
1. Quy trình Công Ty May Gia Công Với Tiêu Chuẩn ISO
1.1 Kiểm soát quy trình từ đầu vào đến đầu ra
🔧
Trong mô hình sản xuất đạt chuẩn ISO, mọi công đoạn đều được chuẩn hóa theo SOP, từ khâu chọn vải, kiểm tra độ bền màu, đến từng bước may. Việc này giúp doanh nghiệp hạn chế tối đa sai sót, đồng thời đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng đồng nhất – ổn định – đạt tiêu chuẩn quốc tế. Khi làm việc với xưởng đạt ISO, khách hàng luôn yên tâm về độ ổn định của từng lô hàng.
Bảng mô tả nhanh:
| Hạng mục | Tiêu chuẩn ISO |
|---|---|
| Nguyên liệu | Kiểm màu – độ co – độ bền |
| Sản xuất | SOP theo từng công đoạn |
| Thành phẩm | QC 3 lớp – đối chiếu mẫu chuẩn |
1.2 Đảm bảo minh bạch trong từng công đoạn
🧩
Một xưởng gia công theo ISO luôn duy trì tính minh bạch tuyệt đối bằng cách ghi nhận dữ liệu từng bước: mã tổ, mã chuyền, người phụ trách, thời điểm kiểm lỗi. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng truy xuất khi cần đối chiếu hoặc kiểm chứng chất lượng.
Nhờ hệ thống kiểm soát này, mức độ rủi ro giảm mạnh, đồng thời tăng khả năng đáp ứng đơn hàng lớn, hạn chế lỗi lặp và tiết kiệm chi phí tái sản xuất cho doanh nghiệp.
2. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
2.1 Áp dụng khung quản trị chất lượng chuẩn quốc tế
📘
ISO 9001 là tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ngành may mặc, giúp xưởng vận hành theo đúng chu trình: Plan – Do – Check – Act. Quy trình này đảm bảo không chỉ sản phẩm đẹp mà còn đáp ứng đúng tiêu chuẩn về độ bền, độ co rút và khả năng chịu giặt.
Các doanh nghiệp khi đặt may đồng phục tại xưởng áp dụng ISO 9001 sẽ nhận được sự nhất quán trong từng mẫu, kể cả sản xuất lặp lại hay tái đặt hàng năm sau.
2.2 Nâng cao hiệu suất – giảm lỗi – tăng độ đồng nhất
📊
Hệ thống ISO 9001 giúp giảm đáng kể sai sót nhờ cơ chế đo đạc – ghi nhận – cải tiến liên tục. Mỗi lỗi phát sinh đều được truy nguyên đến công đoạn và cá nhân phụ trách, thay vì xử lý theo cảm tính. Điều này tăng hiệu suất may, giảm chi phí kiểm lỗi cuối kỳ và tối ưu năng lực chuyền may.
Bảng minh họa hiệu quả ISO 9001:
| Chỉ số | Trước ISO | Sau ISO |
|---|---|---|
| Tỷ lệ lỗi | 8–12% | 2–4% |
| Hiệu suất chuyền | 65–70% | 80–90% |
| Thời gian giao hàng | Không ổn định | Ổn định – đúng hẹn |
3. Kiểm soát nguyên phụ liệu đầu vào

3.1 Quy trình kiểm vải theo tiêu chuẩn ISO
🧪
Ở các xưởng may đạt chuẩn ISO, nguyên liệu đầu vào phải trải qua các bước kiểm tra nghiêm ngặt: độ bền màu – độ co – trọng lượng GSM – độ xù lông. Việc chuẩn hóa này giúp loại bỏ nguy cơ sai lệch trong từng lô vải. Khi kiểm đạt, vải mới được cấp cho chuyền, tránh tình trạng lỗi ngay từ đầu vào khiến tiến độ sản xuất bị gián đoạn.
Ngoài vải, các thành phần như bo cổ – bo tay – nút – dây kéo cũng được kiểm định theo tiêu chuẩn tương đương.
