Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy
Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

1. Năng lực Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

1.1 Quy mô và máy móc tại xưởng 👕

Nhà máy vận hành với hệ thống máy may công nghiệp Juki, Kansai và công nghệ cắt rập tự động giúp đảm bảo độ chính xác từng chi tiết. Việc đầu tư máy móc hiện đại cho phép xử lý nhiều loại sản phẩm từ đơn giản đến phức tạp. Nhờ đó, tiến độ sản xuất luôn ổn định – nhanh – hạn chế lỗi, đặc biệt phù hợp nhu cầu doanh nghiệp đặt áo thun đồng phục (https://dongphucvn.vn/500-mau-ao-polo-dong-phuc/). Doanh nghiệp dễ dàng đánh giá rõ năng lực xưởng qua quy mô thiết bị và tốc độ xử lý từng đơn hàng.

Nhờ dây chuyền bố trí khoa học và phân công rõ ràng, xưởng duy trì năng suất tối ưu trong mọi giai đoạn cao điểm. Quy mô máy móc lớn giúp tăng khả năng đáp ứng đơn hàng gấp, đơn hàng số lượng lớn mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Điều này tạo lợi thế quan trọng cho doanh nghiệp đang tìm đối tác may gia công đáng tin cậy.


1.2 Đội ngũ kỹ thuật và tay nghề thợ may ✂️

Đội ngũ kỹ thuật bao gồm kỹ thuật chuyền, thợ may lành nghề và QC chuyên trách, giúp toàn bộ sản phẩm đạt chuẩn form và thông số. Mỗi thành viên đều trải qua đào tạo định kỳ để cập nhật kỹ thuật mới, đảm bảo các chi tiết khó như bo cổ, nách, sườn, đáp túi được xử lý chính xác. Nhờ kinh nghiệm nhiều năm, đội ngũ duy trì sự ổn định giữa các lô hàng – yếu tố đặc biệt quan trọng trong sản xuất đồng phục doanh nghiệp.

Tay nghề đồng đều giúp giảm tối đa lỗi kỹ thuật và hạn chế tình trạng lệch size, lệch form hoặc lệch màu. Các doanh nghiệp nhận sản phẩm luôn đánh giá cao sự đồng nhất – chuẩn xác – bền vững khi hợp tác lâu dài. Đây là điểm mạnh cốt lõi giúp nhà máy đáp ứng các yêu cầu cao cấp của khách hàng B2B.


1.3 Bảng minh họa năng lực sản xuất 📏

Hạng mụcThông sốGhi chú
Công suất/tháng30.000–50.000 spTùy dòng sản phẩm
Số chuyền may4–6 chuyềnChia theo nhóm kỹ thuật
Thời gian hoàn thiện7–25 ngàyTùy số lượng
Tỷ lệ lỗi kỹ thuật<3%Kiểm soát bởi QC

Bảng số liệu giúp doanh nghiệp hình dung rõ quy mô thực tế của xưởng và khả năng đáp ứng nhiều loại sản phẩm khác nhau. Đây là minh chứng trực quan cho thấy sự ổn định và tính chuyên nghiệp trong vận hành của nhà máy.


2. Quy trình tiếp nhận yêu cầu may gia công

2.1 Thu thập thông tin và tư vấn kỹ thuật 👕

Quá trình bắt đầu bằng việc tiếp nhận file thiết kế, mẫu thực tế hoặc yêu cầu chi tiết từ doanh nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật phân tích từng yếu tố như loại vải, màu sắc, kích thước, phương pháp in – thêu, form dáng để đưa ra phương án tối ưu. Việc tư vấn đúng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật và nhận diện thương hiệu.

Nhà máy luôn cung cấp các gợi ý về chất liệu, bo cổ, độ dày vải và kỹ thuật may phù hợp từng lĩnh vực như F&B, logistics, văn phòng hoặc bán lẻ. Việc hỗ trợ kỹ thuật chi tiết giúp giảm rủi ro sai mẫu, sai tông màu hoặc sai form – những vấn đề thường gặp khi đặt đồng phục số lượng lớn.


2.2 Lập báo giá và timeline minh bạch ✂️

Báo giá được xây dựng dựa trên từng hạng mục rõ ràng: chất liệu, kỹ thuật sản xuất, số lượng và yêu cầu đặc biệt. Mỗi yếu tố đều được tách bạch để doanh nghiệp dễ theo dõi, tránh tình trạng phát sinh chi phí. Đây là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo sự minh bạch – chuyên nghiệp – rõ ràng trong hợp tác B2B.

Timeline sản xuất được chia thành các giai đoạn: lên mẫu – duyệt mẫu – vào chuyền – QC – đóng gói. Mỗi mốc đều có thời gian hoàn thiện cụ thể, giúp doanh nghiệp nắm rõ tiến độ và chủ động kế hoạch nội bộ. Tính minh bạch này tạo sự tin tưởng và duy trì quan hệ hợp tác dài hạn.


2.3 Bảng minh họa quy trình tiếp nhận 📋

BướcNội dungThời gian
1. Tiếp nhận yêu cầuMẫu – thiết kế – số lượng1 ngày
2. Tư vấn kỹ thuậtChọn vải – form – màu1–2 ngày
3. Báo giá & timelineKhông phát sinh1 ngày
4. Duyệt mẫuMẫu may hoặc 3D2–4 ngày
5. Vào chuyền sản xuấtGia công hàng loạtTheo đơn

Bảng minh họa giúp doanh nghiệp hình dung rõ toàn bộ quy trình, hạn chế hiểu nhầm và tăng tốc độ ra quyết định.

