
1. Năng lực Công Ty May Gia Công Cho Nhà Phân Phối
1.1 Hệ thống máy móc phục vụ gia công
Xưởng Tân Phạm Gia được trang bị máy may Juki thế hệ mới, máy vắt sổ 4–5 kim và hệ thống thêu đa đầu tự động giúp nâng cao năng suất và giữ độ đồng đều cho từng sản phẩm. Nhờ công nghệ cắt CNC, từng chi tiết vải đều đạt độ chính xác cao, giảm hao hụt và đảm bảo form chuẩn cho các mẫu polo, sơ mi hoặc trang phục sự kiện. Đây là nền tảng hỗ trợ nhà phân phối triển khai sản phẩm nhanh, ổn định và ít lỗi phát sinh. 👕
Đặc biệt, sự phối hợp giữa bộ phận thiết kế và kỹ thuật giúp điều chỉnh rập – bo cổ – đường may ngay từ giai đoạn đầu. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các mẫu áo thun đồng phục , vốn yêu cầu sự đồng nhất tuyệt đối khi chạy số lượng lớn. Việc kiểm soát chặt chẽ từ khâu rập giúp hạn chế lỗi size, giảm rủi ro phải may lại, đồng thời tối ưu tiến độ cho nhà phân phối.
1.2 Quy mô nhân sự đáp ứng đơn hàng lớn
Đội ngũ sản xuất được chia thành từng tổ chuyên môn hóa, mỗi tổ có trưởng nhóm giàu kinh nghiệm để đảm bảo năng suất và kỹ thuật ổn định. Nhờ cách chia chuyền khoa học, xưởng có thể vận hành nhiều mã hàng đồng thời mà không ảnh hưởng đến tiến độ hoặc chất lượng. Điều này đặc biệt phù hợp cho các nhà phân phối cần nhập hàng theo đợt, theo mùa hoặc chạy chương trình lớn. 🧵
Bảng phân bổ nhân sự minh họa:
| Bộ phận | Số lượng | Vai trò |
|---|---|---|
| Tổ may thân | 25 | Xử lý thân áo – căn form |
| Tổ ráp sườn | 18 | Ráp thân – kiểm đường may |
| Tổ hoàn thiện | 15 | Ủi – gắn tag – đóng túi |
| QC cuối | 10 | Kiểm 5 bước – chuẩn giao hàng |
Việc vận hành đồng bộ giúp rút ngắn thời gian sản xuất mà vẫn giữ chất lượng ổn định. Đây là yếu tố then chốt để nhà phân phối yên tâm đặt hàng số lượng lớn.
1.3 Năng lực xử lý đa dạng dòng sản phẩm
Xưởng có khả năng xử lý nhiều dòng trang phục: polo, sơ mi, hoodie, áo khoác nhẹ, quần tây, tạp dề, đồng phục sự kiện và bộ sưu tập theo mùa. Mỗi dòng đều có bộ tiêu chuẩn riêng về rập, đường may và định mức vải, giúp đảm bảo sự đồng nhất khi chạy hàng loạt. Điều này hỗ trợ nhà phân phối mở rộng danh mục sản phẩm dễ dàng mà không cần thay đổi nhà cung ứng. 👗
Sự linh hoạt trong sản xuất giúp doanh nghiệp xử lý các chiến dịch cao điểm, các giai đoạn đẩy mạnh bán lẻ hoặc triển khai bộ sưu tập mới theo xu hướng. Nhà phân phối có thể đặt gia công theo từng nhóm hàng, từng đợt hoặc theo kế hoạch năm, đồng thời yêu cầu tinh chỉnh mẫu nhanh chóng khi thị trường thay đổi. Đây là lợi thế mà nhiều đối tác đánh giá rất cao.
2. Quy trình tiếp nhận và xử lý yêu cầu gia công

2.1 Tiếp nhận yêu cầu từ nhà phân phối
Quy trình bắt đầu bằng việc đội ngũ kinh doanh tiếp nhận thông tin về sản phẩm, số lượng, chất liệu và thời gian mong muốn. Mỗi yêu cầu được ghi nhận bằng phiếu thông tin kỹ thuật, giúp hạn chế sai lệch về form, màu hoặc chi tiết may. Trong giai đoạn này, chuyên viên sẽ tư vấn lại để đảm bảo khả năng sản xuất phù hợp, đồng thời đề xuất phương án tối ưu cho tiến độ. Đây là bước nền quan trọng để mọi thông tin được thống nhất ngay từ đầu. ✂️
Khi nhận đủ dữ liệu, bộ phận vận hành phân tích rủi ro, kiểm tra tồn kho chất liệu và đánh giá năng lực chuyền may phù hợp. Nhờ quy trình chặt chẽ, xưởng có thể phản hồi nhanh, giúp nhà phân phối chủ động trong kế hoạch nhập hàng. Việc thống nhất từ bước đầu giúp giảm thiểu phát sinh chỉnh sửa, tăng hiệu quả hợp tác lâu dài.