3.2 Ghi nhận và truy xuất mã lô nguyên liệu
📋
Mỗi cuộn vải, mỗi mã bo đều được gắn mã lô – mã NCC – ngày nhập kho. Điều này cho phép truy nguyên nhanh chóng khi phát sinh vấn đề. Nhờ hệ thống truy xuất theo chuẩn ISO, khách hàng có thể kiểm soát chất lượng từng đợt sản xuất lặp lại, đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp may đồng phục số lượng lớn.
Bảng mô tả quy trình nhập kho:
| Bước | Công việc | Tiêu chuẩn ISO |
|---|---|---|
| 1 | Kiểm màu – độ co | ISO AATCC |
| 2 | Ghi mã lô | Theo form chuẩn |
| 3 | Nhập kho | Theo checklist ISO |
4. Quy trình may theo chuẩn SOP
4.1 Chuẩn hóa từng công đoạn may
🧵
SOP (Standard Operating Procedure) giúp đồng nhất thao tác của từng thợ may. Mọi công đoạn như tra cổ, cuốn sườn, vắt gấu đều có quy định độ rộng – độ chồm – tốc độ máy. Điều này giúp giảm sai số giữa các tổ may và đảm bảo thành phẩm luôn đạt chuẩn ngay từ chuyền.
Việc áp dụng SOP cũng giúp đào tạo nhanh nhân sự mới, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai lệch khi tăng ca hoặc luân chuyển ca.
4.2 Máy móc được set theo thông số ISO
⚙️
Trong các xưởng đạt ISO, máy Juki, Kansai, Brother… đều được set thông số may chuẩn, từ độ căng chỉ đến cữ mũi. Nhờ đó, đường may luôn ổn định dù thay ca. Việc kiểm định máy móc được thực hiện định kỳ, có biên bản riêng giúp khách hàng yên tâm về độ chính xác khi sản xuất đại trà.
Bảng kiểm máy may:
| Hạng mục | Tần suất | Ghi chú |
|---|---|---|
| Kiểm kim – suốt | Hằng ngày | Trước giờ vào ca |
| Kiểm cữ – canh chỉ | Hằng tuần | Theo mẫu chuẩn |
| Bảo trì tổng | Hằng tháng | Có biên bản ISO |
5. Hệ thống kiểm lỗi đa tầng
5.1 Kiểm lỗi trực tiếp trên chuyền
🔍
Mỗi chuyền may đạt chuẩn ISO đều có tổ trưởng QC nội bộ kiểm lỗi từng công đoạn: thân trước, thân sau, cổ, logo, sườn, lai. Nhờ đó, sản phẩm được sửa tại chỗ, không dồn lỗi xuống cuối chuyền gây tốn thời gian. Việc kiểm liên tục này giúp giảm tỷ lệ hàng lỗi xuống mức 2–3% – tiêu chuẩn cao trong ngành may gia công.
Đặc biệt, mỗi tổ may đều có bảng tiêu chuẩn lỗi A–B–C để đánh giá chính xác mức độ sai lệch.
5.2 Kiểm lỗi độc lập ở cuối chuyền
📦
Ngoài QC trên chuyền, xưởng ISO còn có QC ngoài chuyền chuyên kiểm lại form – màu – đường may – logo trước khi đóng gói. Điểm mạnh của hệ thống đa tầng là đảm bảo hàng giao ra đồng nhất, không bị lọt lỗi.
Bảng phân tầng kiểm lỗi ISO:
| Tầng kiểm | Mục tiêu | Tỷ lệ phát hiện lỗi |
|---|---|---|
| QC nội bộ | Ngăn lỗi lan rộng | 60% |
| QC độc lập | Loại lỗi nặng | 30% |
| QC cuối | Sàng lọc tuyệt đối | 10% |
6. Chuẩn hóa thông số kỹ thuật sản phẩm
6.1 Bộ thông số kỹ thuật theo mẫu chuẩn
📐
Để đảm bảo sản phẩm đồng nhất, mọi đơn hàng đều phải có bộ spec kỹ thuật: vòng ngực, dài áo, rộng vai, hạ eo, độ chồm vai, độ ôm cổ… Các thông số này được đo lại nhiều lần và lưu thành tài liệu ISO. Việc chuẩn hóa thông số giúp đảm bảo kích thước ổn định giữa các size, đặc biệt quan trọng với đơn hàng tái sản xuất.