3. Hệ thống thiết kế rập và dựng mẫu

Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy
Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

3.1 Chuẩn hóa rập kỹ thuật cho từng sản phẩm ✂️

Quy trình thiết kế rập được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm, đảm bảo từng thông số từ vai, ngực, dài áo đến vòng nách đều được xác định chính xác. Rập chuẩn giúp sản phẩm giữ được sự đồng nhất giữa các size, hạn chế sai lệch khi vào chuyền. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp nhận được sản phẩm đúng form và đúng nhận diện thương hiệu.

Nhờ sử dụng phần mềm Gerber hoặc Optitex, việc dựng rập trở nên nhanh chóng và chính xác hơn. Đồng thời, khả năng kiểm tra lỗi rập trước khi may mẫu giúp giảm thời gian chỉnh sửa. Điều này đảm bảo các đơn hàng lớn vẫn đạt độ ổn định – tính chính xác – chất lượng hoàn thiện khi sản xuất hàng loạt.


3.2 Dựng mẫu 3D và kiểm tra trước sản xuất 👕

Công nghệ dựng mẫu 3D giúp mô phỏng form dáng, độ rũ vải và vị trí logo trực quan. Doanh nghiệp dễ dàng hình dung sản phẩm trước khi may mẫu thật, từ đó rút ngắn thời gian duyệt mẫu. Việc áp dụng 3D đặc biệt hữu ích với sản phẩm có phối màu hoặc cấu trúc phức tạp vì giúp hiển thị rõ từng chi tiết. Đây là bước quan trọng để hạn chế rủi ro khi sản xuất hàng loạt.

Nhờ quá trình kiểm tra thông số bằng 3D, các lỗi thường gặp như lệch màu, sai vị trí logo hoặc tỉ lệ không cân đối được phát hiện sớm. Điều này làm tăng tỷ lệ mẫu duyệt lần đầu, tiết kiệm chi phí chỉnh sửa và rút ngắn thời gian dẫn hàng.


3.3 Bảng minh họa rập – mẫu

Hạng mụcCông cụLợi ích
Thiết kế rậpGerber/OptitexChuẩn xác – nhanh
Dựng mẫu 3DClo3DXem trước sản phẩm
Kiểm tra thông sốQC kỹ thuậtHạn chế sai lệch

Bảng minh họa giúp doanh nghiệp hình dung rõ quy trình tạo hình sản phẩm trước sản xuất, đảm bảo tính chính xác – minh bạch – khoa học.


4. Kiểm tra chất liệu trước khi vào chuyền

4.1 Kiểm tra độ co – độ bền – trọng lượng vải 📏

Trước khi vào chuyền, chất liệu luôn được kiểm tra theo các thông số quan trọng như độ co, trọng lượng GSM và mức độ bền màu. Các tiêu chí này ảnh hưởng trực tiếp đến form áo và khả năng giữ màu khi giặt. Việc kiểm tra giúp đảm bảo sản phẩm không bị co rút – bay màu – biến dạng, đặc biệt quan trọng với đồng phục sử dụng tần suất cao.

Đội QC thực hiện thử nghiệm bằng cách đo trọng lượng vải, test co rút trong nước nóng và kiểm tra độ bền màu theo tiêu chuẩn AATCC. Nhờ kiểm soát chặt chẽ, xưởng luôn duy trì độ ổn định giữa các lô hàng, điều mà doanh nghiệp B2B luôn đặt lên hàng đầu khi hợp tác.


4.2 Test độ bền màu và khả năng chịu ma sát 🎨

Độ bền màu quyết định khả năng giữ màu vải khi tiếp xúc với mồ hôi, ánh sáng hoặc ma sát. Các thử nghiệm như crocking test và wash test giúp đánh giá chất lượng vải trước sản xuất. Vải đạt chuẩn giúp đồng phục duy trì vẻ ngoài chuyên nghiệp suốt thời gian dài sử dụng, không lo phai màu làm giảm hình ảnh thương hiệu.

Việc kiểm tra ma sát còn cho thấy độ bền của sợi vải khi mặc trong môi trường vận động nhiều như logistics, F&B hoặc kỹ thuật. Khi chất liệu vượt qua các bài test, doanh nghiệp yên tâm rằng sản phẩm cuối cùng luôn bền – ổn định – phù hợp môi trường làm việc.


4.3 Bảng minh họa kiểm tra chất liệu

Hạng mụcTiêu chuẩnÝ nghĩa
Test co rútAATCC 135Giữ form áo
Độ bền màuAATCC 61Không phai màu
Độ ma sátAATCC 8Chống xù – chống bạc màu

Các tiêu chuẩn này là nền tảng đảm bảo chất liệu đáp ứng đúng yêu cầu sản xuất của doanh nghiệp.


5. Tổ chức chuyền may theo quy mô doanh nghiệp

5.1 Bố trí chuyền theo nhu cầu số lượng 👕

Xưởng tổ chức nhiều loại chuyền may: chuyền nhỏ cho đơn từ 50–200 chiếc và chuyền lớn xử lý 3.000–10.000 chiếc mỗi đợt. Cách tổ chức này giúp đáp ứng linh hoạt cho nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Nhờ phân bổ hợp lý, mọi đơn hàng đều được kiểm soát tiến độ mà vẫn đảm bảo độ chính xác – sự đồng nhất.

