
1. Quy trình Công Ty May Gia Công Hỗ Trợ Mẫu Miễn Phí
1.1 Tiếp nhận thông tin từ doanh nghiệp ✨
Trong bước đầu, xưởng sẽ tiếp nhận đầy đủ yêu cầu như số lượng, ngành nghề, màu sắc, chất liệu mong muốn và phong cách nhận diện. Đây là nền tảng giúp đội ngũ thiết kế hiểu rõ kỳ vọng của doanh nghiệp và gợi ý những mẫu đồng phục phù hợp. Việc thu thập thông tin kỹ giúp giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian làm mẫu.
Bộ phận tư vấn luôn đảm bảo quá trình này diễn ra nhanh – rõ ràng – dễ phối hợp.
Tiếp theo, doanh nghiệp được hỏi thêm về bối cảnh sử dụng đồng phục: môi trường làm việc, tần suất mặc, yêu cầu bền màu hay co giãn. Những dữ liệu này giúp xưởng định hướng lại giải pháp chất liệu, đảm bảo mẫu thiết kế không chỉ đẹp mà còn tối ưu thực tế sử dụng. Điều này là điểm khác biệt của dịch vụ hỗ trợ mẫu miễn phí.
1.2 Xác định mục tiêu thiết kế ban đầu 🎯
Giai đoạn này tập trung vào việc xác định mục tiêu của bộ đồng phục, ví dụ: tăng tính nhận diện, chuyên nghiệp hóa dịch vụ, đồng bộ hệ thống chi nhánh hoặc hướng tới phong cách trẻ trung – năng động. Đội ngũ thiết kế sẽ đề xuất khung ý tưởng ban đầu dựa trên mục tiêu đó.
Nhờ việc xác định rõ ràng ngay từ đầu, doanh nghiệp tránh được tình trạng “thiết kế đi sai hướng”, tiết kiệm thời gian chỉnh sửa. Mục tiêu thiết kế được ghi chép và bàn giao cho toàn bộ nhóm thực hiện để đảm bảo xuyên suốt trước – trong – sau quá trình may mẫu.
1.3 Lập hồ sơ yêu cầu và timeline làm mẫu 📄
Từ thông tin doanh nghiệp cung cấp, xưởng sẽ tạo một hồ sơ yêu cầu gồm: bảng thông số size, bảng màu, chất liệu đề xuất và thời gian hoàn thành mẫu. Hồ sơ này giúp cả hai bên phối hợp minh bạch và đảm bảo mọi chi tiết đều được thống nhất.
Ngoài ra, timeline làm mẫu được thiết lập theo từng mốc: dựng thiết kế, hoàn thiện bản 3D/2D, duyệt màu, may mẫu thật. Điều này giúp doanh nghiệp dễ theo dõi tiến độ và an tâm khi nhận mẫu miễn phí đúng hạn.
2. Phân tích nhu cầu đồng phục theo ngành nghề
2.1 Đặc thù từng lĩnh vực ảnh hưởng đến thiết kế 🏢
Mỗi ngành nghề đều có đặc thù riêng: văn phòng cần lịch sự, logistics cần bền – thoáng, F&B cần sạch sẽ – nhanh khô, spa cần sang trọng. Việc phân tích đúng nhu cầu theo ngành giúp mẫu thiết kế sát thực tế, tối ưu trải nghiệm nhân viên khi sử dụng.
Xưởng luôn khảo sát và tổng hợp đặc điểm ngành để đưa ra quyết định về form dáng – chất liệu – gam màu phù hợp nhất. Đây là bước quan trọng để hạn chế sai lệch khi lên mẫu.
2.2 Lựa chọn chất liệu tối ưu theo mục đích sử dụng 👕
Sau khi phân tích ngành nghề, đội ngũ thiết kế đề xuất các dòng vải phù hợp: thun cá sấu poly-co giãn, thun cotton thoáng mát, kate chống nhăn, hoặc chiffon cho mẫu nữ tính. Việc chọn đúng chất liệu quyết định độ bền – độ thoải mái – tuổi thọ của đồng phục.
Doanh nghiệp được cung cấp bảng so sánh chất liệu, thử vải trực tiếp và nhận khuyến nghị kỹ thuật nhằm đảm bảo mỗi chất liệu đều tương thích với môi trường làm việc.