2.2 Lên rập – làm mẫu thử – duyệt mẫu
Sau khi chốt yêu cầu, bộ phận kỹ thuật tiến hành lên rập theo số đo tiêu chuẩn hoặc theo bộ mẫu nhà phân phối cung cấp. Rập được kiểm tra kỹ trước khi chuyển sang giai đoạn làm mẫu thử. Mẫu thử sẽ thể hiện chính xác chất liệu, đường may, bo cổ và form dáng, giúp đối tác dễ dàng đánh giá chất lượng. Việc làm mẫu kỹ lưỡng giúp tránh sai lệch ở giai đoạn sản xuất hàng loạt. 👕
Khi mẫu được gửi đến nhà phân phối, các bên sẽ so sánh với yêu cầu ban đầu và đưa ra điều chỉnh nếu cần. Chỉ khi mẫu được duyệt, xưởng mới tiến hành lập kế hoạch sản xuất chính thức. Điều này đảm bảo mọi sản phẩm sau đó đều có chất lượng như mẫu đã được xác nhận.
2.3 Sắp lịch chuyền may và chuẩn bị sản xuất
Bộ phận điều phối sản xuất sẽ phân tích năng lực từng chuyền may và bố trí lịch chạy mã hàng phù hợp. Nhờ cơ cấu chuyền linh hoạt, xưởng có thể chạy nhiều sản phẩm cùng lúc mà vẫn đảm bảo tiến độ. Tất cả nguyên vật liệu như vải, bo cổ, chỉ may đều được chuẩn bị trước khi chuyền bắt đầu chạy để tránh gián đoạn. 🧵
Bảng minh họa quy trình chuẩn bị trước sản xuất
| Giai đoạn | Trách nhiệm | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Kiểm vải | QC đầu vào | Loại bỏ lỗi dệt/màu |
| Chuẩn bị rập | Bộ phận kỹ thuật | Đảm bảo đúng form |
| Chuẩn bị NPL | Kho + điều phối | Sẵn sàng 100% nguyên liệu |
| Set chuyền | Trưởng chuyền | Ổn định tốc độ may |
3. Hệ thống thiết kế mẫu theo nhận diện thương hiệu
3.1 Phân tích nhận diện thương hiệu của nhà phân phối
Đội ngũ thiết kế bắt đầu bằng việc phân tích bộ nhận diện thương hiệu: màu chủ đạo, font chữ, phong cách hình ảnh và đối tượng khách hàng mà nhà phân phối đang hướng đến. Từ đó, các mẫu thiết kế được đề xuất theo phong cách nhất quán, giúp sản phẩm đồng phục thể hiện rõ bản sắc thương hiệu. Điều này hỗ trợ nhà phân phối tạo sự khác biệt trên thị trường. 🎨
Dựa vào dữ liệu thương hiệu, đội ngũ thiết kế sẽ phát triển các layout phối màu, họa tiết, kiểu cổ và kiểu bo phù hợp với phong cách của từng dòng sản phẩm. Việc giữ sự thống nhất này giúp nhà phân phối mở rộng nhiều mẫu nhưng vẫn giữ tính nhận diện cao.
3.2 Thiết kế chi tiết kỹ thuật cho từng mẫu
Mỗi mẫu sản phẩm sau khi phê duyệt phong cách sẽ được xây dựng bản thông số kỹ thuật: form dáng, độ co giãn, mật độ vải, cách may bo cổ, cách ráp sườn và các điểm cần gia cố. Đây là cơ sở đảm bảo sản phẩm khi sản xuất hàng loạt vẫn đạt chất lượng như mẫu gốc. 👔
Bản kỹ thuật giúp bộ phận sản xuất nắm rõ toàn bộ yêu cầu, hạn chế sai lệch về đường may hoặc chi tiết phối màu. Nhà phân phối nhờ đó có thể tự tin rằng sản phẩm cuối cùng sẽ giữ đúng phong cách và chất lượng đã thống nhất.
3.3 Xuất mockup và bộ màu phối
Thiết kế viên sẽ xuất mockup 2D/3D giúp nhà phân phối hình dung trực quan về sản phẩm trước khi may mẫu; đặc biệt hữu ích khi cần thuyết phục khách bán lẻ hoặc đối tác nội bộ. Bộ phối màu cũng được đính kèm để đảm bảo đồng nhất khi sản xuất nhiều mẫu khác nhau. 🖌️
Các mockup này còn hỗ trợ bộ phận marketing của nhà phân phối sử dụng trong brochure, website hoặc catalog bán hàng. Đây là lợi thế lớn giúp giảm thời gian tạo nội dung và tăng tính chuyên nghiệp.
4. Tư vấn chất liệu phù hợp từng danh mục sản phẩm
4.1 Phân loại chất liệu theo nhu cầu sử dụng
Đội ngũ tư vấn sẽ phân loại chất liệu dựa trên mục tiêu của sản phẩm: dùng cho nhân viên, cho bán lẻ, cho sự kiện hoặc cho dòng cao cấp. Mỗi loại vải có ưu điểm riêng như thoáng khí, co giãn, giữ form hoặc lên màu đẹp. Việc phân loại rõ ràng giúp nhà phân phối dễ lựa chọn hơn. 👚
Nhờ kinh nghiệm thực tế từ nhiều dự án lớn, xưởng đưa ra được gợi ý chất liệu phù hợp nhất với từng môi trường: văn phòng, ngoài trời, sản xuất, bán lẻ… giúp tối ưu chi phí mà vẫn giữ trải nghiệm cho người mặc.