Việc bố trí chuyền phù hợp quy mô tránh tình trạng dồn đơn hoặc ùn tắc. Khi sản xuất ổn định, doanh nghiệp nhận được sản phẩm đúng thời gian cam kết. Đây là yếu tố quan trọng giúp xây dựng lòng tin và duy trì hợp tác dài hạn trong lĩnh vực may gia công.


5.2 Chuẩn hóa thao tác giảm lỗi kỹ thuật ✂️

Mỗi công đoạn từ may cổ, ráp sườn đến lên lai đều có mẫu thao tác chuẩn, giúp thợ may dễ theo dõi và hạn chế sai sót. Đội ngũ kỹ thuật thường xuyên kiểm tra, điều chỉnh thao tác để nâng cao năng suất. Khi mọi thao tác được chuẩn hóa, tỷ lệ lỗi giảm rõ rệt, giúp lô hàng đạt độ ổn định cao.

Chuẩn hóa thao tác còn giúp tối ưu tốc độ sản xuất, đặc biệt khi xử lý đơn hàng lớn. Việc duy trì chất lượng đồng đều giữa các thợ may tạo ra thành phẩm có độ bền tốt và đường may chắc chắn. Đây là tiêu chí quan trọng trong hệ thống may gia công chuyên nghiệp.


5.3 Bảng minh họa tổ chức chuyền

Quy mô đơn hàngLoại chuyềnNăng suất
50–200 chiếcChuyền nhỏLinh hoạt – nhanh
500–3.000 chiếcChuyền trungỔn định – đồng đều
3.000–10.000+Chuyền lớnCông suất cao

Bảng này giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định mô hình sản xuất phù hợp nhu cầu.


6. Công nghệ may và thiết bị sử dụng

6.1 Máy may công nghiệp và thiết bị hỗ trợ 👕

Nhà máy sử dụng các dòng máy Juki, Brother, Kansai giúp từng đường may đạt độ sắc nét, chắc chắn và ít lỗi. Máy hỗ trợ như máy vắt sổ tự động, máy kansai bo, máy đính nút giúp tăng độ hoàn thiện sản phẩm. Việc sử dụng máy chất lượng cao đảm bảo thành phẩm luôn đẹp – bền – chính xác.

Các thiết bị hỗ trợ như hệ thống bàn ủi công nghiệp, máy ép nhiệt và máy cắt vải tự động giúp giảm thời gian xử lý và tăng năng suất toàn chuyền. Doanh nghiệp nhờ đó nhận được sản phẩm có độ hoàn thiện cao, phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu hoặc nội địa cao cấp.


6.2 Công nghệ mới trong may gia công ✂️

Nhà máy không ngừng ứng dụng công nghệ mới như may lập trình, ép keo tự động và máy đo điện tử nhằm nâng cao độ chính xác. Công nghệ lập trình giúp tạo ra các chi tiết lặp lại với độ giống nhau gần như tuyệt đối, rất phù hợp với đồng phục số lượng lớn. Điều này giảm tỷ lệ lỗi và tăng tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.

Việc áp dụng công nghệ mới cũng giúp tiết kiệm thời gian ở từng khâu, từ đó rút ngắn thời gian giao hàng. Các doanh nghiệp thường ưu tiên nhà máy có khả năng ứng dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo độ ổn định và giảm chi phí lâu dài.


6.3 Bảng minh họa công nghệ – thiết bị

Thiết bịỨng dụngLợi ích
Máy JukiMay chínhĐường may đẹp
Máy KansaiBo cổ – bo tayĐộ bền cao
Máy lập trìnhChi tiết lặp lạiĐồng nhất tuyệt đối

Các công nghệ này giúp nhà máy duy trì chất lượng cao và đáp ứng kỳ vọng của doanh nghiệp.

7. Kiểm soát form dáng và thông số kỹ thuật

7.1 Đo thông số chi tiết từng size 👕

Trước khi sản xuất hàng loạt, đội ngũ kỹ thuật tiến hành đo thông số từng size theo bảng chuẩn đã thống nhất. Các chỉ số như vai, ngực, eo, dài áo, vòng nách đều được kiểm tra kỹ để bảo đảm sản phẩm không sai lệch. Quy trình này giữ cho thành phẩm đạt form chuẩn – tỉ lệ cân đối – đồng bộ giữa các size, điều rất quan trọng với đồng phục doanh nghiệp.

Việc kiểm soát sai số giúp giảm rủi ro lệch size khi vào chuyền may. Với các ngành cần tính đồng nhất như ngân hàng, trung tâm đào tạo, logistics, việc giữ form chính xác là yếu tố then chốt trong nhận diện thương hiệu. Sự ổn định này giúp doanh nghiệp tự tin khi mặc đồng phục trong mọi hoạt động.


7.2 Kiểm tra mẫu fit trước sản xuất ✂️

Sau khi hoàn thiện mẫu đầu tiên, nhà máy tiến hành thử mẫu trên mannequin hoặc người thật để đánh giá sự phù hợp. Quá trình kiểm tra tập trung vào độ ôm, độ rũ, độ co giãn và khoảng cách logo nhằm đảm bảo sản phẩm vừa vặn với đa dạng vóc dáng. Nhờ vậy, doanh nghiệp nhận được sản phẩm mang lại cảm giác thoải mái – thẩm mỹ – chuyên nghiệp.