Thợ may chỉ được phép sản xuất khi đã đối chiếu spec với mẫu chuẩn.
6.2 Đo – so sánh – ghi nhận trên từng size
📏
Mỗi size đều được kiểm: S – M – L – XL… và so sánh với bảng chuẩn ± sai số cho phép. Việc ghi nhận thông số giúp khách hàng dễ theo dõi và đối chứng giữa các lô hàng. Khi phát sinh sai lệch, tổ QC sẽ truy ngược lại tổ may, từ đó giảm nguy cơ sai form trên quy mô lớn.
Bảng thông số minh họa:
| Size | Ngực | Dài áo | Vai |
|---|---|---|---|
| M | 50 | 68 | 43 |
| L | 52 | 70 | 45 |
| XL | 54 | 72 | 47 |
7. Kiểm soát đồng nhất màu sắc vải
7.1 Kiểm màu dưới đèn tiêu chuẩn D65
💡
Trong ngành may gia công chuẩn ISO, việc đảm bảo đồng nhất màu sắc giữa các lô vải là yếu tố tối quan trọng. Toàn bộ quy trình kiểm màu được thực hiện dưới đèn tiêu chuẩn D65, mô phỏng ánh sáng ban ngày giúp phát hiện sai lệch nhỏ nhất. Nhờ quy trình này, xưởng tránh được hiện tượng loang màu – lệch tông khi ráp thân hoặc khi sản xuất số lượng lớn.
Mọi mẫu chuẩn đều được lưu lại để so sánh giữa các đợt nhập.
7.2 So sánh với bảng chuẩn Grey Scale
🎨
Grey Scale là bảng tiêu chuẩn quốc tế để đo mức lệch màu (grade 1–5). Các QC sẽ đặt từng mẫu vải cạnh bảng để xác định mức phù hợp. Việc này giúp doanh nghiệp giữ sự đồng màu cho các đơn hàng lặp lại, đặc biệt quan trọng với đồng phục.
Bảng đánh giá màu:
| Grade | Ý nghĩa |
|---|---|
| 5 | Hoàn hảo – không lệch |
| 4 | Sai lệch nhẹ |
| 3 trở xuống | Không đạt – loại |
8. Ứng dụng máy móc hiện đại theo ISO

8.1 Máy cắt CNC tự động độ chính xác cao
⚙️
Các xưởng may đạt chuẩn ISO đầu tư mạnh vào máy cắt CNC tự động giúp đảm bảo sai số dưới 1mm. Nhờ đó, các rập áo từ S đến 4XL đều giữ nguyên form, không bị lệch theo từng lớp vải. Công nghệ CNC cũng cải thiện năng suất, cắt nhanh gấp 3–5 lần so với thủ công.
Điều này đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp cần đồng phục số lượng lớn trong thời gian ngắn.
8.2 Máy may lập trình và máy thêu đa đầu
🧵
Ngoài CNC, xưởng ISO còn ứng dụng máy may lập trình (pattern sewing) để tạo những đường may đúng kích thước – đúng hình dạng, tránh sai số người thợ. Máy thêu đa đầu giúp thêu logo đồng nhất giữa hàng trăm sản phẩm.
Bảng mô tả máy áp dụng ISO:
| Máy móc | Năng lực | Chuẩn ISO |
|---|---|---|
| CNC | 300–500 sp/giờ | Sai số <1mm |
| Thêu đa đầu | 12–24 đầu | Đồng nhất 100% |
| Lập trình | Logo – tag | Hình dạng chuẩn |
9. Truy xuất nguồn gốc từng lô hàng
9.1 Ghi nhận dữ liệu theo từng công đoạn
📲
Hệ thống ISO yêu cầu lưu lại toàn bộ dữ liệu: mã chuyền, mã tổ, thời gian may, QC kiểm lỗi, mã nguyên liệu… Mỗi lô hàng đều trở thành hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm tra khi có vấn đề về chất lượng. Việc này tăng tính minh bạch và giảm rủi ro khi sản xuất đại trà.