2.3 Dự báo xu hướng đồng phục theo từng ngành 🔍
Xưởng thường cập nhật xu hướng: phối màu pastel hiện đại, form rộng năng động cho ngành sáng tạo, hay form slimfit thanh lịch cho khối văn phòng. Việc dự báo xu hướng giúp doanh nghiệp luôn giữ hình ảnh chuyên nghiệp – thời thượng – dẫn đầu.
Nhờ áp dụng các xu hướng mới vào thiết kế, mẫu đồng phục không chỉ đáp ứng công năng mà còn nâng cao trải nghiệm thẩm mỹ, tạo sự tự tin cho nhân viên.
3. Tư vấn chất liệu phù hợp từng môi trường làm việc

3.1 Chọn chất liệu cho môi trường văn phòng 💼
Đối với khối văn phòng, ưu tiên các chất liệu thoáng mát – nhẹ – ít nhăn như cotton pha, poly–spandex hoặc kate cao cấp. Những chất liệu này mang đến vẻ lịch sự nhưng vẫn thoải mái, phù hợp với nhân viên di chuyển nhiều hoặc làm việc trong điều hòa.
Việc tư vấn đúng chất liệu giúp doanh nghiệp duy trì hình ảnh chỉn chu mỗi ngày.
Ngoài độ thoáng, yếu tố đứng form – giữ màu – không xù lông cũng được đề cao để đồng phục luôn bền đẹp sau thời gian dài sử dụng. Điều này đảm bảo lợi ích kinh tế và trải nghiệm sử dụng cho cả doanh nghiệp lẫn nhân viên.
3.2 Chọn chất liệu cho ngành dịch vụ – F&B 🍽️
Ngành F&B cần chất liệu nhanh khô – không thấm mồ hôi – bền màu, ví dụ thun mè, poly cao cấp hoặc kaki light. Những dòng vải này phù hợp môi trường di chuyển liên tục và tiếp xúc với dầu mỡ.
Đội ngũ tư vấn luôn ưu tiên chất liệu dễ giặt, khô nhanh để hỗ trợ thay ca liên tục.
Vải sử dụng cho F&B cần có cấu trúc đan chặt giúp hạn chế bám mùi và đảm bảo hình ảnh sạch sẽ, tạo thiện cảm cho khách hàng. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
3.3 Chọn chất liệu cho ngành kỹ thuật – kho vận 🔧
Với môi trường kỹ thuật, cần vải độ bền cao – chịu ma sát – không bai dão như kaki dày, poly dệt chéo hoặc cotton heavy. Những chất liệu này giúp bảo vệ nhân viên và kéo dài tuổi thọ đồng phục.
Xưởng luôn đề xuất vải có khả năng chống bám bụi – dầu mỡ để tối ưu nhu cầu thực tế.
Bên cạnh đó, yếu tố thấm hút – thoáng khí được cân bằng để nhân viên không bị bí nóng khi làm việc ngoài trời. Đây là yếu tố quan trọng trong tư vấn chất liệu cho nhóm ngành đặc thù.
4. Lựa chọn màu sắc nhận diện thương hiệu
4.1 Xác định màu chủ đạo doanh nghiệp 🎨
Bước đầu tiên là thu thập màu chủ đạo của thương hiệu (brand color) để đảm bảo đồng phục thể hiện đúng tinh thần nhận diện. Màu sắc đồng phục đồng nhất giúp tăng độ nhận diện thương hiệu, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ, bán lẻ hoặc chuỗi cửa hàng.
Xưởng hỗ trợ doanh nghiệp đối chiếu mã màu Pantone để đảm bảo độ chính xác khi lên mẫu và in thêu logo.
4.2 Phối màu theo tâm lý thị giác người nhìn 👁️
Màu sắc không chỉ đẹp mà còn phải hợp thị giác, tạo cảm giác chuyên nghiệp hoặc năng động theo từng ngành. Ví dụ: xanh navy cho sự tin cậy, đỏ cho sự nổi bật, pastel cho sự trẻ trung.
Việc phối màu đúng quy tắc 60–30–10 giúp tổng thể mẫu hài hòa mà không bị rối mắt.
Quy tắc thị giác giúp đồng phục trở nên dễ chịu khi nhìn lâu, đặc biệt trong môi trường có nhiều tiếp xúc với khách hàng.
4.3 Kiểm tra tính đồng nhất khi sản xuất số lượng lớn 🧵
Khi vào sản xuất hàng loạt, nguy cơ lệch tông giữa các lô vải là điều dễ gặp. Xưởng sẽ kiểm tra dưới đèn D65 và dùng bảng so màu để đảm bảo đồng nhất màu sắc.