Việc fit mẫu còn giúp phát hiện các lỗi sớm như cổ quá rộng, tay quá dài, hoặc vai bị lệch. Khi chỉnh sửa kịp thời, sản phẩm sản xuất hàng loạt đạt tỉ lệ chính xác cao hơn và giảm chi phí chỉnh sửa. Đây là bước quan trọng để đồng phục giữ được tính ổn định trên toàn bộ nhân sự.


7.3 Bảng minh họa kiểm soát form

Hạng mụcTiêu chíMục tiêu
Sai số size<1 cmĐồng đều
Fit mẫu2 lầnChuẩn form
Kiểm mẫu kỹ thuậtQC 2 lớpGiảm lỗi

8. Kiểm tra bán thành phẩm từng công đoạn

Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy
Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

8.1 Kiểm tra đường may – độ bền chỉ ✂️

Trong từng công đoạn, đội QC tiến hành kiểm tra các chi tiết nhỏ như đường may, độ đều mũi, độ kéo chỉ và độ bền đường ráp. Nhờ quy trình kiểm kỹ, sản phẩm hạn chế tối đa lỗi bung chỉ, lệch đường may hay nhăn sườn. Điều này bảo đảm thành phẩm cuối đạt chất lượng ổn định – bền vững – thẩm mỹ theo chuẩn của doanh nghiệp.

Kiểm tra giữa chuyền giúp giảm áp lực chỉnh sửa ở cuối chuyền và tiết kiệm thời gian. Các lỗi được phát hiện và xử lý ngay tại chỗ, tránh lan rộng sang các công đoạn sau. Đây là cách xưởng giữ chất lượng đồng đều giữa các lô hàng.


8.2 Kiểm tra chi tiết nhỏ: cổ, nách, bo, logo 👕

Các chi tiết đặc biệt như bo cổ, bo tay, nách áo và vị trí logo được kiểm tra trong từng công đoạn nhằm bảo đảm tính chính xác. Logo thêu/in được kiểm tra độ nét, độ bám và độ cân đối so với thiết kế gốc. Những chi tiết này ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu, vì vậy được kiểm soát nghiêm ngặt.

Bo cổ hoặc bo tay bị lệch chỉ 2–3mm cũng có thể làm giảm giá trị sản phẩm. Do đó, xưởng duy trì quy trình kiểm riêng cho từng nhóm chi tiết nhằm hạn chế lỗi lặp lại. Đây là cơ sở để doanh nghiệp nhận được đồng phục đẹp – chuẩn – đồng đều.


8.3 Bảng minh họa kiểm bán thành phẩm

Công đoạnNội dung kiểmMục tiêu
Ráp sườnĐều mũi, không lệchForm chuẩn
May cổĐộ căng – độ ômThẩm mỹ cao
LogoNét – không lemChuẩn nhận diện

9. Quy trình thêu và in logo tại xưởng

Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy
Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

9.1 Thêu vi tính đa đầu chuẩn chi tiết 🎨

Nhà máy sử dụng máy thêu vi tính đa đầu để đảm bảo từng chi tiết logo sắc nét, đều mũi và giữ độ bền cao. Logo thêu được kiểm tra về độ kéo chỉ, độ nổi và độ bám nhằm bảo đảm sản phẩm giữ được tính thẩm mỹ – độ bền – sự chuyên nghiệp theo chuẩn thương hiệu. Công nghệ thêu hiện đại giúp xử lý những chi tiết nhỏ mà vẫn sắc nét.

Việc thêu đồng thời nhiều đầu máy giúp rút ngắn thời gian sản xuất, đặc biệt với đơn hàng lớn. Nhờ đó, xưởng duy trì tiến độ nhanh và ổn định mà không ảnh hưởng chất lượng. Đây là lợi thế quan trọng trong sản xuất đồng phục có nhận diện thương hiệu rõ ràng.


9.2 Công nghệ in: ép nhiệt – in lụa – in decal 👕

Ngoài thêu, nhà máy cung cấp nhiều kỹ thuật in như in lụa, in nhiệt, in decal, in phản quang,… phù hợp với từng ngành nghề. Mỗi kỹ thuật đều được kiểm tra qua test bề mặt, test độ bám và test giặt để đảm bảo không bong tróc. Điều này giúp logo luôn bền màu – sắc nét – không nứt gãy sau thời gian dài sử dụng.

Việc đa dạng hóa công nghệ in giúp doanh nghiệp dễ dàng chọn hình thức phù hợp với thiết kế và ngân sách. Các kỹ thuật này đều được thử nghiệm trước khi vào chuyền nhằm đảm bảo độ ổn định khi sản xuất số lượng lớn.


