
1. Lợi thế Công Ty May Gia Công Với Giá Cạnh Tranh
1.1 Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp ✔️
Việc chọn đơn vị may gia công giá cạnh tranh giúp doanh nghiệp tối ưu đáng kể ngân sách dành cho đồng phục. Nhờ sở hữu dây chuyền hiện đại, nhân sự tay nghề cao và quy trình tối ưu, xưởng có thể giảm các chi phí dư thừa như quản lý trung gian, chi phí nhân công bổ sung và lãng phí nguyên liệu. Điều này đảm bảo doanh nghiệp nhận được mức giá hợp lý mà vẫn duy trì chất lượng ổn định.
Ngoài chi phí thấp, doanh nghiệp còn tiết kiệm thời gian nhờ quy trình sản xuất khép kín. Khi mọi công đoạn từ cắt vải, may, in – thêu đến đóng gói đều thực hiện tại cùng một hệ thống, việc kiểm soát tiến độ dễ dàng hơn. Điều này giúp hạn chế phát sinh, đảm bảo đơn hàng hoàn thiện đúng thời hạn cam kết.
1.2 Duy trì chất lượng vẫn ổn định
Một xưởng may gia công chất lượng tốt luôn có quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt ở các khâu quan trọng như kiểm nguyên phụ liệu, đo form, kiểm đường may và kiểm màu sắc. Nhờ vậy, dù giá cạnh tranh, chất lượng sản phẩm vẫn được giữ vững. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng trong thời gian dài hoặc triển khai cho nhiều chi nhánh khác nhau.
Bên cạnh đó, xưởng may uy tín luôn có bộ tiêu chuẩn rõ ràng đối với từng dòng sản phẩm, từ áo thun, áo sơ mi, vest, tạp dề đến đồng phục chuyên ngành. Các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp hạn chế lỗi lặp lại, tránh các vấn đề như lệch màu, lệch size hoặc form không đồng nhất giữa các đợt giao.
1.3 Đáp ứng nhanh đơn hàng số lượng lớn
Một trong những lợi thế lớn nhất khi chọn may gia công giá cạnh tranh là khả năng đáp ứng đơn hàng từ quy mô vừa đến rất lớn. Nhờ vận hành theo chuỗi chuyền may – cắt – đóng gói chuyên biệt, xưởng có thể sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày. Điều này đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp chuỗi, siêu thị, nhà máy hoặc đơn vị cần thay mới đồng phục định kỳ.
Ngoài ra, với hệ thống máy móc tự động như cắt CNC, máy vắt sổ nhiều kim, máy thêu nhiều đầu, tiến độ sản xuất được rút ngắn đáng kể. Điều này đảm bảo đơn hàng lớn vẫn đạt chất lượng đều nhau từ sản phẩm đầu tiên đến sản phẩm cuối cùng.
2. Quy trình tiếp nhận yêu cầu từ doanh nghiệp
2.1 Thu thập thông tin và nhu cầu thực tế ✔️
Quy trình tiếp nhận yêu cầu bắt đầu bằng việc tìm hiểu nhu cầu chi tiết của doanh nghiệp: mẫu mã mong muốn, ngành nghề hoạt động, số lượng dự kiến, thời gian bàn giao và ngân sách. Việc thu thập thông tin đúng – đủ giúp xưởng xác định chính xác giải pháp phù hợp, tránh phát sinh trong quá trình làm việc.
Trong bước này, đội ngũ tư vấn sẽ phân tích đặc thù ngành để đề xuất chất liệu, màu sắc và công nghệ in – thêu phù hợp. Ví dụ: ngành F&B ưu tiên chất liệu thoáng mát; ngành sản xuất cần áo bền, ít bám bụi; ngành văn phòng cần form đứng, lịch sự. Điều này giúp doanh nghiệp định hình rõ ràng bộ nhận diện ngay từ đầu.
2.2 Tư vấn phương án thiết kế và chất liệu
Sau khi xác định nhu cầu, xưởng may sẽ đề xuất từ 2–3 phương án thiết kế dựa trên nhận diện thương hiệu và tính chất sử dụng. Các bản thiết kế thường gồm phối màu, bố cục logo, kiểu cổ – tay áo và chi tiết form. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng so sánh và chọn ra mẫu phù hợp nhất.