4.2 Tư vấn độ dày, độ thoáng và công năng vải
Chất liệu được tư vấn dựa trên GSM, mức độ thoáng khí và khả năng thấm hút. Với những sản phẩm cần mặc suốt ca làm, vải spandex pha poly hoặc cotton lạnh được ưu tiên vì giữ form tốt và thoáng. Việc phân tích công năng giúp nhà phân phối tránh chọn sai chất liệu dẫn đến khó bán hoặc không phù hợp thực tế. 🧶
Đội ngũ kỹ thuật sẽ so sánh các mẫu vải dựa trên độ co giãn, độ bền và khả năng chịu giặt. Những thông tin này được trình bày rõ để giúp đối tác đưa ra quyết định nhanh hơn.
4.3 Tổng hợp bảng gợi ý chất liệu theo sản phẩm
Bảng minh họa gợi ý chất liệu:
| Sản phẩm | Chất liệu gợi ý | Lợi thế |
|---|---|---|
| Polo | Poly Spandex | Co giãn – giữ form |
| Sơ mi | Cotton lạnh | Mát – đứng form |
| Tạp dề | Canvas | Bền – ít bám bẩn |
| Áo khoác | Poly dệt | Nhẹ – cản gió |
Bảng này giúp nhà phân phối dễ so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp theo nhu cầu các nhóm sản phẩm khác nhau.
5. Bảng màu và catalog vải dành cho nhà phân phối
5.1 Bảng màu theo tone thương hiệu
Bảng màu được xây dựng dựa trên phong cách thương hiệu của nhà phân phối: tone trầm, tone pastel, tone năng động hoặc tone sang trọng. Việc chọn tone đúng giúp sản phẩm đồng phục dễ hòa nhập với bộ nhận diện chung, từ đó tạo cảm giác đồng nhất khi trưng bày hoặc bán lẻ. 🎨
Đội ngũ thiết kế sẽ đề xuất các tone phụ kèm theo để hỗ trợ nhà phân phối mở rộng thêm các dòng sản phẩm mà vẫn giữ được nhận diện thương hiệu.
5.2 Catalog vải kèm thông số chi tiết
Catalog vải được trình bày với thông số GSM, độ co giãn, độ thoáng khí và khả năng giữ màu của từng loại vải. Nhờ đó, nhà phân phối có thể đánh giá chất liệu nhanh và lựa chọn phù hợp theo nhóm sản phẩm muốn triển khai. 📘
Ngoài chất liệu, catalog còn thể hiện hình ảnh cận vải giúp phân biệt rõ kết cấu: pique, poly mịn, cotton lạnh, canvas… hỗ trợ quá trình tư vấn và bán hàng hiệu quả hơn.
5.3 Bảng mô tả đặc tính vải theo danh mục
Bảng minh họa:
| Chất liệu | Đặc tính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Pique | Thoáng – đứng form | Polo, đồng phục |
| Cotton lạnh | Mát – mềm | Sơ mi, áo sự kiện |
| Canvas | Bền – cứng | Tạp dề |
| Poly Spandex | Co giãn – nhẹ | Áo thể thao |
Bảng này giúp nhà phân phối dễ hình dung ưu – nhược điểm của từng loại vải để chọn đúng theo nhu cầu thực tế.
6. Gia công số lượng lớn đúng tiến độ

6.1 Quy trình lập kế hoạch sản xuất
Bộ phận điều phối sản xuất sẽ phân tích số lượng, thời gian yêu cầu và mức độ phức tạp của từng mẫu để lên kế hoạch. Việc này giúp xác định số chuyền may cần sử dụng và thời gian chạy thực tế. Nhờ hệ thống báo cáo theo ngày, xưởng luôn cập nhật tiến độ liên tục, giúp nhà phân phối chủ động trong lịch nhập hàng. 🧵
Đồng thời, kế hoạch này còn bao gồm kiểm kho nguyên liệu, sắp xếp nhân sự và dự phòng rủi ro. Nhờ quy trình chuẩn hóa, việc giao hàng luôn bám sát tiến độ đã cam kết.