9.3 Bảng minh họa kỹ thuật in – thêu

Kỹ thuậtƯu điểmPhù hợp
Thêu vi tínhBền – sangLogo nhỏ
In lụaMàu đậm – rẻSố lượng lớn
Ép nhiệtSắc nétLogo lớn – nhiều màu

10. Hệ thống kiểm màu và độ bền vải

10.1 Kiểm màu dưới đèn D65 chuẩn quốc tế 🎨

Nhà máy sử dụng đèn D65 để kiểm tra sai lệch màu giữa các lô vải và thành phẩm. Nguồn sáng D65 mô phỏng ánh sáng tự nhiên, giúp đánh giá chính xác độ chênh màu. Nhờ kiểm màu tại phòng riêng, đồng phục sản xuất ra luôn đồng nhất màu – không lệch tone – chuẩn nhận diện.

Việc kiểm màu được thực hiện ở nhiều giai đoạn: trước cắt, sau may và trước đóng gói. Điều này giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro thường gặp như cùng 1 đơn nhưng 2 màu khác nhau. Xưởng cam kết giữ màu vải ổn định cho các đơn lặp lại.


10.2 Test độ bền và độ ổn định màu 📏

Chất liệu được đưa qua các bài test AATCC như test giặt, test ma sát và test ánh sáng nhằm đánh giá độ bền màu. Kết quả test đảm bảo sản phẩm không bị phai sau nhiều lần sử dụng hoặc khi tiếp xúc môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp đồng phục giữ được sự chuyên nghiệp – độ bền – tính thẩm mỹ lâu dài.

Nhờ kiểm tra kỹ lưỡng, nhà máy giảm thiểu rủi ro đổ màu, loang màu hoặc bạc màu – điều rất quan trọng với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường vận động nhiều như giao hàng, F&B hoặc kho vận.


10.3 Bảng minh họa kiểm màu – độ bền

Tiêu chíTiêu chuẩnMục tiêu
Độ bền ánh sángAATCC 16Không phai
Độ ma sátAATCC 8Không xù
Độ bền giặtAATCC 61Ổn định màu

11. Khu vực hoàn thiện sản phẩm

11.1 Kiểm cuối đường may và xử lý chỉ thừa ✂️

Tại khu hoàn thiện, từng sản phẩm được kiểm tra kỹ từng đường may, độ căng chỉ và độ phẳng của sườn áo. Các lỗi nhỏ như chỉ dư, chỉ bung hoặc mí bị lệch đều được xử lý ngay để đảm bảo thành phẩm đạt chuẩn trước đóng gói. Công đoạn này giúp sản phẩm có độ hoàn thiện cao – thẩm mỹ đẹp – độ bền ổn định, phù hợp các đơn hàng doanh nghiệp.

Ngoài việc xử lý lỗi nhỏ, đội ngũ còn kiểm tra sự đồng đều giữa các chiếc trong cùng lô hàng. Việc kiểm thủ công từng sản phẩm là bước quan trọng trong đảm bảo chất lượng tổng thể, đặc biệt khi sản xuất đồng phục số lượng lớn.


11.2 Ủi định hình và làm phẳng sản phẩm 👕

Sau khi kiểm kỹ thuật, sản phẩm được Ủi định hình bằng bàn ủi công nghiệp có nhiệt độ chuẩn để giữ phom dáng tốt hơn. Quy trình ủi tập trung vào cổ, nách, vai, thân sau và lai để bảo đảm áo lên dáng đẹp khi khách hàng mặc lần đầu. Điều này tăng cảm giác sạch – phẳng – chuyên nghiệp của đồng phục.

Việc ủi chuẩn còn tránh tình trạng nhăn vải khi đóng gói, giúp doanh nghiệp nhận hàng ở trạng thái thẩm mỹ cao nhất. Đối với những chất liệu dày hoặc co giãn mạnh, đội ủi áp dụng kỹ thuật riêng nhằm giữ form lâu dài.


11.3 Bảng minh họa hoàn thiện sản phẩm

Hạng mụcNội dungMục tiêu
Kiểm mayKiểm lỗi chỉ – lệchChuẩn kỹ thuật
Ủi sản phẩmTạo form – làm phẳngĐẹp – thẩm mỹ
Kiểm đồng loạtSo sánh ngẫu nhiênĐồng đều lô hàng

12. Chuẩn đóng gói – tem nhãn – barcode

Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy
Công Ty May Gia Công Tại Nhà Máy

12.1 Đóng gói tiêu chuẩn PE – chống bụi 📦

Sản phẩm sau hoàn thiện được đóng gói vào túi PE hoặc túi zip sạch, chống bụi và chống ẩm. Mỗi túi đều có lỗ thoáng khí và ép mép chắc chắn để đảm bảo an toàn khi vận chuyển. Quy trình này giúp sản phẩm giữ nguyên độ sạch – độ phẳng – tính thẩm mỹ trước khi gửi đến doanh nghiệp.

Đóng gói đúng tiêu chuẩn còn giúp tránh việc áo bị nhàu hoặc lem màu khi lưu kho. Các doanh nghiệp thường đánh giá cao những xưởng có quy trình đóng gói gọn gàng và sạch sẽ vì hỗ trợ tốt cho việc phát đồng phục nội bộ.


12.2 Gắn tem size – tem chất liệu – barcode 👕

Tem nhận diện bao gồm tem size, tem chất liệu, tem hướng dẫn giặt và barcode được gắn đầy đủ trên từng sản phẩm. Việc chuẩn hóa tem giúp doanh nghiệp dễ kiểm kho, chia size và theo dõi số lượng. Barcode đặc biệt hữu ích cho hệ thống quản lý kho ERP hoặc các doanh nghiệp phát hành đồng phục định kỳ.