Điều này giúp doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp khi đồng phục đồng bộ giữa các chi nhánh.
Sự ổn định màu sắc là yếu tố quyết định giá trị thẩm mỹ của toàn bộ hệ thống.
5. Dựng mẫu 2D và 3D cho doanh nghiệp
5.1 Lên bản dựng 2D theo phom dáng chuẩn ✏️
Bản dựng 2D giúp doanh nghiệp hình dung cấu trúc, form dáng và các chi tiết như đường may, bo cổ, tay áo. Đây là bước giúp rút ngắn thời gian chỉnh sửa vì mọi chi tiết thể hiện rõ ràng trước khi ra mẫu thật.
Bản thiết kế 2D cũng là tài liệu quan trọng cho bộ phận kỹ thuật khi cắt rập.
Khi cần, xưởng có thể điều chỉnh chi tiết trực tiếp theo góp ý doanh nghiệp để tối ưu độ chính xác.
5.2 Thiết kế 3D mô phỏng thực tế 👗
Bản 3D mô phỏng giúp doanh nghiệp xem trước form lên dáng, màu sắc và logo một cách chân thật – trực quan – sinh động hơn. Điều này giúp rút ngắn ít nhất 30–40% thời gian duyệt mẫu.
Mô phỏng 3D cũng cho phép xem nhiều phiên bản cùng lúc để so sánh nhanh.
Ngoài ra, bản 3D còn giúp doanh nghiệp dễ dàng trình bày nội bộ hoặc báo cáo cấp trên khi cần duyệt mẫu.
5.3 Tối ưu thiết kế trước khi may mẫu thật 🔍
Từ bản 2D và 3D, đội ngũ thiết kế rà soát lại từng chi tiết để đảm bảo mẫu may chính xác: đường may, vị trí logo, độ dài áo, độ rộng tay.
Điều này giúp mẫu thật đạt độ hoàn thiện cao ngay từ lần may đầu.
Việc tối ưu trước khi may tiết kiệm chi phí chỉnh sửa và tạo ấn tượng tốt ngay từ bước đầu bàn giao mẫu.
6. Điều chỉnh mẫu theo góp ý của khách hàng
6.1 Ghi nhận và phân loại góp ý chi tiết 📝
Xưởng tổng hợp ý kiến khách hàng về màu sắc, chất liệu, form dáng, độ co giãn hoặc logo. Mỗi ý kiến đều được phân loại để xử lý nhanh – đúng trọng tâm – không bỏ sót.
Bước này giúp quá trình chỉnh sửa diễn ra suôn sẻ và khoa học.
Việc ghi nhận đầy đủ góp ý giúp mẫu cuối cùng phù hợp 100% với mong muốn doanh nghiệp.
6.2 Thay đổi thiết kế theo yêu cầu thực tế 🔧
Dựa trên góp ý, đội ngũ thiết kế điều chỉnh bản 2D, 3D hoặc mẫu thật theo đúng kỹ thuật. Những thay đổi này đảm bảo tính khả thi khi sản xuất hàng loạt.
Doanh nghiệp được xem lại mẫu mới để kiểm tra độ chính xác.
Việc chỉnh sửa kịp thời giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai lệch khi bước vào sản xuất.
6.3 Kiểm tra lại sau khi hoàn thiện chỉnh sửa ✔️
Sau khi hoàn tất điều chỉnh, mẫu được so sánh với bản yêu cầu ban đầu để đảm bảo không sai sót. Xưởng sẽ gửi hình chụp hoặc video để doanh nghiệp duyệt lần cuối.
Giai đoạn này đảm bảo mẫu đạt 100% kỳ vọng về màu sắc – form dáng – logo.
Sự kỹ lưỡng trong bước cuối giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm trước khi sang giai đoạn may mẫu thật hoặc sản xuất hàng loạt.
7. Duyệt mẫu thử trước khi vào sản xuất

7.1 Kiểm tra form dáng và thông số size 📏
Khi mẫu thử hoàn thiện, doanh nghiệp sẽ kiểm tra từng thông số như dài áo, rộng vai, vòng tay, độ ôm eo. Việc kiểm tra kỹ giúp hạn chế sai lệch khi sản xuất hàng loạt.
Nhân viên kỹ thuật của xưởng cũng đối chiếu lại bảng size để đảm bảo đúng form – đúng chuẩn – đúng đối tượng.