6.2 Theo dõi tiến độ bằng hệ thống báo cáo
Xưởng ứng dụng bảng theo dõi tiến độ theo từng mã hàng, cập nhật theo ngày/ca. Dữ liệu được chuyển cho điều phối và QC để kiểm tra ngay khi có vấn đề phát sinh. Nhờ tính minh bạch, nhà phân phối luôn biết rõ sản phẩm của mình đang ở giai đoạn nào. 📊
Bảng minh họa quy trình theo dõi
| Giai đoạn | Thời điểm ghi nhận | Trách nhiệm |
|---|---|---|
| Cắt vải | Mỗi ca | Tổ cắt |
| May thân | Mỗi ngày | Trưởng chuyền |
| Hoàn thiện | Cuối tuần | Tổ hoàn thiện |
| QC cuối | Trước giao | Bộ phận QC |
6.3 Đảm bảo không delay mùa cao điểm
Mùa cao điểm (tháng 4–6, 9–12) thường có nhiều nhà phân phối đặt hàng cùng lúc. Xưởng sử dụng mô hình tăng chuyền linh hoạt và chuẩn bị kho nguyên liệu trước để tránh đứt gãy tiến độ. Điều này giúp dù nhu cầu tăng mạnh, tiến độ giao hàng vẫn được duy trì ổn định. 👕
Nhờ khả năng dự trù và xử lý nhanh, tỉ lệ delay luôn được giữ ở mức rất thấp, tăng độ tin cậy đối với đối tác lâu năm.
7. May mẫu thử và hiệu chỉnh theo yêu cầu
7.1 Lên rập và dựng form mẫu
Bộ phận kỹ thuật sẽ kiểm tra lại số đo tiêu chuẩn hoặc bộ mẫu nhà phân phối gửi trước khi lên rập. Rập được dựng kỹ để tránh sai lệch khi chạy hàng loạt. Sau khi dựng, mẫu thử được may bởi tổ may tay nghề cao để đạt độ chuẩn nhất. ✂️
Việc dựng form chuẩn giúp nhà phân phối đánh giá được độ ôm, độ đứng, độ thoáng của mẫu trước khi sản xuất số lượng lớn, tránh rủi ro không phù hợp thực tế.
7.2 Gửi mẫu – chỉnh sửa – duyệt mẫu
Mẫu thử sau khi hoàn thiện được gửi cho nhà phân phối để kiểm tra màu, chất liệu, form và đường may. Mọi yêu cầu chỉnh sửa được ghi nhận rõ ràng để điều chỉnh lại rập hoặc thông số kỹ thuật. Điều này giúp mẫu cuối cùng đáp ứng chính xác ý tưởng ban đầu. 👗
Quy trình duyệt mẫu minh bạch giúp hai bên thống nhất trước khi sản xuất, giảm thiểu các tình huống phải may lại hoặc đổi mẫu.
7.3 Đảm bảo mẫu và hàng loạt giống nhau
Sau khi mẫu được duyệt, toàn bộ rập và định mức được lưu vào hệ thống. QC kiểm tra từng bước để đảm bảo hàng loạt giống mẫu 100%, từ màu chỉ, độ dày bo cổ đến kiểu ráp sườn. Tính đồng nhất này giúp nhà phân phối yên tâm khi nhập nhiều đợt hàng khác nhau. 🧵
Việc lưu trữ mẫu chuẩn còn giúp tiết kiệm thời gian khi sản xuất lại trong tương lai.
8. Công nghệ in – thêu dành cho sản phẩm phân phối
8.1 Công nghệ in hiện đại
Xưởng sử dụng nhiều công nghệ in như in lụa, in chuyển nhiệt, in decal và in KTS (DTG). Mỗi công nghệ được lựa chọn tùy theo chất liệu và mục đích sử dụng. In KTS cho màu sắc chân thực, phù hợp sản phẩm yêu cầu độ chi tiết cao; còn in lụa tối ưu cho số lượng lớn. 🎨
Đội ngũ kỹ thuật kiểm tra từng file thiết kế để đảm bảo độ sắc nét và độ bám mực tốt, giúp sản phẩm bền khi giặt và ít phai màu.
8.2 Thêu đa đầu – thêu logo nổi bật
Hệ thống thêu đa đầu Tajima, Barudan hỗ trợ thêu logo sắc nét, đều mũi và phù hợp cho đơn hàng lớn. Bộ phận thêu luôn kiểm tra độ căng chỉ, độ nén vải và mật độ thêu để đảm bảo tính thẩm mỹ. Logo thêu nổi giúp sản phẩm trông cao cấp và tạo sự khác biệt cho nhà phân phối. 👔
Việc áp dụng khung thêu tiêu chuẩn giúp hạn chế lệch vị trí logo khi thêu số lượng lớn.
8.3 Bảng so sánh in – thêu
Bảng minh họa
| Kỹ thuật | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| In lụa | Rẻ – phù hợp số lượng lớn | Ít chi tiết |
| In KTS | Màu đẹp – chi tiết cao | Giá cao hơn |
| Thêu | Sang – bền | Không hợp vải mỏng |
Bảng giúp nhà phân phối chọn kỹ thuật phù hợp với từng dòng sản phẩm.
9. Kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn xuất khẩu
9.1 Kiểm vải đầu vào
Vải được kiểm tra 4 bước: màu sắc, độ co, độ dày và lỗi dệt. Chỉ những cây vải đạt chuẩn mới được đưa vào sản xuất. Nhờ quy trình nghiêm ngặt, sản phẩm hạn chế lỗi từ giai đoạn đầu và đảm bảo độ đồng đều giữa các lô hàng. 🧵
Việc kiểm vải kỹ giúp giảm rủi ro hàng lỗi, hạn chế đổi trả và giúp nhà phân phối yên tâm hơn khi nhập số lượng lớn.