Chất lượng tem được kiểm tra để đảm bảo không bong – không lem – không phai trong quá trình vận chuyển và sử dụng. Đây là bước quan trọng với các đơn hàng xuất khẩu hoặc các doanh nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn đóng gói cao.


12.3 Bảng minh họa tem nhãn – đóng gói

Hạng mụcMô tảMục tiêu
Tem sizeRõ – dễ đọcThuận tiện phát size
BarcodeQuét nhanhQuản lý kho
Túi PESạch – chắcChống bụi – ẩm

13. Quản lý tiến độ và thời gian giao hàng

13.1 Lập tiến độ theo từng giai đoạn sản xuất 🗂️

Tiến độ được chia thành các giai đoạn: lên mẫu – duyệt mẫu – cắt – may – QC – đóng gói – giao hàng. Mỗi giai đoạn có mốc thời gian rõ ràng, giúp doanh nghiệp theo dõi dễ dàng. Việc quản lý tiến độ chặt chẽ giúp đảm bảo đúng hẹn – minh bạch – không phát sinh, đặc biệt quan trọng với các đơn đặt hàng lớn.

Nhờ quy trình quản lý khoa học, nhà máy hạn chế tối đa việc chậm tiến độ hoặc thiếu hàng. Thông tin cập nhật liên tục giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch nội bộ, tránh ảnh hưởng các hoạt động vận hành khác như khai trương, tổ chức sự kiện hoặc onboarding nhân sự.


13.2 Báo cáo tiến độ theo từng tuần và từng lô 📊

Xưởng cung cấp báo cáo theo từng mốc thời gian, ví dụ: % hoàn thành, số lượng đã may, số lượng đã QC và số lượng đã đóng gói. Các báo cáo giúp doanh nghiệp đánh giá tính minh bạch và năng lực thực thi của nhà máy. Đây là yếu tố quan trọng trong các hợp đồng dài hạn.

Nhờ theo dõi tiến độ qua từng tuần, doanh nghiệp phát hiện sớm các rủi ro có thể xảy ra, từ đó cùng nhà máy điều chỉnh trước khi ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. Điều này tạo ra sự hợp tác bền vững và tin cậy giữa hai bên.


13.3 Bảng minh họa tiến độ – giao hàng

MốcNội dungThời gian
Giai đoạn 1Lên mẫu – duyệt mẫu2–5 ngày
Giai đoạn 2Cắt – may – QC7–20 ngày
Giai đoạn 3Đóng gói – giao hàng1–3 ngày

14. Kiểm soát chất lượng cuối chuyền

14.1 Kiểm cuối form dáng – đường may – bo cổ ✂️

Ở cuối chuyền, QC kiểm tra toàn bộ form dáng, đường may, bo cổ, bo tay và sự đồng đều giữa các sản phẩm. Việc kiểm cuối giúp đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật – đúng thiết kế – đúng nhận diện. Các lỗi thường gặp như sườn lệch, cổ nhăn, co bo hoặc logo sai vị trí đều được loại bỏ trước khi qua bước đóng gói.

Kiểm cuối giúp giảm nguy cơ doanh nghiệp nhận hàng lỗi hoặc phải đổi trả nhiều. Điều này đặc biệt quan trọng với các thương hiệu lớn yêu cầu độ chính xác cao và sản xuất liên tục. Với việc kiểm chặt cuối chuyền, sản phẩm đạt tỉ lệ thành phẩm tốt hơn và giảm chi phí sửa lỗi.


14.2 So sánh ngẫu nhiên giữa các lô hàng 👕

QC tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên theo tỷ lệ (AQL) để đảm bảo sự đồng nhất giữa các lô hàng. Các yếu tố như màu sắc, form, độ co, độ bền màu được so sánh để đảm bảo không có sai lệch. Kỹ thuật này giúp đồng phục duy trì tính ổn định và độ đồng đều, tránh tình trạng lô hôm nay khác lô ngày mai.

Việc so sánh ngẫu nhiên còn giúp phát hiện các vấn đề trong hệ thống sản xuất sớm hơn, từ đó điều chỉnh kịp thời. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp đánh giá cao các nhà máy áp dụng tiêu chuẩn QC theo AQL quốc tế.


14.3 Bảng minh họa QC cuối chuyền

Hạng mụcTiêu chíMục tiêu
QC cuốiSai số <1%Tối ưu chất lượng
AQLKiểm ngẫu nhiênỔn định lô hàng
Kiểm lặpSo sánh mẫu chuẩnNhận diện đồng bộ

15. Năng lực sản xuất số lượng lớn

15.1 Quy mô vận hành cho đơn hàng lớn 👕

Nhà máy duy trì hệ thống chuyền may từ trung bình đến lớn, mỗi chuyền có thể xử lý 2.000–8.000 sản phẩm mỗi đợt. Nhờ tối ưu công suất và bố trí máy móc hợp lý, xưởng đáp ứng tốt các đơn hàng số lượng lớn mà vẫn giữ độ ổn định – sự đồng đều – tiến độ nhanh. Điều này đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu đồng phục theo mùa hoặc phát định kỳ.

Khả năng mở rộng chuyền khi cần giúp nhà máy tăng sản lượng linh hoạt, tránh tình trạng ùn tắc hoặc chậm giao. Với công suất cao và quy trình tách chuyền rõ ràng, doanh nghiệp yên tâm khi đặt hàng lớn hoặc đơn lặp lại hàng tháng.