Tiếp theo, đội ngũ kỹ thuật sẽ giới thiệu từng loại vải với ưu – nhược điểm rõ ràng. Việc này giúp doanh nghiệp hiểu sự khác biệt giữa các dòng vải như thun cá sấu, thun mè, poly spandex hay cotton. Từ đó họ có thể chọn loại vải phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo trải nghiệm sử dụng.
2.3 Báo giá và chốt timeline rõ ràng
Sau khi thống nhất thiết kế và chất liệu, báo giá sẽ được gửi với đầy đủ thông tin: đơn giá, số lượng tối thiểu, thời gian sản xuất, thời gian giao hàng và điều kiện bảo hành. Bảng giá luôn minh bạch, giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách ngay từ giai đoạn đầu.
Ở bước cuối, timeline sản xuất được chốt rõ ràng theo từng mốc: duyệt mẫu, sản xuất, kiểm hàng và giao hàng. Điều này giúp cả hai bên theo dõi tiến độ và hạn chế mọi sai sót có thể phát sinh trong quá trình triển khai.
3. Tư vấn chất liệu phù hợp ngân sách
3.1 Gợi ý chất liệu theo mức đầu tư ✔️
Khi doanh nghiệp cung cấp ngân sách dự kiến, đội ngũ kỹ thuật sẽ phân tích và đề xuất nhóm chất liệu phù hợp. Các chất liệu như thun cá sấu poly, thun mè hay cotton pha đều có nhiều mức giá, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà vẫn giữ được độ bền và tính thẩm mỹ. Việc này giúp tránh chọn sai vải – nguyên nhân gây đội giá hoặc giảm tuổi thọ sản phẩm.
Trong quá trình tư vấn, xưởng cũng đưa ra bảng so sánh nhanh giữa các chất liệu về độ co giãn, độ thoáng, độ bền màu và cảm giác mặc. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ đặc điểm từng loại vải và dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
3.2 Phân tích ưu – nhược điểm từng loại vải
Đội ngũ kỹ thuật thường trình bày ưu – nhược điểm một cách rõ ràng để doanh nghiệp chủ động lựa chọn. Ví dụ: vải cotton thoáng và mềm nhưng chi phí cao hơn; vải poly nhẹ – bền – giá tốt nhưng kém thấm hút hơn. Việc nắm rõ đặc tính sẽ giúp doanh nghiệp dự đoán hiệu quả khi sử dụng lâu dài.
Ngoài ra, các mẫu test vải thực tế cũng được cung cấp để doanh nghiệp chạm, xoắn và kiểm tra độ đàn hồi. Việc này tăng tính thuyết phục và giảm rủi ro phải đổi mẫu sau khi đã ký hợp đồng.
3.3 Tối ưu giá trên từng nhóm sản phẩm
Tùy loại sản phẩm như áo thun, áo sơ mi, áo khoác hay tạp dề, xưởng sẽ đề xuất chất liệu phù hợp nhất trong tầm giá. Ví dụ: áo thun ưu tiên thun cá sấu; áo sơ mi dùng kate hoặc oxford; áo khoác chọn dù chống thấm. Nhờ đó, doanh nghiệp giữ được hiệu quả ngân sách mà mỗi sản phẩm vẫn đạt yêu cầu sử dụng.
4. Báo giá minh bạch theo tiêu chuẩn xưởng
4.1 Báo giá rõ ràng từng hạng mục ✔️
Bảng giá luôn thể hiện đầy đủ đơn giá, chất liệu vải, định lượng, công may, công in – thêu và thời gian sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí từng phần và không lo bị ẩn phí. Minh bạch trong báo giá giúp xây dựng sự tin cậy ngay từ bước đầu hợp tác.