9.2 Kiểm quy trình trong sản xuất
QC nội chuyền kiểm tra từng công đoạn: may cổ, ráp sườn, may tay, gắn tag, hoàn thiện… Mỗi bước đều có checklist riêng để đảm bảo đạt chuẩn. Hệ thống kiểm soát này giống tiêu chuẩn xuất khẩu, hạn chế tình trạng sai lệch form hoặc lỗi đường may. 👕
Nhờ kiểm tra chéo giữa các bộ phận, sản phẩm luôn duy trì chất lượng ổn định, đặc biệt khi chạy số lượng lớn.
9.3 Kiểm hàng trước khi đóng gói
Ở bước cuối, QC kiểm lại form, màu, logo, đường may và kích thước thực tế. Các sản phẩm không đạt chuẩn sẽ được tách ra để xử lý lại. Việc kiểm cuối giúp hạn chế lỗi lọt và đảm bảo lô hàng giao cho nhà phân phối đạt chất lượng cao nhất. 📦
Nhờ hệ thống kiểm 5 bước, tỉ lệ lỗi luôn được giữ ở mức thấp.
10. Đa dạng danh mục sản phẩm cho nhà phân phối
10.1 Nhiều dòng sản phẩm khác nhau
Nhà phân phối có thể gia công nhiều nhóm sản phẩm như polo, sơ mi, hoodie, áo khoác, quần tây, tạp dề, áo sự kiện và trang phục lao động nhẹ. Mỗi nhóm được xây dựng thông số riêng, giúp giữ chất lượng ổn định khi sản xuất hàng loạt. 👚
Danh mục đa dạng giúp nhà phân phối mở rộng thị trường và phục vụ nhiều nhóm khách hàng.
10.2 Phát triển bộ sưu tập theo mùa
Xưởng hỗ trợ xây dựng các bộ sưu tập Xuân – Hè – Thu – Đông, bao gồm phối màu, họa tiết, form dáng và chất liệu. Điều này giúp nhà phân phối đẩy mạnh bán hàng theo mùa và tạo sự mới mẻ cho sản phẩm. 🌤️
Nhờ đội ngũ thiết kế chuyên nghiệp, các mẫu theo mùa luôn bắt trend và phù hợp thị hiếu.
10.3 Bảng mô tả danh mục sản phẩm
Bảng minh họa:
| Danh mục | Mô tả | Ưu điểm |
|---|---|---|
| Polo | Co giãn – đứng form | Dễ bán – phổ thông |
| Hoodie | Ấm – dày | Hợp mùa lạnh |
| Sơ mi | Lịch sự – đứng form | Dùng văn phòng |
| Tạp dề | Bền – tiện dụng | Hợp F&B |
Bảng giúp nhà phân phối dễ lựa chọn sản phẩm phù hợp từng nhóm thị trường.
11. Quy trình đóng gói – gắn tag – tem thương hiệu

11.1 Gắn tag và tem thương hiệu chuẩn nhận diện
Mỗi sản phẩm sau khi hoàn thiện sẽ được gắn tag cổ, tag sườn, tag giấy theo đúng bộ nhận diện mà nhà phân phối cung cấp. Tất cả thao tác đều tuân theo checklist về vị trí, kích thước và chất liệu tag để đảm bảo sự đồng nhất giữa các lô hàng. 👕
Quy trình gắn tag đúng chuẩn giúp sản phẩm tăng giá trị nhận diện và tạo cảm giác chuyên nghiệp khi trưng bày tại điểm bán.
Đội ngũ hoàn thiện sẽ kiểm tra lại từng tag để tránh sai sót như lệch vị trí hoặc thiếu tag. Điều này đặc biệt quan trọng khi sản phẩm được phân phối rộng rãi vì sự đồng nhất thể hiện chất lượng thương hiệu.
11.2 Đóng túi – niêm phong – chống ẩm
Sau khi gắn tag, sản phẩm được đóng túi PP, hút sạch bụi và niêm phong để tránh ẩm mốc trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho lâu ngày. Túi được in size rõ ràng giúp nhà phân phối kiểm hàng nhanh hơn. 📦
Việc đóng túi đúng chuẩn còn giúp hạn chế cong bo cổ hoặc nhăn thân áo, giữ sản phẩm trong trạng thái mới nhất khi đến tay khách hàng.
Quy trình niêm phong kỹ lưỡng đặc biệt phù hợp với các nhà phân phối bán buôn – bán lẻ vì mỗi túi sản phẩm đều cần đạt độ sạch, mới và nhất quán.
11.3 Bảng quy chuẩn đóng gói
Bảng minh họa:
| Công đoạn | Quy chuẩn | Lợi ích |
|---|---|---|
| Gắn tag | Đúng vị trí – đủ số lượng | Dễ nhận diện |
| Đóng túi | Túi PP trong – in size | Gọn – sạch |
| Niêm phong | Hút sạch bụi – ép mép | Chống ẩm tốt |
Bảng này giúp nhà phân phối hiểu rõ tiêu chuẩn xưởng cam kết khi giao hàng.