15.2 Điều phối nhân sự và tối ưu năng suất ✂️

Đội ngũ kỹ thuật và quản lý chuyền điều phối nhân sự theo từng giai đoạn sản xuất nhằm tối ưu hiệu suất. Khi sản lượng tăng, xưởng bổ sung thợ may vào các công đoạn trọng yếu như ráp sườn, bo cổ hoặc lên lai để tránh dồn ứ. Việc điều phối hợp lý giúp đảm bảo năng suất ổn định – hạn chế sai sót – kiểm soát thời gian.

Ngoài ra, việc đào tạo đa kỹ năng cho thợ may giúp họ có thể linh hoạt đổi công đoạn khi cần. Điều này tăng sức mạnh cho toàn bộ dây chuyền và đảm bảo tiến độ kể cả khi đơn hàng có yêu cầu gấp.


15.3 Bảng minh họa năng lực sản xuất lớn

Hạng mụcChỉ sốMục tiêu
Sản lượng/ngày3.000–5.000 spCông suất cao
Thợ may/chuyền18–25 ngườiỔn định tốc độ
Tăng chuyền+30% linh hoạtĐáp ứng mùa cao điểm

16. Quy trình làm mẫu trước sản xuất đại trà

16.1 Thiết kế và dựng mẫu theo yêu cầu 🎨

Trước khi sản xuất hàng loạt, nhà máy tiến hành thiết kế mẫu theo yêu cầu doanh nghiệp. Tất cả yếu tố như màu sắc, phối bo, form, logo và chất liệu đều được dựng kỹ thuật rõ ràng. Việc dựng mẫu chi tiết giúp doanh nghiệp xem trước sản phẩm, đảm bảo mẫu khi duyệt là chuẩn nhận diện – đúng mong muốn – đúng thông số.

Sử dụng phần mềm thiết kế giúp rút ngắn thời gian dựng mẫu và kiểm tra bố cục logo. Đây là bước quan trọng giúp hạn chế lỗi phát sinh trong sản xuất hàng loạt.


16.2 May mẫu thật và kiểm tra kỹ thuật ✂️

Mẫu thật được may dựa trên rập chuẩn nhằm đánh giá chính xác form và chất liệu. Các chi tiết như bo cổ, nách, đường may, logo đều được kiểm tra kỹ để đảm bảo sản phẩm khi vào chuyền sẽ đạt tỉ lệ ổn định. Đây là bước giúp doanh nghiệp nhận diện rõ mức độ phù hợp và đưa ra điều chỉnh cần thiết.

Khi mẫu đạt yêu cầu, doanh nghiệp ký duyệt sản xuất đại trà. Việc kiểm mẫu nhiều lớp giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo sản phẩm cuối luôn giữ độ đồng nhất – độ chính xác – chất lượng cao.


16.3 Bảng minh họa quy trình làm mẫu

BướcNội dungMục tiêu
Thiết kếDựng mẫu – phối màuChuẩn nhận diện
May mẫuKiểm form – logoĐúng kỹ thuật
Duyệt mẫuChốt sản xuấtHạn chế lỗi

17. Lợi ích khi may trực tiếp tại nhà máy

17.1 Tối ưu chi phí – không trung gian 📦

May trực tiếp tại nhà máy giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vì không qua trung gian, không cộng thêm phí quản lý hoặc phí vận hành ngoài. Giá thành được xây dựng dựa trên cấu trúc minh bạch, giúp doanh nghiệp dễ kiểm soát ngân sách. Nhờ cắt giảm trung gian, sản phẩm vẫn giữ chất lượng cao – giá tốt – tiến độ nhanh, phù hợp mô hình B2B.

Chi phí tối ưu cũng cho phép doanh nghiệp nâng cấp chất liệu hoặc kỹ thuật in – thêu mà không phải lo mức giá tăng quá nhiều. Điều này mang lại lợi ích dài hạn khi tái đặt hàng.


17.2 Kiểm soát chất lượng chặt chẽ – đồng nhất sản phẩm 👕

Khi sản xuất tại nhà máy, mọi công đoạn từ rập, cắt, may đến QC đều được giám sát trực tiếp. Điều này giúp sản phẩm đạt độ đồng đều – độ ổn định – độ chính xác, đặc biệt quan trọng với đồng phục nhiều size và nhiều lô. Việc kiểm soát nội bộ giúp tránh các rủi ro như lệch màu, sai form hoặc sai vị trí logo.

Đồng thời, nhà máy dễ dàng lưu lại thông số để tái sản xuất nhanh chóng trong các lần đặt sau. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm khi cần đồng phục định kỳ hoặc mở rộng chi nhánh.


17.3 Bảng minh họa lợi ích

Lợi íchÝ nghĩaTác động
Không trung gianGiảm chi phíGiá tốt hơn
QC nội bộKiểm soát chặtĐồng nhất
Lưu mẫuSản xuất lại nhanhTiện lợi

18. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp

18.1 Hỗ trợ thiết kế – tư vấn kỹ thuật miễn phí 🎨

Nhà máy cung cấp hỗ trợ thiết kế miễn phí từ phối màu, thiết kế logo đến tư vấn form phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu ngân sách và giảm thời gian triển khai. Đội ngũ thiết kế hỗ trợ phân tích đặc thù ngành để đề xuất giải pháp phù hợp – thực tế – đồng bộ nhận diện.