Bảng minh họa kiểm form cơ bản:
| Hạng mục | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|
| Vai áo | Sai số ±0.5cm | Theo mẫu chuẩn |
| Dài áo | Sai số ±1cm | Tùy ngành nghề |
| Logo | Đúng vị trí 3–4cm | Theo brand guideline |
7.2 So sánh mẫu với bản thiết kế 2D–3D 🎨
Xưởng đối chiếu mẫu thử với bản mô phỏng để đảm bảo form, bo cổ, mép tay và logo được thể hiện chuẩn xác. Việc so sánh giúp doanh nghiệp thấy rõ mức độ hoàn thiện và hạn chế chỉnh sửa lại từ đầu.
Nhờ đó, quá trình duyệt mẫu diễn ra nhanh hơn, giảm 20–30% thời gian chờ.
7.3 Hoàn thiện biên bản duyệt mẫu ✔️
Sau khi kiểm tra, xưởng lập biên bản duyệt mẫu, ghi rõ chất liệu, kích thước, màu sắc và các điểm cần lưu ý khi vào sản xuất.
Biên bản này được ký bởi cả hai bên nhằm đảm bảo tính minh bạch, đặc biệt quan trọng với đơn hàng số lượng lớn.
8. May mẫu miễn phí theo đúng thông số

8.1 Đo thông số thực tế theo chuẩn doanh nghiệp 📐
Xưởng tiến hành đo chi tiết theo bảng size hoặc theo mẫu cũ của doanh nghiệp. Mỗi thông số được ghi rõ ràng để đảm bảo đúng kích thước – đúng form – đúng yêu cầu.
Việc đo chuẩn là tiền đề quan trọng giúp mẫu miễn phí đạt độ hoàn thiện cao.
8.2 May thử theo tiêu chuẩn kỹ thuật của xưởng 🧵
Mẫu thử được may trên dây chuyền chuyên nghiệp, dùng đúng loại máy – đúng đường chỉ – đúng thông số kim như sản xuất thật. Điều này giúp doanh nghiệp cảm nhận chính xác chất lượng thực tế của sản phẩm.
Kỹ thuật viên kiểm tra từng công đoạn để đảm bảo sản phẩm sắc nét.
Bảng minh họa tiêu chuẩn đường may:
| Hạng mục | Chỉ tiêu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mật độ mũi may | 3–4 mũi/cm | Không bị rút chỉ |
| Chỉ may | Poly 40/2 | Bền – đều |
| Độ thẳng đường may | ±1mm | Không lệch đường |
8.3 Hoàn thiện mẫu và gửi doanh nghiệp duyệt 📬
Sau khi may xong, mẫu được là phẳng, kiểm tra 2–3 lần và chụp hình gửi khách xem trước. Đây là bước giúp doanh nghiệp duyệt nhanh từ xa hoặc yêu cầu chỉnh sửa nhỏ nếu cần thiết.
Mẫu thực tế sẽ được gửi tận nơi theo đúng lịch hẹn.
9. Tối ưu form dáng theo từng vị trí công việc
9.1 Phân loại vị trí theo nhu cầu vận động 🏃
Xưởng phân tích tính chất công việc: ngồi văn phòng, di chuyển liên tục, đứng bán hàng, làm kho vận… để đưa ra form phù hợp. Điều này giúp đồng phục thoải mái và hỗ trợ hiệu suất làm việc.
Form dáng sai sẽ gây khó chịu, giảm trải nghiệm của nhân viên khi mặc.
9.2 Điều chỉnh form theo giới tính và thể trạng 👕
Form nam thường rộng vai – dài áo hơn, trong khi form nữ cần ôm nhẹ – tôn dáng – không bó sát. Xưởng tùy chỉnh theo thể trạng người Việt để mẫu phù hợp cho đa số nhân viên.
Điều này giúp đồng phục đẹp khi đứng – thoải mái khi làm việc.
Bảng minh họa form chuẩn phổ biến:
| Đối tượng | Đặc điểm form | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Nam | Vai rộng, suông | Thoải mái, mạnh mẽ |
| Nữ | Eo nhẹ, tay gọn | Tôn dáng, lịch sự |
| Unisex | Rộng, basic | Đa dụng, dễ mặc |
9.3 Test thử form theo thao tác công việc 🔍
Nhân viên kho, bán hàng hoặc lễ tân sẽ thử mặc và thực hiện động tác công việc: cúi, xoay, nâng đồ, đi lại… để kiểm tra độ thoải mái.