Dữ liệu được lưu tối thiểu 12 tháng với mỗi đơn hàng.
9.2 Mã hóa thùng – mã hóa sản phẩm
🔖
Thành phẩm sau khi kiểm lỗi được đóng gói và dán mã: mã thùng – mã kiện – mã PO. Điều này giúp khách hàng dễ dàng truy ra số lượng từng size, từng ngày sản xuất, từng tổ may. Việc truy xuất nhanh chóng tạo lợi thế lớn cho doanh nghiệp khi audit hoặc khi xuất khẩu.
Bảng mã hóa:
| Loại mã | Giải thích |
|---|---|
| PO | Đơn hàng |
| Carton Code | Mã thùng |
| Batch Code | Lô sản xuất |
10. Hồ sơ kỹ thuật và checklist theo ISO
10.1 Bộ hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh
📚
Một đơn hàng theo tiêu chuẩn ISO luôn có bộ hồ sơ kỹ thuật gồm: thông số size, rập chuẩn, spec kỹ thuật, hình minh họa đường may, bảng vị trí logo, quy định kiểm lỗi. Bộ hồ sơ này giúp mọi tổ may – QC – đóng gói đều theo cùng một tiêu chuẩn, giảm tối đa sai lệch.
Hồ sơ kỹ thuật được duyệt qua nhiều cấp trước khi ra chuyền.
10.2 Checklist QC 3 lớp
📑
Checklist trong ISO được chia theo 3 lớp kiểm: đầu chuyền – giữa chuyền – cuối chuyền. Mỗi lớp kiểm có hơn 20 tiêu chí chi tiết giúp đảm bảo độ bền – độ co – form dáng – màu sắc – logo. Khi tất cả các mục đạt yêu cầu, sản phẩm mới được đóng gói.
Bảng checklist rút gọn:
| Hạng mục | Nội dung kiểm |
|---|---|
| Form | Dài áo – vai – ngực |
| Đường may | Chồm – nổ chỉ – lệch đường |
| Màu sắc | So tông – kiểm D65 |
| Logo | Thêu – in – vị trí |
11. Kiểm tra độ bền đường may

11.1 Test kéo lực theo chuẩn ISO
🧵
Độ bền đường may là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng đồng phục. Theo tiêu chuẩn ISO, từng đường may được test bằng máy kéo lực nhằm đo khả năng chịu tải trước khi đứt chỉ. Kiểm tra này giúp đảm bảo sản phẩm không bung đường may trong quá trình sử dụng thực tế, đặc biệt với các ngành vận hành mạnh như logistics hoặc sản xuất.
Test kéo lực được thực hiện ở nhiều vị trí: vai, sườn, nách, lai.
11.2 Đối chiếu thông số mũi kim và độ chồm chỉ
📏
Mỗi mẫu đều có yêu cầu chi tiết về độ chồm mũi và khoảng cách mũi chỉ. QC sẽ kiểm bằng thước chuyên dụng để đảm bảo không xảy ra tình trạng mũi to – mũi nhỏ hoặc đường chỉ lệch. Điều này giúp sản phẩm có độ bền đẹp, đúng chuẩn ISO, đồng thời tăng tính thẩm mỹ.
Bảng tiêu chuẩn đường may:
| Vị trí | Tiêu chuẩn |
|---|---|
| Vai | 3–3.2 mũi/mm |
| Sườn | 3 mũi/mm |
| Lai | 2.5–3 mũi/mm |
12. Quy trình test màu và test co rút
12.1 Test màu theo chuẩn AATCC
🎨
Để đảm bảo vải không phai khi giặt, xưởng tiến hành test màu theo tiêu chuẩn AATCC 61 hoặc AATCC 15. Mẫu vải được giặt trong máy test, sau đó so sánh với bảng màu chuẩn. Nhờ đó, doanh nghiệp yên tâm khi sản phẩm được sử dụng trong môi trường giặt thường xuyên như F&B – văn phòng – sản xuất.