Ngoài ra, xưởng còn cung cấp mô tả tiêu chuẩn kỹ thuật để doanh nghiệp hiểu họ đang trả tiền cho chất lượng gì: loại chỉ, loại máy may, số mũi kim, tiêu chuẩn QC. Việc minh bạch chi tiết giúp tránh tranh cãi trong quá trình sản xuất.
4.2 Bảng giá cạnh tranh so với thị trường
So với nhiều đơn vị trung gian, xưởng may trực tiếp luôn có lợi thế về giá nhờ tự chủ nguyên liệu và nhân công. Điều này giúp doanh nghiệp nhận mức giá tối ưu hơn từ 10–25%. Xưởng cũng thường có các mức giá theo số lượng, giúp doanh nghiệp dễ cân đối ngân sách cho từng phân khúc sử dụng.
4.3 Hỗ trợ báo giá nhanh trong ngày
Để tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp, xưởng có quy trình báo giá nhanh dựa trên mẫu thiết kế, số lượng, chất liệu và hạn sử dụng. Trong vòng 1–3 giờ, doanh nghiệp có thể nhận được bảng giá đầy đủ. Điều này giúp họ ra quyết định nhanh hơn và không bỏ lỡ các tiến độ nội bộ.
5. Thiết kế mẫu miễn phí theo nhận diện
5.1 Thiết kế phù hợp từng ngành nghề ✔️
Mỗi ngành nghề có đặc thù khác nhau: văn phòng cần sự trang nhã; F&B cần thoáng mát; ngành sản xuất cần form ôm gọn và chất liệu bền. Đội ngũ thiết kế sẽ dựa trên đặc thù đó để phát triển mẫu dáng phù hợp. Điều này giúp đồng phục vừa đẹp, vừa đáp ứng nhu cầu thực tế khi sử dụng.
Việc phân tích ngành nghề còn giúp tối ưu độ thoải mái, tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo đồng bộ hình ảnh thương hiệu trong từng môi trường làm việc.
5.2 Phối màu – bố cục logo theo brand guideline
Dựa trên bộ nhận diện thương hiệu, xưởng sẽ lựa chọn bảng màu phù hợp và đặt logo đúng vị trí tiêu chuẩn. Nhờ đó, đồng phục trở thành một phần của hình ảnh thương hiệu chứ không chỉ là trang phục. Việc giữ màu sắc hài hòa còn giúp doanh nghiệp ghi điểm khi xuất hiện trước khách hàng.
Ngoài ra, thiết kế miễn phí giúp doanh nghiệp dễ chỉnh sửa, duyệt nhiều phiên bản và kiểm tra cách phối màu trong thực tế trước khi chốt.
5.3 Dựng 3D hoặc mockup nhanh để duyệt
Xưởng may thường cung cấp mockup 3D để doanh nghiệp xem trước sản phẩm. Điều này giúp giảm rủi ro sai lệch giữa bản vẽ và sản phẩm thật. Các góc nhìn như mặt trước – sau – bên hông đều được thể hiện rõ ràng, giúp doanh nghiệp dễ hình dung tổng thể.
6. Duyệt mẫu nhanh và chính xác
6.1 Làm mẫu thật dựa trên bản thiết kế ✔️
Sau khi chốt thiết kế, xưởng sẽ may mẫu thật dựa trên đúng chất liệu, màu sắc và form áo đã thống nhất. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm tra toàn diện: chất liệu, đường may, độ co giãn và cảm giác mặc. Sản phẩm mẫu giúp đảm bảo khi sản xuất hàng loạt sẽ không bị chênh lệch.
6.2 Gửi mẫu trong 24–48 giờ
Với quy trình tối ưu, mẫu được hoàn thiện nhanh trong vòng 24–48 giờ. Việc duyệt mẫu nhanh giúp doanh nghiệp không bị kéo dài tiến độ dự án. Xưởng cũng cho phép điều chỉnh vài lần mà không phát sinh chi phí, đảm bảo mẫu cuối cùng đạt tiêu chuẩn mong muốn.