Quá trình test đảm bảo form không bị kéo, cấn, hoặc xoắn khi di chuyển.
10. Giải pháp in thêu logo sắc nét cho đồng phục

10.1 Lựa chọn công nghệ in phù hợp 🎯
Tùy chất liệu vải, xưởng tư vấn công nghệ in keo nước, in lưới, in chuyển nhiệt hoặc in decal. Mỗi công nghệ có ưu – nhược điểm và độ bền khác nhau.
Mục tiêu là đảm bảo logo bền màu – không bong – không loang trong suốt quá trình sử dụng.
10.2 Thêu vi tính đa đầu cho logo cao cấp 🪡
Đối với logo cần độ nổi và sang trọng, thêu vi tính đa đầu là lựa chọn tối ưu. Mũi thêu chuẩn giúp logo sắc nét, đều màu và không bị biến dạng.
Xưởng chọn chỉ polyester để đảm bảo độ bền và độ bóng đẹp trên mọi chất liệu.
Bảng minh họa công nghệ in – thêu:
| Công nghệ | Độ bền | Phù hợp chất liệu |
|---|---|---|
| In lưới | Khá | Thun, poly |
| In chuyển nhiệt | Rất cao | Poly, thun mịn |
| Thêu vi tính | Cao cấp | Hầu hết chất liệu |
10.3 Kiểm tra logo trước khi vào sản xuất ✔️
Logo được test trước trên vải mẫu để kiểm tra độ bám màu, độ sắc nét và khả năng chịu giặt.
Bước này giúp doanh nghiệp hoàn toàn yên tâm khi sản xuất số lượng lớn mà không gặp rủi ro về chất lượng logo.
11. Quy trình kiểm tra chất lượng mẫu đầu vào
11.1 Kiểm tra đường may và mật độ chỉ 🔍
Xưởng tiến hành kiểm tra từng đường may bằng cách đo độ thẳng, độ nén chỉ và độ đều màu. Điều này giúp đảm bảo mẫu đầu vào đạt chuẩn trước khi sản xuất hàng loạt.
Đường may đạt chuẩn thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp đồng phục sử dụng bền hơn.
Bảng minh họa kiểm đường may:
| Hạng mục | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|
| Mật độ mũi | 3–4 mũi/cm | Không rút chỉ |
| Độ thẳng | Sai số ±1mm | Kiểm bằng thước |
| Đường bo cổ | Không vặn | Theo mẫu chuẩn |
11.2 Kiểm tra độ bền màu và chống phai 🎨
Một phần vải được test giặt thử với nước và xà phòng để kiểm tra độ bền màu. Việc kiểm này đảm bảo logo và màu áo không bị loang, đặc biệt với ngành dịch vụ hoặc F&B.
Xưởng sử dụng thang độ bền màu từ cấp 1 đến cấp 5 để đánh giá.
11.3 Kiểm tra kích thước và độ đồng nhất 📐
Kỹ thuật viên đối chiếu từng thông số size trên mẫu: vai, ngực, dài áo. Mỗi thông số chỉ được phép sai số trong mức cho phép.
Nhờ vậy, doanh nghiệp yên tâm khi lên đơn hàng lớn mà không lo lệch size hoặc lệch form.
12. Lựa chọn phụ kiện và tem nhãn đồng bộ
12.1 Chọn nút, dây kéo và bo cổ chất lượng 🧵
Phụ kiện như nút nhựa, nút kim loại, dây kéo hay bo cổ đều được chọn theo mức độ bền, màu sắc và sự đồng bộ với áo.
Việc này giúp đồng phục thêm tinh tế, tăng tuổi thọ sử dụng và mang lại cảm giác chắc chắn cho người mặc.
12.2 Thiết kế tem size, tem chất liệu và tag thương hiệu 🏷️
Tem nhãn được thiết kế theo nhận diện thương hiệu để đảm bảo bộ đồng phục đồng nhất – chuyên nghiệp – dễ nhận biết.
Xưởng hỗ trợ doanh nghiệp chọn chất liệu tem: satin, dệt hoặc in nhiệt.