Các bản dựng 3D hoặc mockup kỹ thuật được cung cấp trước khi may mẫu, giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung sản phẩm thật. Kết hợp giữa tư vấn và công nghệ giúp hạn chế sai mẫu.


18.2 Hỗ trợ phát size – đóng gói theo phòng ban 👕

Nhà máy hỗ trợ chia size và đóng gói theo từng phòng ban, chi nhánh hoặc theo danh sách nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian trong lúc phát đồng phục và giảm nhầm lẫn. Mỗi túi được ghi tem rõ ràng để quá trình nhận hàng diễn ra nhanh – gọn – chính xác.

Việc chia size đúng phòng ban đặc biệt hữu ích với doanh nghiệp lớn như chuỗi F&B, logistics hoặc trung tâm đào tạo. Đây là dịch vụ giá trị gia tăng được nhiều khách hàng B2B đánh giá cao.


18.3 Bảng minh họa chính sách hỗ trợ

Hỗ trợNội dungGiá trị
Thiết kếMiễn phíTiết kiệm chi phí
Chia sizeTheo phòng banDễ phát đồng phục
Tư vấn kỹ thuậtVải – form – logoĐúng nhu cầu

19. Báo giá minh bạch theo từng yêu cầu

19.1 Báo giá theo từng hạng mục rõ ràng 📦

Báo giá được chia theo từng phần như chất liệu, kỹ thuật may, kỹ thuật in – thêu, số lượng và yêu cầu đóng gói. Việc tách bạch các hạng mục giúp doanh nghiệp dễ hiểu và dễ dự trù ngân sách, đặc biệt trong các đơn hàng lớn. Mỗi phần đều được mô tả chi tiết để đảm bảo tính minh bạch – không phát sinh – dễ kiểm soát.

Nhà máy luôn cam kết không thay đổi đơn giá khi đã chốt báo giá chính thức, trừ trường hợp doanh nghiệp thay đổi chất liệu hoặc thông số kỹ thuật. Điều này tạo sự an tâm cho khách hàng B2B, vốn rất cần sự ổn định trong chi phí vận hành.


19.2 Báo giá theo số lượng – chiết khấu theo lô 👕

Đơn giá được điều chỉnh theo mức số lượng, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí khi đặt lô lớn. Với đơn hàng định kỳ theo quý hoặc theo năm, nhà máy còn hỗ trợ mức chiết khấu dựa trên cam kết sản lượng. Điều này mang lại lợi ích giảm chi phí – tối ưu ngân sách – nâng cao hiệu quả đầu tư cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, các chương trình ưu đãi theo mùa hoặc khi doanh nghiệp đặt nhiều dòng sản phẩm khác nhau cũng giúp mức giá cạnh tranh hơn. Đây là yếu tố giúp doanh nghiệp dễ dàng dự trù kế hoạch tài chính trong dài hạn.


19.3 Bảng minh họa báo giá

Quy môĐơn giáƯu đãi
50–200 spGiá tiêu chuẩnKhông phát sinh
300–1.000 spGiá tốt hơnGiảm theo lô
1.000+ spGiá tối ưuChiết khấu cao

20. Cam kết chất lượng và đồng nhất sản phẩm

20.1 Kiểm soát chất lượng đa lớp theo chuẩn QC ✂️

Nhà máy áp dụng hệ thống QC nhiều lớp: QC đầu chuyền, QC giữa chuyền và QC cuối chuyền. Mỗi lớp kiểm soát được thiết kế để phát hiện và xử lý lỗi ngay tại chỗ, giúp tỷ lệ sản phẩm lỗi giảm tối thiểu. Nhờ quy trình kiểm soát kỹ, sản phẩm cuối cùng đạt độ ổn định – độ chính xác – độ bền cao, phù hợp yêu cầu doanh nghiệp.

Bộ phận kỹ thuật còn lưu lại hồ sơ kỹ thuật từng đơn hàng để đảm bảo tính đồng nhất cho các đơn tái sản xuất sau này. Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp có hệ thống chi nhánh hoặc cần may bổ sung.


20.2 Đảm bảo đồng nhất giữa các size – lô – đơn hàng 👕

Nhờ hệ thống kiểm màu, kiểm form, kiểm chất liệu và kiểm logo theo từng lô, doanh nghiệp luôn nhận được sản phẩm đồng nhất từ lô đầu đến lô cuối. Sai lệch được kiểm soát ở mức thấp nhất, giúp đồng phục luôn đồng bộ nhận diện – giữ form – giữ màu trong toàn bộ thời gian sử dụng.

Nhà máy còn có chế độ lưu mẫu và lưu hồ sơ sản xuất để đảm bảo đơn hàng tái đặt giống 100% so với đơn trước. Sự đồng nhất này là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì thương hiệu ổn định trong mắt khách hàng và nhân sự.


20.3 Bảng minh họa cam kết chất lượng

Hạng mụcTiêu chíMục tiêu
Kiểm lỗi3 lớp QCTối thiểu hóa lỗi
Màu sắcD65 – AATCCKhông lệch tone
Tái sản xuấtLưu mẫuGiống 100%
Rate this post