6.3 Chốt form – chốt màu bằng biên bản rõ ràng
Khi doanh nghiệp duyệt mẫu, biên bản chốt mẫu sẽ thể hiện đầy đủ: chất liệu, màu sắc, thông số đo, vị trí logo và tiêu chuẩn QC. Điều này hạn chế tối đa sai sót trong sản xuất hàng loạt và giúp truy xuất khi cần kiểm tra chất lượng sau này.
7. Quy trình cắt may tối ưu chi phí

7.1 Áp dụng công nghệ cắt tự động ✔️
Xưởng sử dụng máy cắt CNC giúp tiết kiệm nguyên liệu, giảm hao hụt và đảm bảo đường cắt chính xác. Nhờ đó, chi phí sản xuất giảm đáng kể, đồng thời tốc độ tăng lên gấp nhiều lần so với cắt thủ công. Công nghệ này đặc biệt phù hợp với đơn hàng lớn cần sự đồng nhất cao.
Việc tự động hóa còn giúp hạn chế lỗi do con người, tạo ra các chi tiết cắt đều – đẹp, thuận lợi cho giai đoạn may tiếp theo. Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm về độ chính xác của sản phẩm cuối cùng.
7.2 Tối ưu định mức tiêu hao vải
Đội ngũ kỹ thuật tính toán định mức tiêu hao vải theo từng size, từng kiểu dáng, giúp giảm phần vải thừa. Mỗi lay vải được sắp xếp tối ưu nhằm tiết kiệm 5–12% tổng lượng vải sử dụng. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu ngân sách cho doanh nghiệp, nhất là khi sản xuất số lượng lớn.
7.3 Bảng minh họa lợi ích công nghệ cắt
| Yếu tố | Cắt thủ công | Cắt CNC |
|---|---|---|
| Độ chính xác | Trung bình | Rất cao |
| Tốc độ | Chậm | Nhanh gấp 3–5 lần |
| Hao hụt vải | Cao | Giảm 5–12% |
| Đồng nhất | Khó đảm bảo | Đảm bảo tuyệt đối |
8. Công nghệ may giúp giảm lỗi sản xuất
8.1 Ứng dụng máy may nhiều kim hiện đại ✔️
Các chuyền may sử dụng máy 2 kim, 3 kim, máy kansai, máy viền và máy vắt sổ tự động, giúp sản phẩm đồng đều và hạn chế tối đa lỗi. Những thiết bị này tạo ra đường may chắc chắn, mũi may thẳng, không bị dúm hay lệch form. Nhờ đó, đồng phục đạt tính thẩm mỹ cao hơn và bền hơn khi sử dụng lâu dài.
8.2 Kiểm soát lỗi trong từng công đoạn
Thay vì kiểm hàng cuối chuyền, xưởng áp dụng phương pháp kiểm lỗi theo từng công đoạn. Khi phát hiện vấn đề, kỹ thuật viên sửa ngay tại chỗ, giúp giảm tỷ lệ hàng hỏng và thời gian hoàn thiện. Cách làm này giúp tăng hiệu suất và đảm bảo chất lượng từng sản phẩm khi đến tay doanh nghiệp.
8.3 Bảng minh họa giảm lỗi theo công nghệ
| Công đoạn | Tỷ lệ lỗi trước | Tỷ lệ lỗi sau | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| May sườn | 6–8% | 1–2% | Ứng dụng máy 2 kim |
| Đính cổ | 4–5% | 1% | Máy kansai cổ áo |
| Vắt sổ | 3–4% | <1% | Máy tự động |
9. Năng lực sản xuất số lượng lớn

9.1 Quy mô chuyền may từ 5–20 chuyền ✔️
Xưởng sở hữu hệ thống chuyền may lớn, mỗi chuyền có từ 15–25 công nhân, phù hợp sản xuất từ 1.000–20.000 áo mỗi ngày. Điều này giúp doanh nghiệp chuỗi, nhà máy lớn hoặc tập đoàn không lo thiếu hàng ngay cả trong mùa cao điểm. Năng lực mở rộng giúp đáp ứng đồng thời nhiều dự án cùng lúc.