Bảng minh hoạ tem nhãn phổ biến:
| Loại tem | Ưu điểm | Áp dụng |
|---|---|---|
| Satin | Mềm, không ngứa | Áo thun, polo |
| Dệt | Cao cấp, bền | Thời trang – thương hiệu |
| In nhiệt | Giá tốt, nhanh | Sản xuất số lượng lớn |
12.3 Đồng bộ phụ kiện với màu thương hiệu 🎨
Phụ kiện như nút áo, đường chỉ và mác size được phối theo màu thương hiệu nhằm tăng tính nhận diện cho doanh nghiệp.
Sự đồng bộ này giúp bộ đồng phục không chỉ đẹp mà còn mang tính hệ thống mạnh.
13. Chuẩn bị bảng màu và bảng chất liệu chi tiết
13.1 Tạo bảng màu Pantone và tone thương hiệu 🎨
Xưởng tổng hợp bảng màu dựa trên brand guideline hoặc theo yêu cầu doanh nghiệp. Mỗi màu đều được quy đổi sang Pantone để đảm bảo độ chính xác khi in thêu.
Điều này giúp hạn chế lệch màu khi sản xuất số lượng lớn.
13.2 Chuẩn bị bộ mẫu vải theo từng chất liệu 🧶
Bộ mẫu vải gồm thun cá sấu, thun mè, poly-co giãn, kate, Kaki… được gửi kèm để doanh nghiệp so sánh trực tiếp. Mỗi chất liệu được ghi chú rõ về độ co giãn, độ bền màu và tính ứng dụng.
Điều này giúp doanh nghiệp chọn đúng chất liệu trước khi sản xuất.
Bảng minh họa lựa chọn chất liệu:
| Chất liệu | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Thun cá sấu | Thoáng, đứng form | Văn phòng, bán hàng |
| Poly spandex | Co giãn tốt | Logistics, kho vận |
| Kaki light | Bền, sạch | F&B, kỹ thuật |
13.3 Duyệt bảng màu và chất liệu trước sản xuất ✔️
Doanh nghiệp xem xét lại bảng màu – chất liệu để đảm bảo phù hợp hình ảnh thương hiệu và môi trường sử dụng.
Chỉ khi duyệt xong bước này, xưởng mới tiến hành dựng mẫu và may mẫu thử.
14. Thử nghiệm độ bền màu và độ co rút vải
14.1 Test giặt kiểm độ bền màu 🌀
Mẫu vải được cho vào máy giặt để kiểm độ bền màu theo chu kỳ chuẩn. Điều này đảm bảo màu sắc áo không phai khi giặt nhiều lần.
Đây là bước quan trọng để đảm bảo đồng phục luôn như mới sau thời gian dài sử dụng.
Bảng minh họa độ bền màu:
| Cấp độ | Ý nghĩa |
|---|---|
| 5 | Không phai |
| 4 | Phai nhẹ |
| 3 | Phai thấy rõ |
14.2 Kiểm tra độ co rút sau khi giặt 🔧
Mỗi chất liệu sẽ có mức co rút khác nhau. Xưởng kiểm tra bằng cách đo trước – sau khi giặt để tính tỷ lệ co rút.
Việc tính toán chính xác giúp điều chỉnh form khi cắt để thành phẩm luôn khớp với size thực tế.
14.3 Đánh giá khả năng chịu nhiệt và là hơi ☀️
Vải được test dưới nhiệt độ cao để kiểm tra độ biến dạng, phai màu hoặc giãn sợi. Điều này đặc biệt quan trọng với đồng phục sử dụng trong môi trường có nhiệt hoặc cần là ủi thường xuyên.
15. So sánh các chất liệu để tối ưu chi phí
15.1 Đánh giá ưu – nhược điểm từng chất liệu 🔍
Xưởng tiến hành phân tích từng chất liệu như thun cá sấu, poly-spandex, cotton, kate… để giúp doanh nghiệp hiểu rõ điểm mạnh và hạn chế của mỗi loại.
Việc này giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng đồng phục, tránh lựa chọn sai dẫn đến lãng phí.
Khi hiểu rõ ưu – nhược điểm, doanh nghiệp dễ dàng ra quyết định phù hợp với ngân sách và môi trường sử dụng thực tế.
15.2 So sánh độ bền và độ thoải mái khi mặc 👕
Không phải chất liệu rẻ sẽ kém bền hoặc chất liệu đắt luôn thoải mái. Xưởng hỗ trợ so sánh dựa trên mức độ co giãn, thoáng khí, độ bền màu và cảm giác khi chạm vào da.
Mỗi yếu tố này giúp doanh nghiệp chọn đúng loại vải phù hợp với đặc thù công việc.