12. Hỗ trợ phát triển bộ sưu tập theo mùa
12.1 Phân tích xu hướng thời trang theo mùa
Đội ngũ thiết kế sẽ phân tích xu hướng thời trang từng mùa như màu chủ đạo, form dáng được ưa chuộng, chất liệu nổi bật hoặc các yếu tố văn hóa theo mùa. 🎨
Dựa vào đó, bản đề xuất bộ sưu tập được xây dựng, giúp nhà phân phối bắt kịp thị hiếu thị trường và tăng sức cạnh tranh.
Việc phân tích xu hướng theo mùa giúp mẫu mã luôn tươi mới và dễ bán, đặc biệt là khi các nhà phân phối muốn tung sản phẩm theo đợt bán hàng cao điểm.
12.2 Phát triển BST theo phong cách riêng
Dựa trên nhận diện hiện có của nhà phân phối, xưởng hỗ trợ xây dựng BST Xuân – Hè – Thu – Đông theo phong cách riêng: trẻ trung, tối giản, năng động hoặc cao cấp. 👗
Mỗi BST gồm phối màu, họa tiết, form dáng và đề xuất chất liệu, giúp đảm bảo tính đồng nhất tổng thể và dễ triển khai ra thị trường.
Nhà phân phối có thể yêu cầu tùy chỉnh theo thị trường mục tiêu như F&B, bán lẻ, giáo dục hoặc doanh nghiệp, giúp bộ sưu tập phù hợp từng phân khúc khách hàng.
12.3 Bảng đề xuất cấu trúc BST
Bảng minh họa:
| Mùa | Số mẫu | Màu chủ đạo |
|---|---|---|
| Xuân – Hè | 8–12 | Pastel – sáng |
| Thu – Đông | 6–10 | Trầm – ấm |
| Sự kiện | 4–6 | Màu mạnh – nổi bật |
Bảng giúp nhà phân phối dễ hình dung cấu trúc một BST hoàn chỉnh.
13. Báo giá gia công tối ưu cho nhà phân phối
13.1 Xây dựng báo giá theo định mức vải
Giá được tính dựa trên định mức vải, loại chất liệu, kiểu may và kỹ thuật in/thêu. Việc minh bạch định mức giúp nhà phân phối hiểu rõ chi phí từng phần, tránh đội giá bất ngờ. 💰
Định mức vải được kỹ thuật kiểm tra lại sau khi dựng mẫu để đảm bảo tối ưu nhất nhưng vẫn giữ chất lượng.
Nhờ sử dụng rập tối ưu, mức hao hụt vải được giảm đáng kể, giúp giá gia công cạnh tranh hơn mà vẫn đảm bảo độ hoàn thiện tốt.
13.2 Báo giá theo số lượng và lộ trình
Báo giá sẽ giảm theo số lượng và theo cam kết lộ trình đặt hàng năm. Điều này tạo lợi thế lớn cho nhà phân phối vì giúp giảm chi phí dài hạn. 📉
Ngoài ra, xưởng còn hỗ trợ giá tốt khi nhà phân phối đặt theo combo sản phẩm như polo + sơ mi + tạp dề.
Việc xây dựng bảng giá linh hoạt giúp các đối tác dễ hơn trong việc lên kế hoạch kinh doanh và phân bổ ngân sách.
13.3 Bảng mẫu báo giá minh họa
Bảng minh họa (giá demo):
| Số lượng | Giá polo | Giá sơ mi |
|---|---|---|
| 100–300 | 95.000đ | 115.000đ |
| 300–700 | 92.000đ | 110.000đ |
| 700–1500 | 89.000đ | 105.000đ |
Bảng giúp nhà phân phối dễ hình dung mức độ tối ưu theo số lượng.
14. Cam kết bảo mật mẫu thiết kế độc quyền
14.1 Quy trình bảo mật file thiết kế
Toàn bộ file thiết kế, rập, mockup và thông số kỹ thuật đều được lưu trữ nội bộ và chỉ cấp quyền cho bộ phận liên quan. Điều này đảm bảo mẫu thiết kế không bị sao chép hoặc rò rỉ ra bên ngoài. 🔒
Việc phân quyền rõ ràng giúp bảo vệ lợi ích thương mại của nhà phân phối, đặc biệt với mẫu thiết kế độc quyền.
Ngoài ra, xưởng cam kết không bán lại hoặc dùng mẫu của nhà phân phối cho bên thứ ba.
14.2 Bảo mật danh sách nhà cung cấp và vật tư
Danh sách vật tư, bảng màu, chất liệu và các thông tin liên quan đến phát triển mẫu sẽ được bảo mật tuyệt đối. Điều này đảm bảo chiến lược sản phẩm của nhà phân phối không bị sao chép. 📁
Bộ phận kỹ thuật được yêu cầu không trao đổi dữ liệu ra ngoài môi trường công việc.