9.2 Tối ưu vận hành trong từng ca sản xuất
Quy trình vận hành được chia theo ca sáng – chiều – tối để đảm bảo tiến độ ngay cả khi đơn hàng gấp. Đội ngũ quản lý theo dõi sản lượng theo giờ, điều chỉnh nhân lực phù hợp để duy trì đúng timeline đã cam kết với doanh nghiệp. Cách vận hành này giữ cho đơn hàng không bị gián đoạn.
9.3 Bảng minh họa công suất trung bình
| Loại sản phẩm | Công suất/ngày | Ghi chú |
|---|---|---|
| Áo thun | 8.000–12.000 cái | Tùy mẫu |
| Áo sơ mi | 3.000–5.000 cái | Form kỹ hơn |
| Áo khoác | 1.500–2.500 cái | Nhiều chi tiết |
10. Kiểm soát chất lượng theo từng công đoạn

10.1 Quy trình QC 3 lớp chặt chẽ ✔️
Xưởng áp dụng mô hình QC 3 lớp: kiểm nguyên liệu đầu vào, kiểm trong chuyền và kiểm cuối chuyền. Mỗi lớp đều có checklist rõ ràng: kiểm màu, kiểm độ giãn, kiểm đường may, kiểm form. Phương pháp này giúp sản phẩm đạt chất lượng cao và hạn chế tối đa lỗi khi giao cho doanh nghiệp.
10.2 Kiểm tra form – màu – đường may chuẩn hóa
Trước khi đóng gói, từng sản phẩm được đặt lên bàn soi form để so sánh với mẫu chuẩn. Đèn D65 được sử dụng để kiểm độ chuẩn màu, đảm bảo áo không lệch giữa các size hoặc giữa các đợt sản xuất. Đường may được kiểm tra kỹ bằng thước chuyên dụng nhằm đảm bảo chắc – thẳng – không đứt chỉ.
10.3 Bảng minh họa tiêu chí QC
| Tiêu chí | Yêu cầu | Công cụ |
|---|---|---|
| Màu sắc | Không lệch quá 3% | Đèn D65 |
| Đường may | Thẳng, không lỗi | Thước đo form |
| Form dáng | Chuẩn theo mẫu duyệt | Bảng size chuẩn |
11. Đảm bảo màu sắc và form dáng đồng đều
11.1 Kiểm màu dưới đèn tiêu chuẩn D65 ✔️
Để đảm bảo màu sắc đồng đều trên toàn bộ đơn hàng, xưởng sử dụng đèn tiêu chuẩn D65 để soi màu. Đây là loại ánh sáng mô phỏng ánh sáng tự nhiên, giúp kiểm tra chính xác độ lệch màu giữa các lô vải và giữa các size. Việc dùng đèn D65 giúp hạn chế tối đa rủi ro lệch màu, một vấn đề phổ biến trong may đồng phục số lượng lớn.
Ngoài ra, quy trình kiểm màu được thực hiện ở cả ba giai đoạn: nguyên liệu đầu vào – trong quá trình sản xuất – trước khi đóng gói. Điều này đảm bảo độ đồng nhất tốt nhất cho doanh nghiệp.
11.2 So form theo mẫu chuẩn đã duyệt
Mỗi sản phẩm được đặt lên bàn form để so sánh với mẫu chuẩn về chiều dài áo, vai, tay, cổ và độ ôm. Việc này đảm bảo sự đồng bộ tuyệt đối giữa các size và giữa các đợt giao. Form dáng chuẩn giúp đồng phục đẹp và thống nhất trong mọi môi trường làm việc.
11.3 Bảng minh họa kiểm màu – kiểm form
| Công đoạn | Mục tiêu | Công cụ | Tần suất |
|---|---|---|---|
| Kiểm màu | Đồng nhất màu sắc | Đèn D65 | 100% sản phẩm |
| Kiểm form | Chuẩn size theo mẫu | Bảng form – thước đo | 100% sản phẩm |
12. Giải pháp tối ưu chi phí cho doanh nghiệp
12.1 Tối ưu theo số lượng đặt hàng ✔️
Xưởng may cung cấp bảng giá theo từng mức số lượng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tối ưu chi phí nếu tăng số lượng đặt. Nhiều doanh nghiệp lựa chọn chia theo từng đợt đặt để vẫn giữ giá tốt mà không cần đặt một lần quá lớn. Việc này đảm bảo tính linh hoạt trong nội bộ.