Nhờ vậy, đồng phục không chỉ đẹp mà còn mang lại trải nghiệm mặc dễ chịu trong suốt thời gian sử dụng.
15.3 Tư vấn lựa chọn theo ngân sách doanh nghiệp 💰
Xưởng đề xuất từng phân khúc giá tương ứng với chất liệu, giúp doanh nghiệp cân bằng giữa ngân sách và chất lượng.
Những dòng vải giá tốt nhưng hiệu quả cao luôn được ưu tiên để tối ưu tổng chi phí.
Doanh nghiệp có thể chọn 2–3 chất liệu để so sánh trước khi chốt phương án cuối cùng.
16. Cam kết chỉnh sửa mẫu đến khi hoàn thiện
16.1 Nhận và xử lý góp ý nhiều lần không giới hạn 🔄
Xưởng có chính sách hỗ trợ chỉnh sửa mẫu không giới hạn số lần, miễn là phù hợp với cấu trúc thiết kế ban đầu.
Điều này giúp doanh nghiệp an tâm rằng mẫu sẽ được hoàn thiện theo đúng mong muốn.
Mỗi góp ý đều được hệ thống ghi nhận rõ ràng để tránh sai sót trong quá trình chỉnh sửa.
16.2 Điều chỉnh màu sắc, form dáng và chi tiết kỹ thuật 🎨
Dựa trên góp ý của doanh nghiệp, xưởng điều chỉnh lại chi tiết như logo, bo cổ, tay áo, form dáng hoặc đường may.
Các bản dựng 2D – 3D cũng được cập nhật tương ứng để doanh nghiệp xem lại trước khi duyệt.
Điều này rút ngắn thời gian và đảm bảo tính chính xác khi may mẫu thật.
16.3 Kiểm tra lại mẫu sau khi sửa đổi ✔️
Sau khi chỉnh sửa, mẫu được so sánh với yêu cầu ban đầu để đảm bảo phù hợp 100% trước khi sản xuất.
Bộ phận QC tiến hành kiểm tra màu sắc, đường may và thông số để tránh sai lệch.
Doanh nghiệp nhận hình ảnh hoặc video mẫu chỉnh sửa để duyệt nhanh hơn.
17. Tư vấn tiêu chuẩn size theo thể trạng người Việt
17.1 Phân tích số đo phổ biến theo từng nhóm nhân sự 📏
Xưởng tổng hợp số đo phổ biến của nhân viên văn phòng, kho vận, bán hàng, kỹ thuật… để đề xuất bảng size phù hợp.
Điều này giúp giảm rủi ro chọn sai size và tránh phải đổi trả sau khi sản xuất.
Từng ngành nghề có form và kích cỡ khác nhau nên việc phân tích là rất quan trọng.
17.2 Xác định size unisex hoặc size riêng cho nam – nữ 👥
Với ngành dịch vụ hoặc bán hàng, size unisex rộng rãi thường dễ mặc và tiết kiệm chi phí.
Trong khi đó, nhóm văn phòng hoặc chăm sóc khách hàng thường chọn size nam – nữ riêng để tạo hình ảnh lịch sự hơn.
Xưởng hỗ trợ so sánh và lựa chọn theo đặc thù nhân sự của mỗi doanh nghiệp.
17.3 Gợi ý đo size trực tiếp cho độ chính xác cao ✨
Nếu doanh nghiệp muốn độ chính xác tuyệt đối, xưởng cử nhân viên đến đo trực tiếp.
Điều này giúp hạn chế sai số và đảm bảo đồng phục lên form đẹp nhất cho từng người.
Ngược lại, doanh nghiệp có thể gửi bảng đo chuẩn để xưởng đối chiếu nhanh.
18. Lập bảng báo giá theo mẫu đã duyệt
18.1 Tính toán chi phí dựa trên chất liệu và số lượng 💰
Xưởng báo giá dựa trên chất liệu đã chọn, số lượng từng size và các yêu cầu đặc biệt như in thêu, bo cổ riêng, tem nhãn…
Bảng giá được trình bày minh bạch để doanh nghiệp dễ đối chiếu và ra quyết định.
Cách tính rõ ràng giúp tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
18.2 Xây dựng bảng giá theo từng mức sản lượng 📦
Số lượng càng lớn thì giá càng tối ưu. Xưởng đưa ra mức giảm theo từng mốc: 30–50–100–300–500 áo, giúp doanh nghiệp ước lượng ngân sách linh hoạt hơn.