Nhờ quy trình chặt chẽ, sự độc quyền của dòng sản phẩm được bảo đảm lâu dài.
14.3 Bảng cam kết bảo mật
Bảng minh họa:
| Nội dung | Cam kết |
|---|---|
| File thiết kế | Không rò rỉ – không chia sẻ |
| Rập – thông số | Lưu nội bộ – phân quyền |
| Vật tư – bảng màu | Bảo mật tuyệt đối |
15. Chính sách hỗ trợ khởi tạo thương hiệu mới
15.1 Hỗ trợ thiết kế nhận diện ban đầu
Xưởng hỗ trợ các nhà phân phối mới xây dựng nhận diện ban đầu như màu chủ đạo, style thiết kế và bộ tag thương hiệu. Điều này giúp thương hiệu mới trông chuyên nghiệp và dễ tiếp cận thị trường. 🎨
Việc được hỗ trợ ngay từ đầu giúp tiết kiệm nhiều chi phí thiết kế.
Nhờ bộ nhận diện chuẩn, sản phẩm sau này khi mở rộng danh mục vẫn giữ được chất riêng của thương hiệu.
15.2 Tư vấn danh mục sản phẩm dễ bán
Đội ngũ tư vấn sẽ đề xuất các danh mục dễ bắt đầu như polo, sơ mi, hoodie, tạp dề hoặc dòng sự kiện. Đây là nhóm dễ bán, vòng quay nhanh, phù hợp cho thương hiệu mới vào thị trường. 👕
Việc tư vấn dựa trên xu hướng và dữ liệu bán hàng giúp nhà phân phối giảm rủi ro tồn kho.
Danh mục đề xuất cũng phù hợp với đa dạng ngành nghề như F&B, giáo dục, bán lẻ…
15.3 Bảng gợi ý lộ trình phát triển thương hiệu
Bảng minh họa:
| Giai đoạn | Hành động | Mục tiêu |
|---|---|---|
| 1–3 tháng | Ra mắt 2–3 mẫu chính | Tạo nhận diện |
| 3–6 tháng | Mở rộng thêm 3–5 mẫu | Tăng độ phủ |
| 6–12 tháng | Ra BST theo mùa | Khẳng định thương hiệu |
16. Xử lý gấp các đơn hàng tăng đột biến
16.1 Tăng chuyền – bổ sung thợ may
Khi nhà phân phối cần hàng gấp, xưởng kích hoạt mô hình tăng chuyền linh hoạt, bổ sung thợ may năng lực cao vào dây chuyền chính. Điều này giúp tăng tốc độ sản xuất mà không làm giảm chất lượng thành phẩm. 🪡
Cách bố trí này đặc biệt hữu ích trong các mùa cao điểm hoặc khi đối tác nhận thêm dự án lớn đột xuất.
Việc tăng cường nhân sự được kiểm soát bởi trưởng chuyền để đảm bảo kỹ thuật may không bị sai lệch và quy trình được giám sát liên tục.
16.2 Ưu tiên nguyên liệu và kiểm nhanh
Xưởng triển khai quy trình ưu tiên xuất kho nguyên liệu, kiểm nhanh màu – độ co – lỗi dệt để đưa vào sản xuất sớm nhất. Nhờ đó, thời gian chờ nguyên vật liệu giảm tối đa. 📦
Việc kiểm nhanh vẫn đảm bảo đúng tiêu chuẩn, tránh lỗi về sau khi sản xuất số lượng lớn.
Phương pháp này giúp rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị, duy trì tiến độ ổn định kể cả khi chạy đơn hàng gấp.
16.3 Bảng thời gian xử lý đơn gấp
Bảng minh họa:
| Loại đơn | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đơn gấp 3–5 ngày | 300–500 sp | Tăng chuyền |
| Đơn gấp 7 ngày | 700–1200 sp | Chạy 2 mã song song |
| Đơn gấp 10 ngày | 1500+ sp | Sản xuất liên ca |
17. Kho lưu trữ và quản lý lô hàng cho đối tác
17.1 Lưu kho theo mã hàng – size – đợt
Kho được sắp xếp theo mã hàng – size – ngày nhập, giúp đối tác dễ kiểm đếm và truy xuất từng lô hàng. Việc phân tầng rõ ràng giúp hạn chế nhầm lẫn và giảm thời gian tìm kiếm. 📚
Các thùng lưu kho đều có nhãn barcode để kiểm tra nhanh.
Phương pháp này bảo đảm mỗi lần xuất hàng đều chính xác, phù hợp với các nhà phân phối cần luân chuyển hàng thường xuyên.
17.2 Kiểm kê định kỳ theo quy trình chuẩn
Kho vận hành theo quy trình kiểm kê định kỳ: kiểm số lượng, kiểm chất lượng, kiểm tình trạng bao bì. Nhờ đó, hàng lưu lâu không bị ẩm, mốc hoặc biến dạng. 📦
QC kho kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo sản phẩm vẫn đạt chuẩn như khi vừa đóng gói.
Quy trình kiểm kê này đặc biệt quan trọng với đối tác lưu hàng dài hạn hoặc nhập hàng theo quý.
