho đối tác OEM.
Bảng minh họa – Quy trình OEM
| Bước | Nội dung |
|---|---|
| 1 | Nhận thiết kế – rập |
| 2 | May mẫu – duyệt mẫu |
| 3 | Sản xuất – QC – đóng gói |
18.3 Hợp tác dài hạn theo từng quý
Đối tác có thể ký hợp đồng sản xuất theo quý hoặc theo năm, giúp ổn định giá và tiến độ. Xưởng ưu tiên lịch sản xuất cho khách hàng thân thiết, đảm bảo luôn có suất may ngay cả trong mùa cao điểm.
19. Tiêu chí đánh giá một xưởng may uy tín
19.1 Minh bạch về năng lực và quy trình
Một xưởng may uy tín phải có quy trình rõ ràng – minh bạch – có thể kiểm tra được, từ thiết kế, cắt, may đến QC và đóng gói. Doanh nghiệp có thể trực tiếp đến thăm xưởng, xem máy móc, dây chuyền và đánh giá sản lượng thực tế. Tính minh bạch giúp tránh rủi ro về tiến độ và chất lượng.
19.2 Hồ sơ khách hàng và sản phẩm mẫu
Xưởng uy tín luôn sở hữu bộ mẫu thiết kế – rập – sản phẩm thật của các ngành khác nhau để chứng minh năng lực. Ngoài ra, danh sách khách hàng doanh nghiệp đã hợp tác là yếu tố quan trọng giúp đánh giá tính ổn định, đặc biệt với các đơn hàng lớn hoặc xử lý trong thời gian ngắn.
19.3 Năng lực kiểm soát chất lượng
QC phải được bố trí xuyên suốt các công đoạn để đảm bảo form dáng, thông số, đường may và logo đạt chuẩn. Xưởng uy tín thường có checklist kỹ thuật riêng, đèn kiểm màu D65 và kỹ thuật viên theo dõi từng lô hàng để tránh sai sót. Điều này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đồng nhất và ổn định.
20. Lợi ích khi đặt may trực tiếp tại xưởng

20.1 Tiết kiệm chi phí đáng kể
Đặt may trực tiếp tại xưởng giúp doanh nghiệp không mất phí trung gian, giảm 15–25% ngân sách. Mức chi phí tiết kiệm có thể dùng để nâng cấp chất liệu tốt hơn hoặc tăng số lượng đồng phục. Với doanh nghiệp cần đồng bộ hình ảnh lớn, đây là lợi ích cực kỳ quan trọng.
20.2 Chủ động tiến độ và chất lượng
Làm việc trực tiếp với xưởng giúp doanh nghiệp điều chỉnh nhanh các chi tiết như màu sắc, bo cổ, logo hoặc form dáng. Tiến độ được kiểm soát chặt chẽ, có thể kiểm tra bất cứ lúc nào. Điều này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đúng mẫu – đúng số đo – đúng thời gian như đã cam kết.
20.3 Duy trì sự đồng nhất dài hạn
Khi hợp tác lâu dài, xưởng sẽ lưu trữ toàn bộ thông tin như mã màu, rập mẫu, chất liệu, thông số kỹ thuật, giúp các đơn hàng lần sau giữ nguyên tính đồng nhất. Đây là lợi ích cực lớn cho doanh nghiệp cần may bổ sung theo quý hoặc theo năm.