Điều này rất quan trọng với các chuỗi cửa hàng hoặc doanh nghiệp cần thay đồng phục định kỳ.
Bảng giá theo mốc giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí dài hạn.
18.3 Gửi báo giá kèm timeline thực tế sản xuất ⏱️
Kèm theo báo giá, xưởng gửi luôn thời gian hoàn thành thực tế để doanh nghiệp chủ động kế hoạch.
Thông tin bao gồm: thời gian may mẫu, sản xuất, QC, đóng gói và giao hàng.
Nhờ timeline rõ ràng, doanh nghiệp dễ dàng sắp xếp lịch thay đồng phục cho hệ thống.
19. Thời gian may mẫu và giao mẫu cho doanh nghiệp
19.1 Lập lịch may mẫu theo từng giai đoạn sản xuất ⏱️
Xưởng thiết lập timeline rõ ràng gồm các bước: dựng thiết kế, duyệt màu – chất liệu, may mẫu thử và kiểm tra chất lượng. Mỗi giai đoạn đều có deadline cụ thể giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ minh bạch.
Việc lên lịch khoa học giúp tránh chậm trễ và đảm bảo mẫu hoàn thiện đúng yêu cầu.
Timeline được xây dựng dựa trên độ phức tạp của mẫu và số lượng size cần may, giúp quá trình phối hợp hai bên thuận lợi hơn.
19.2 Hoàn thiện mẫu trong 2–5 ngày tùy độ phức tạp ⚡
Với mẫu đơn giản như polo, t-shirt, sơ mi, thời gian may mẫu chỉ từ 2–3 ngày. Với mẫu phức tạp như vest, mẫu thiết kế kỹ thuật hoặc mẫu có nhiều chi tiết nhỏ, thời gian dao động khoảng 4–5 ngày.
Dù phức tạp hay đơn giản, xưởng vẫn đảm bảo chất lượng từng đường may và đúng form.
Tốc độ hoàn thiện nhanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và rút ngắn vòng duyệt mẫu.
19.3 Giao mẫu tận nơi và hỗ trợ thử mẫu trực tiếp 🚚
Sau khi hoàn thiện, mẫu được kiểm tra lần cuối và giao tận nơi theo lịch hẹn. Xưởng có thể cử nhân viên đi cùng để hỗ trợ thử mẫu, chỉnh phom và ghi nhận góp ý tại chỗ.
Việc giao mẫu trực tiếp giúp doanh nghiệp đánh giá đúng chất lượng thật, tránh sai lệch khi sản xuất hàng loạt.
Sự chủ động trong khâu giao nhận tạo trải nghiệm chuyên nghiệp từ đầu đến cuối.
20. Bàn giao hồ sơ thiết kế và mẫu hoàn thiện
20.1 Chuẩn bị đầy đủ file thiết kế, bảng màu và thông số 📁
Xưởng bàn giao bộ hồ sơ đầy đủ gồm: bản thiết kế 2D – 3D, bảng màu Pantone, bảng thông số size, chất liệu đã duyệt và hướng dẫn bảo quản sản phẩm.
Bộ hồ sơ này giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chất lượng khi sản xuất các đợt tiếp theo.
Việc bàn giao đầy đủ cũng giúp quá trình tái đặt hàng diễn ra thuận tiện và nhất quán hơn.
20.2 Bàn giao mẫu hoàn thiện và biên bản QC ✔️
Mẫu hoàn thiện sau khi được QC nhiều vòng sẽ được bàn giao kèm biên bản kiểm tra chất lượng. Biên bản ghi rõ: chất liệu, thông số, đường may, bảng kiểm màu và hình ảnh từng hạng mục kiểm.
Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp và minh bạch trong quá trình làm mẫu.
Biên bản QC giúp doanh nghiệp có căn cứ đối chiếu trong lần sản xuất chính thức.
20.3 Lưu hồ sơ để hỗ trợ sản xuất những đợt sau 📦
Toàn bộ hồ sơ thiết kế và mẫu thật được xưởng lưu trữ lâu dài để đảm bảo tính đồng nhất cho các lần đặt hàng tiếp theo.
Việc lưu hồ sơ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, không phải thiết kế lại hoặc làm lại mẫu từ đầu.
Điều này đặc biệt hữu ích với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc sản xuất đồng phục định kỳ.