17.3 Bảng quy trình lưu kho
Bảng minh họa:
| Công đoạn | Quy chuẩn | Lợi ích |
|---|---|---|
| Sắp xếp | Theo mã – size | Dễ tìm – dễ kiểm |
| Kiểm định kỳ | 15 ngày/lần | Giữ chất lượng |
| Xuất kho | Quét barcode | Chính xác |
18. Tiêu chuẩn đóng thùng và vận chuyển liên tỉnh
18.1 Đóng thùng chống ẩm – chống móp
Thùng carton được chọn theo chuẩn dày 5 lớp, giúp chịu lực tốt trong vận chuyển xa. Bên trong thùng có túi chống ẩm và túi khí chống móp để giữ sản phẩm luôn trong tình trạng tốt. 🚚
Khi giao hàng, mỗi thùng đều có mã lô – mã chuyền để thuận tiện cho việc kiểm tra.
Tiêu chuẩn này giúp nhà phân phối yên tâm khi chuyển hàng qua nhiều chặng.
18.2 Giao hàng theo tuyến – tracking theo thời gian thực
Xưởng phối hợp cùng đơn vị vận chuyển uy tín, có khả năng theo dõi lộ trình theo thời gian thực (tracking). Nhờ đó, nhà phân phối dễ kiểm soát thời gian nhận hàng, đặc biệt với đơn lớn hoặc nhiều điểm giao. 📍
Quy trình bàn giao được ký nhận rõ ràng để tránh thất thoát.
Tracking chi tiết giúp giảm rủi ro trễ hẹn và tăng độ minh bạch cho đối tác.
18.3 Bảng tiêu chuẩn đóng thùng
Bảng minh họa:
| Hạng mục | Quy chuẩn | Lợi ích |
|---|---|---|
| Thùng carton | 5 lớp | Chống móp |
| Túi chống ẩm | 2–3 gói/thùng | Chống nấm |
| Mã lô | In rõ | Quản lý tốt |
19. Hình ảnh thực tế tại xưởng gia công đồng phục

19.1 Hình ảnh dây chuyền may
Hình ảnh dây chuyền may thể hiện đội ngũ thợ may đang vận hành đồng bộ trên nhiều mã hàng khác nhau. Đây là yếu tố giúp nhà phân phối thấy rõ năng lực sản xuất thực tế. 👕
Các góc ảnh được chụp trong lúc làm việc, giúp thể hiện sự chuyên nghiệp và tốc độ của dây chuyền.
Việc minh bạch hình ảnh giúp tạo niềm tin và hỗ trợ đối tác thuyết phục khách hàng cuối.
19.2 Hình ảnh QC kiểm hàng
Ảnh QC đang kiểm form, kiểm mũi chỉ, kiểm logo… giúp thể hiện sự khắt khe trong kiểm soát chất lượng. Quy trình này áp dụng tiêu chuẩn tương đương hàng xuất khẩu. 🔍
Nhà phân phối dễ hình dung sản phẩm của mình được kiểm như thế nào trước khi đóng gói.
Những hình ảnh này có thể sử dụng để tăng uy tín khi bán hàng.
19.3 Danh sách gợi ý góc chụp minh họa
Bảng minh họa:
| Góc chụp | Nội dung | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Chuyền may | Thợ may – máy Juki | Thể hiện năng lực |
| Khu đóng gói | Gắn tag – đóng túi | Chuyên nghiệp |
| QC cuối | Kiểm form | Tin cậy |
20. Quy trình hợp tác lâu dài với nhà phân phối
20.1 Ký kết hợp tác – thống nhất tiêu chuẩn
Hợp tác bắt đầu bằng việc ký kết các tiêu chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất, quy chuẩn đóng gói và thời gian giao hàng. Điều này giúp hai bên hiểu rõ quyền – trách nhiệm trong từng đợt sản xuất. 🤝
Quy chuẩn rõ ràng giúp hạn chế phát sinh và tạo sự tin tưởng lâu dài.
Việc thống nhất tiêu chuẩn ngay từ đầu là nền tảng của mối quan hệ hợp tác bền vững.
20.2 Định kỳ đánh giá chất lượng – tối ưu quy trình
Hai bên thực hiện đánh giá theo quý để xem xét chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, tiến độ sản xuất và các điểm cần cải thiện. 📊
Nhờ đánh giá định kỳ, quy trình càng lúc càng tối ưu, giúp rút ngắn thời gian và giảm rủi ro.
Đây là yếu tố khiến nhiều nhà phân phối gắn bó lâu dài với xưởng.
20.3 Bảng mô hình hợp tác lâu dài
Bảng minh họa:
| Giai đoạn | Hoạt động | Mục tiêu |
|---|---|---|
| 1–3 tháng | Onboarding – sản xuất thử | Hiểu quy trình |
| 3–12 tháng | Sản xuất định kỳ | Ổn định chất lượng |
| >12 tháng | Hợp tác chiến lược | Tăng trưởng dài hạn |