Test màu giúp tránh tình trạng áo mới và áo cũ lệch tông khi tái đặt hàng.
12.2 Test co rút theo chuẩn ISO 5077
🧪
Vải sẽ được cắt mẫu 50×50 cm, giặt trong máy test và đo lại theo quy trình ISO 5077. Chỉ những mẫu có độ co trong khoảng an toàn ±3% mới được đưa vào sản xuất. Điều này giúp sản phẩm không bị co ngắn – rộng vai – lệch form sau 1–2 lần giặt.
Bảng kết quả test mẫu minh họa:
| Hạng mục | Trước giặt | Sau giặt | Co rút |
|---|---|---|---|
| Dài | 50 cm | 48.8 cm | -2.4% |
| Rộng | 50 cm | 49 cm | -2% |
13. Đảm bảo an toàn lao động chuẩn ISO
13.1 Quy định bảo hộ trong xưởng may
🦺
Xưởng đạt tiêu chuẩn ISO bắt buộc nhân sự tuân thủ quy định bảo hộ như mang khẩu trang, nút tai, bao tay chống cắt… nhằm đảm bảo an toàn trong khu vực máy chạy tốc độ cao. Việc này không chỉ bảo vệ người lao động mà còn tạo môi trường sản xuất chuyên nghiệp – sạch – an toàn cho doanh nghiệp đặt hàng.
Những quy định này được cập nhật định kỳ theo yêu cầu ISO.
13.2 Lối thoát hiểm và tiêu chuẩn phòng cháy
🔥
Tất cả khu vực đều có sơ đồ thoát hiểm, bình chữa cháy và thiết bị cảnh báo được kiểm định đúng hạn. ISO quy định rõ về khoảng cách an toàn – số lượng thiết bị PCCC – biển báo. Điều này giúp giảm rủi ro và đảm bảo tính sẵn sàng khi có sự cố.
Bảng tiêu chuẩn PCCC:
| Khu vực | Trang bị |
|---|---|
| May | Bình CO2, chuông báo |
| Kho | Bình bọt, cảm biến nhiệt |
| Đóng gói | Bình khí khô |
14. Kiểm soát vệ sinh xưởng may
14.1 Tiêu chuẩn sạch – thoáng – không bụi vải
🧼
Vệ sinh là một phần lớn trong tiêu chuẩn ISO, đặc biệt với các xưởng may có lượng bụi vải nhiều. HQS yêu cầu dọn dẹp theo ca, hút bụi máy, gom chỉ thừa, lau bàn may và vệ sinh khu vực đóng gói. Xưởng sạch giúp giảm nguy cơ lỗi bám bụi, đảm bảo sản phẩm luôn mới – đẹp – đúng chuẩn.
Ngoài ra, môi trường sạch còn nâng cao hiệu suất làm việc của thợ may.
14.2 Kiểm soát kho – máy lạnh – nhiệt độ tiêu chuẩn
🌬️
Nhiệt độ xưởng được duy trì 27–28°C để bảo vệ vải và giúp máy móc hoạt động ổn định. Kho chứa thành phẩm và nguyên liệu có quy định riêng về nhiệt độ – độ ẩm để tránh mốc – biến dạng – bạc màu. Đây là yêu cầu quan trọng để đạt ISO, đặc biệt với các đơn hàng cần lưu kho lâu hoặc xuất khẩu.