12.2 Chọn chất liệu bền nhưng tiết kiệm
Một trong những cách tối ưu chi phí là sử dụng chất liệu có độ bền cao nhưng giá thành hợp lý như thun poly, thun mè hoặc kate thường. Những chất liệu này có thể đảm bảo tuổi thọ từ 6–18 tháng tùy ngành nghề, giúp doanh nghiệp không phải thay mới quá nhiều lần.
12.3 Bảng minh họa gợi ý tối ưu ngân sách
| Ngành | Gợi ý chất liệu | Mức giá | Lợi ích |
|---|---|---|---|
| Văn phòng | Thun cá sấu poly | Tốt | Lịch sự – bền |
| F&B | Thun mè thoáng khí | Trung bình | Dễ giặt – nhẹ |
| Sản xuất | Poly spandex | Tiết kiệm | Chịu lực – ít nhăn |
13. Lựa chọn chất liệu bền và tiết kiệm
13.1 Chất liệu phù hợp môi trường làm việc ✔️
Mỗi ngành nghề có mức độ vận động và điều kiện môi trường khác nhau. Đối với ngành sản xuất, cần chọn vải có độ bền cao và khó bám bụi; ngành F&B cần chất liệu thoải mái và dễ thấm hút; ngành văn phòng cần chất liệu đứng form. Xưởng may giúp doanh nghiệp chọn chất liệu tối ưu nhất cho ngân sách.
13.2 Đánh giá độ bền thông qua test kỹ thuật
Vải được test độ co giãn, độ bền màu, độ chịu mài mòn để đảm bảo đáp ứng điều kiện sử dụng thực tế. Khi vải đạt chuẩn, đồng phục sẽ giữ form và màu lâu hơn, giảm chi phí tái đặt hàng sau một thời gian ngắn. Đây là yếu tố quan trọng tạo nên sự tiết kiệm dài hạn.
13.3 Bảng minh họa chất liệu thông dụng
| Chất liệu | Độ bền | Giá thành | Phù hợp |
|---|---|---|---|
| Poly 100% | Rất cao | Rẻ | Sản xuất – logistics |
| Thun mè | Cao | Vừa | F&B – dịch vụ |
| Cotton pha | Trung bình | Cao hơn | Văn phòng – tư vấn |
14. Hỗ trợ in thêu giá tốt tại xưởng

14.1 In lụa – in decal – in chuyển nhiệt ✔️
Xưởng cung cấp đa dạng công nghệ in: in lụa cho số lượng lớn, in decal cho thiết kế nhiều màu và in chuyển nhiệt cho hình ảnh cần độ sắc nét cao. Việc sở hữu máy in tại xưởng giúp giảm chi phí trung gian và rút ngắn thời gian sản xuất. Doanh nghiệp được hưởng mức giá in tốt hơn từ 10–20%.
14.2 Máy thêu vi tính nhiều đầu hiện đại
Thêu logo bằng máy vi tính giúp đường thêu sắc nét, đều màu và ít lỗi. Với hệ thống nhiều đầu thêu hoạt động cùng lúc, xưởng đảm bảo năng lực sản xuất lớn mà vẫn giữ chất lượng ổn định. Logo thêu thường có độ bền cao, không bong tróc khi giặt nhiều lần, rất phù hợp với đồng phục hằng ngày.
14.3 Bảng minh họa công nghệ in – thêu
| Công nghệ | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp |
|---|---|---|---|
| In lụa | Bền – giá rẻ | Ít màu | Số lượng lớn |
| Chuyển nhiệt | Sắc nét | Chi phí cao hơn | Hình phức tạp |
| Thêu | Cao cấp – bền màu | Thời gian lâu hơn | Logo thương hiệu |
15. Giao hàng đúng hẹn theo hợp đồng
15.1 Timeline sản xuất rõ ràng ✔️
Ngay khi chốt mẫu và ký hợp đồng, xưởng may lập timeline chi tiết gồm: thời gian cắt vải, thời gian may, thời gian QC, thời gian đóng gói và ngày giao hàng dự kiến. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi từng giai đoạn và đảm bảo tiến độ không bị chậm. Timeline rõ ràng là yếu tố quan trọng tạo niềm tin khi hợp tác lâu dài.