Bảng tiêu chuẩn môi trường ISO:
| Hạng mục | Chỉ số |
|---|---|
| Nhiệt độ | 27–28°C |
| Độ ẩm | 60–65% |
| Không khí | Lọc bụi 2 tầng |
15. Đào tạo nhân sự theo tiêu chuẩn ISO
15.1 Đào tạo quy trình may – QC – đóng gói
🎓
Nhân sự trong xưởng đạt chuẩn ISO luôn được đào tạo từ đầu vào với các chương trình bài bản: quy trình may SOP, QC 3 tầng, cách kiểm màu – kiểm form, và tiêu chuẩn đóng gói. Đào tạo này giúp đồng nhất kỹ năng giữa các tổ may, đảm bảo năng lực xử lý công việc cao hơn và giảm tỷ lệ lỗi trong thực tế.
Đào tạo được tổ chức định kỳ hàng tháng để cập nhật quy định mới.
15.2 Đào tạo an toàn và vận hành máy móc
🛠️
Ngoài kỹ thuật, người lao động còn được huấn luyện sử dụng máy Juki, Kansai, máy thêu, máy ép nhiệt… theo đúng chuẩn vận hành. Điều này giúp giảm rủi ro tai nạn và tăng tuổi thọ máy. Các chương trình đào tạo an toàn lao động như PCCC, sơ cứu, xử lý tình huống khẩn cấp cũng là bắt buộc trong hệ thống ISO.
Biểu đồ hiệu quả đào tạo:
| Giai đoạn | Lỗi giảm |
|---|---|
| Trước đào tạo | 8–10% |
| Sau đào tạo | 3–5% |
16. Hệ thống lưu mẫu thành phẩm
16.1 Lưu mẫu chuẩn cho từng đơn hàng
📦
Theo tiêu chuẩn ISO, mỗi đơn hàng đều có mẫu chuẩn (golden sample) được lưu giữ để đối chiếu giữa các lần sản xuất. Mẫu này gồm: sản phẩm hoàn thiện, bảng màu, logo thêu/in, tem nhãn và spec kỹ thuật. Điều này giúp doanh nghiệp đặt hàng lặp lại luôn nhận sản phẩm cùng form – cùng màu – cùng chất lượng.
Mọi thay đổi về thiết kế đều được cập nhật vào bộ mẫu mới.
16.2 Lưu hồ sơ theo từng size – từng màu
🗂️
Ngoài mẫu chuẩn, xưởng còn lưu các mẫu phân size (S–M–L–XL…) và phiên bản từng màu để đối chiếu trong quá trình kiểm hàng. Nhờ hệ thống này, các đợt sản xuất sau không bị lệch form, đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp có nhận diện thương hiệu rõ ràng.
Bảng lưu mẫu minh họa:
| Hạng mục | Nội dung lưu |
|---|---|
| Sản phẩm | Full size – full màu |
| Hồ sơ | Spec – chart size |
| Logo | File gốc – mẫu thêu |
17. Chuẩn đóng gói và tem nhãn ISO

17.1 Quy trình gấp – đóng túi – dán tem
📑
Xưởng đạt ISO luôn áp dụng quy trình đóng gói 3 bước chuẩn hóa: gấp theo khuôn, bỏ túi PE, dán tem size – barcode. Mọi thao tác đều được kiểm bởi QC cuối để đảm bảo sản phẩm sạch – phẳng – không nhăn và không bụi chỉ. Quy trình này giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn khi giao đến doanh nghiệp hoặc bày trong showroom.
Việc đóng gói chuẩn còn giúp bảo vệ form áo khi vận chuyển xa.
17.2 Tem nhãn theo tiêu chuẩn xuất khẩu
🏷️
Tem nhãn được in theo quy chuẩn ISO: nhãn cổ (size – material), nhãn tag treo, QR code, logo thương hiệu, PO và batch code. Tem nhãn rõ ràng giúp dễ truy xuất và tăng tính chuyên nghiệp cho sản phẩm đồng phục.
Bảng tiêu chuẩn tem – nhãn:
| Loại tem | Nội dung |
|---|---|
| Size tag | S, M, L, XL |
| Material | 95/5, 65/35… |
| QR code | Truy xuất PO |
18. Quy trình lưu kho và bảo quản thành phẩm
18.1 Bảo quản theo quy định nhiệt độ – độ ẩm ISO
🌡️
Thành phẩm sau đóng gói được chuyển vào kho đạt chuẩn ISO, nơi kiểm soát nhiệt độ (27–28°C) và độ ẩm (60–65%) để tránh ẩm mốc – bạc màu – bong logo. Việc duy trì điều kiện lý tưởng giúp đồng phục được bảo quản tốt trong nhiều tuần trước giao hàng, đặc biệt khi xuất khẩu hoặc cần lưu kho theo lịch dự án.
Kho được vệ sinh và kiểm tra hằng ngày theo checklist ISO.
18.2 Sắp xếp – dán mã – quản lý theo sơ đồ PO
📦
Thành phẩm được sắp xếp theo từng mã PO – mã thùng – mã size. Việc dán mã barcode giúp việc xuất hàng diễn ra nhanh, chính xác, hạn chế nhầm lẫn size hoặc màu giữa các thùng. Nhờ quy trình này, doanh nghiệp nhận hàng đúng số lượng – đúng màu – đúng mẫu đã duyệt.
Bảng sắp xếp kho:
| Cấp độ | Quy tắc |
|---|---|
| Thùng | Theo size – màu |
| Kệ | Theo PO |
| Khu vực | Theo ngày giao |
19. Kiểm tra cuối cùng trước giao hàng
19.1 Đối chiếu mẫu chuẩn và thông số kỹ thuật
📝
Trước khi giao hàng, xưởng ISO sẽ thực hiện quy trình Final Inspection gồm: so sánh thành phẩm với mẫu chuẩn (golden sample), kiểm form, kiểm màu dưới đèn D65, kiểm kích thước từng size và đối chiếu vị trí logo. Đây là bước quan trọng giúp đảm bảo sản phẩm giao đến doanh nghiệp đúng 100% tiêu chuẩn đã cam kết.
QC sẽ ghi nhận tất cả thông số và chụp ảnh từng lô để lưu hồ sơ.
19.2 Kiểm số lượng – mã thùng – tỷ lệ size
📦
Ngoài chất lượng, QC ISO còn kiểm số lượng từng thùng, đối chiếu với packing list, kiểm tỷ lệ size theo PO và xác nhận không có nhầm lẫn màu – size – số lượng. Mọi thùng hàng được niêm phong và dán tem “QC Passed”.
Bảng kiểm cuối (rút gọn):
| Hạng mục | Trạng thái |
|---|---|
| Chất lượng | Passed |
| Số lượng | Đủ – đúng size |
| Màu sắc | Đồng nhất |
| Logo | Đúng vị trí |
20. Chứng nhận và báo cáo kết quả ISO
20.1 Hồ sơ chứng nhận ISO định kỳ
📄
Các xưởng đạt chuẩn ISO sẽ được đánh giá định kỳ bởi đơn vị chứng nhận độc lập. Hồ sơ bao gồm: chứng nhận ISO 9001, báo cáo đánh giá nội bộ, checklist QC, hồ sơ đào tạo nhân sự và các tài liệu cải tiến. Điều này giúp doanh nghiệp đặt hàng yên tâm về năng lực – quy trình – chất lượng của xưởng.
Chứng nhận được cập nhật hằng năm để đảm bảo tính hợp lệ.
20.2 Báo cáo kết quả theo từng đơn hàng
📊
Sau mỗi đơn hàng, xưởng sẽ lập báo cáo hoàn chỉnh gồm: tỷ lệ lỗi, hình ảnh QC, kết quả test màu – test co – test độ bền, bảng so sánh với mẫu chuẩn và đề xuất cải tiến. Việc minh bạch hóa trong báo cáo giúp doanh nghiệp có dữ liệu rõ ràng để đánh giá và tối ưu các đơn hàng tiếp theo.
Bảng báo cáo mẫu:
| Hạng mục | Kết quả |
|---|---|
| Tỷ lệ lỗi | 2.1% |
| Test màu | Đạt grade 4–5 |
| Test co rút | ±2% |
| Logo | Đồng nhất |