15.2 Chủ động tăng chuyền khi có đơn gấp
Khi doanh nghiệp cần hàng gấp cho sự kiện hoặc thay mới trong thời gian ngắn, xưởng có thể bổ sung nhân lực, tăng ca hoặc mở thêm chuyền để đảm bảo kịp tiến độ. Khả năng linh hoạt này chỉ có ở những xưởng sở hữu quy mô lớn và có đội ngũ quản lý vận hành chuyên nghiệp.
15.3 Bảng minh họa quy trình giao hàng
| Công đoạn | Thời gian | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Cắt – May | 3–5 ngày | Đảm bảo đúng form |
| QC | 1–2 ngày | Giảm lỗi tối đa |
| Đóng gói | 1 ngày | Chuẩn size – màu |
| Giao hàng | Theo kế hoạch | Đúng hạn 100% |
16. Chính sách bảo hành sau khi giao hàng
16.1 Hỗ trợ đổi trả lỗi trong 7–14 ngày ✔️
Xưởng hỗ trợ đổi mới sản phẩm nếu phát hiện lỗi như: đường may bị bung, sai màu, sai size hoặc thừa/thiếu số lượng. Chính sách rõ ràng giúp doanh nghiệp yên tâm khi nhận hàng, đặc biệt với đơn hàng lớn. Bảo hành là yếu tố cho thấy trách nhiệm của nhà sản xuất.
16.2 Bảo trì – sửa chữa cho đơn hàng dài hạn
Đối với khách hàng doanh nghiệp dùng lâu dài, xưởng có dịch vụ sửa chữa nhẹ như thay nút, may lại đường chỉ hoặc chỉnh form. Điều này giúp đồng phục luôn gọn gàng trong suốt quá trình sử dụng mà không phát sinh chi phí cao.
16.3 Bảng minh họa lỗi được bảo hành
| Lỗi sản phẩm | Hỗ trợ | Ghi chú |
|---|---|---|
| Lệch màu | Đổi mới | Kiểm bằng D65 |
| Bung chỉ | May lại/đổi | Trừ lỗi khách quan |
| Sai size | Đổi đúng size | Theo bảng size duyệt |
17. Quy trình đóng gói và phân loại chuyên nghiệp
17.1 Đóng gói riêng từng sản phẩm ✔️
Mỗi sản phẩm được gấp ngay ngắn, cho vào túi PE riêng và dán tem size, tem chất liệu, barcode đầy đủ. Việc này giúp quá trình phát áo trong nội bộ doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và tránh nhầm lẫn. Đóng gói chuyên nghiệp còn giúp bảo vệ áo trong suốt quá trình vận chuyển.
17.2 Phân loại theo size – chi nhánh
Xưởng sẽ chia theo từng size và từng chi nhánh nếu doanh nghiệp có nhiều điểm sử dụng. Danh sách đóng gói chi tiết giúp doanh nghiệp kiểm tra nhanh và đảm bảo không sai lệch số lượng. Đây là bước rất quan trọng với hệ thống chuỗi lớn.
17.3 Bảng minh họa quy chuẩn đóng gói
| Quy chuẩn | Mục tiêu | Ghi chú |
|---|---|---|
| Túi PE riêng | Sạch – gọn – an toàn | Có tem size |
| Tem barcode | Dễ kiểm soát | Quét nhanh |
| Chia thùng theo size | Không nhầm lẫn | Giao tại kho |
18. Hỗ trợ xuất hóa đơn hợp lệ cho doanh nghiệp
18.1 Xuất hóa đơn điện tử đúng quy định ✔️
Xưởng cung cấp hóa đơn điện tử chuẩn theo quy định thuế Việt Nam: đầy đủ thông tin, đúng thời điểm xuất hóa đơn và đúng thuế suất. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng hạch toán và thuận tiện khi quyết toán thuế. Tính hợp lệ của hóa đơn đảm bảo sự minh bạch trong hợp tác.
18.2 Hồ sơ chứng từ đầy đủ – rõ ràng
Ngoài hóa đơn, đơn vị cung cấp hợp đồng, biên bản giao nhận và phiếu đóng gói, giúp doanh nghiệp lưu trữ hồ sơ trong 5–10 năm. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình kiểm toán hoặc thanh tra nội bộ.
18.3 Bảng minh họa bộ hồ sơ giao hàng
| Chứng từ | Mục đích | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hóa đơn điện tử | Hạch toán – Thuế | Xuất theo ngày |
| Hợp đồng | Pháp lý | Kèm timeline |
| Biên bản giao hàng | Đối chiếu số lượng | Theo chi nhánh |
19. Ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn
19.1 Giảm giá theo từng mức số lượng ✔️
Xưởng may áp dụng chính sách giảm giá theo từng mốc số lượng để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu ngân sách. Khi đặt từ 200–500 sản phẩm, doanh nghiệp nhận ưu đãi nhẹ; từ 500–1.000 sản phẩm, mức chiết khấu tăng rõ; và trên 1.000 sản phẩm, giá có thể giảm sâu hơn nhờ tối ưu chuyền may và nguyên vật liệu. Mô hình này giúp doanh nghiệp có lợi thế khi triển khai đồng phục cho toàn hệ thống.
Ngoài việc giảm giá, doanh nghiệp còn được ưu tiên lịch sản xuất, giúp rút ngắn thời gian giao hàng. Điều này rất quan trọng với các chuỗi F&B, bán lẻ, nhà máy hoặc công ty cần đồng phục gấp.
19.2 Tặng phí thiết kế – hỗ trợ mẫu thực tế
Khi đặt hàng số lượng lớn, xưởng thường tặng phí thiết kế 100% và hỗ trợ may mẫu thực tế miễn phí 1–3 chiếc để doanh nghiệp duyệt trực quan. Điều này giảm toàn bộ chi phí ban đầu và giúp doanh nghiệp yên tâm hơn trước khi sản xuất đại trà.
19.3 Bảng minh họa các mức ưu đãi
| Số lượng | Ưu đãi | Ghi chú |
|---|---|---|
| 200–500 | Giảm 5% | Tặng thiết kế |
| 500–1.000 | Giảm 8–12% | Ưu tiên lịch sản xuất |
| 1.000+ | Giảm 15–20% | Tối ưu chuyền – cắt CNC |
20. Cam kết chất lượng với chi phí tối ưu
20.1 Sản phẩm đạt chuẩn QC 100% ✔️
Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra theo checklist QC gồm: màu sắc, form, đường may, logo in – thêu và độ bền chất liệu. Với quy trình QC 3 lớp, tỷ lệ lỗi được kiểm soát cực thấp. Cam kết chất lượng này đảm bảo doanh nghiệp nhận được sản phẩm “đẹp – bền – đồng bộ” ngay cả khi chọn giá cạnh tranh.
Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng xử lý mọi phát sinh ngay lập tức nếu có sai lệch nhỏ. Điều này thể hiện tinh thần trách nhiệm của xưởng trong từng đơn hàng.
20.2 Cân bằng giữa chất liệu và chi phí
Xưởng tư vấn chất liệu theo mô hình “đủ – bền – tối ưu”, nghĩa là chọn loại vải vừa phù hợp chi phí, vừa đáp ứng điều kiện sử dụng lâu dài. Điều này giúp doanh nghiệp không phải trả thêm cho những tính năng không cần thiết nhưng vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ và độ bền trong quá trình sử dụng.
20.3 Bảng minh họa cam kết chất lượng
| Hạng mục | Cam kết | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Chất liệu | Đúng loại – đúng định lượng | Bền – ổn định |
| QC | Kiểm 100% sản phẩm | Hạn chế lỗi |
| Màu sắc | Không lệch màu | Tính đồng bộ |








